Tiếng Anh Lớp 7 Trang 97: Khám Phá Unit 9 Skills 1 (Global Success)

Chào mừng các bạn học sinh lớp 7 đến với bài viết hướng dẫn chi tiết Unit 9 Skills 1, trang 97 và 98 trong sách giáo trình Tiếng Anh Global Success. Bài học này sẽ giúp các em mở rộng vốn từ vựng, rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và thực hành giao tiếp về chủ đề “Festivals around the World” (Các lễ hội trên thế giới).

Bài 1 (trang 97):

Trước khi bắt đầu đọc đoạn email, chúng ta hãy cùng nhau quan sát các bức tranh và dự đoán xem những sự kiện nào có thể diễn ra tại “Twins Day Festival” (Lễ hội Ngày Song Sinh) nhé!

Alt text: Các hoạt động vui chơi tại lễ hội sinh đôi Twinsburg, Ohio: diễu hành, thi tài năng, chụp ảnh chung.

Gợi ý: Dựa vào hình ảnh, chúng ta có thể thấy các hoạt động như:

  • a) Diễu hành
  • c) Chương trình tài năng

Hãy đọc email sau đây để kiểm tra xem dự đoán của bạn có chính xác không nhé!

Bài 2 (trang 98):

Sau khi đọc email, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu nghĩa của một số từ mới xuất hiện trong bài. Hãy nối các từ ở cột bên trái với định nghĩa phù hợp ở cột bên phải:

| 1. gathering | a. two children born to the same mother at the same time |
| 2. featured | b. meeting |
| 3. twins | c. the act of entertaining other people by singing, dancing, and playing music |
| 4. performance | d. showed something as the most important part |

Alt text: Bài tập ghép từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 9: gathering, featured, twins, performance và định nghĩa tương ứng.

Đáp án:

  • 1 – b
  • 2 – d
  • 3 – a
  • 4 – c

Bài 3 (trang 98):

Để kiểm tra khả năng đọc hiểu của bạn, hãy đọc lại email và hoàn thành các câu sau đây với không quá hai từ:

  1. People hold the festival in Twinsburg on the __ every August.
  2. There are twins from many __ .
  3. In the Double Take Parade, twins in uniforms __ .
  4. Mark enjoyed the __ by the Korean twins the most.
  5. Mark and his twin sister ran in the __ .
  6. In his opinion, the festival was very __ .

Đáp án:

  1. first weekend
  2. (different) countries
  3. walked together
  4. performance
  5. Fun Run
  6. exciting

Bài 4 (trang 98):

Trong bài tập này, chúng ta sẽ thực hành kỹ năng giao tiếp. Hãy nối các câu hỏi ở cột bên trái với câu trả lời phù hợp ở cột bên phải:

| 1. What festival did you join? | a. Yes, very much because there was a lot to do. |
| 2. Where and when did you join it? | b. I joined the festival in Phu Yen last March. |
| 3. Why do people celebrate it? | c. I watched people play drums, sing traditional songs, and dance. |
| 4. What did you do there? | d. I joined Hoi Mua Festival. |
| 5. Did you like the festival? Why or why not? | e. They celebrate it to thank the Rice God and pray for a better new crop. |

Alt text: Bài tập tiếng Anh lớp 7 nối câu hỏi về lễ hội đã tham gia và câu trả lời tương ứng: địa điểm, thời gian, mục đích, hoạt động.

Đáp án:

  • 1 – d
  • 2 – b
  • 3 – e
  • 4 – c
  • 5 – a

Bài 5 (trang 98):

Bây giờ, hãy làm việc theo cặp và hỏi đáp với bạn của mình về một lễ hội mà cả hai đã từng tham gia. Sử dụng các câu hỏi ở bài 4 làm gợi ý. Sau đó, hãy kể cho cả lớp nghe về lễ hội mà bạn của bạn đã chia sẻ.

Chúc các em học tốt và có những trải nghiệm thú vị với bài học này!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *