Tiếng Anh Lớp 6 Tập 2 Trang 34: Giải Bài Tập Chi Tiết và Hướng Dẫn Học Hiệu Quả

Bài viết này sẽ tập trung giải chi tiết các bài tập trong Unit 9 Looking Back (trang 34, tập 2) sách Tiếng Anh lớp 6 Global Success, đồng thời cung cấp các mẹo và hướng dẫn học tập hiệu quả để giúp học sinh nắm vững kiến thức.

VOCABULARY

Bài 1 (trang 34 sgk): Chọn hai lựa chọn đúng nhất để hoàn thành các câu sau.

  1. The city is ______.
    A. exciting
    B. amazing
    C. long

  2. The weather is ________.
    A. cold
    B. quiet
    C. sunny

  3. The people are _______.
    A. friendly
    B. wide
    C. helpful

  4. The buildings are _______.
    A. tall
    B. beautiful
    C. fast

  5. The food is ________.
    A. cute
    B. delicious
    C. good

Đáp án:

| 1. A, B | 2. A, C | 3. A, C | 4. A, B | 5. B, C |

Bài 2 (trang 34 sgk): Điền các từ trong khung vào dưới các bức tranh phù hợp.

Alt text: Bài tập tiếng Anh lớp 6, điền từ vựng về các địa điểm như tháp, bờ sông, bãi biển, chợ đêm, cung điện, bưu thiếp vào hình ảnh tương ứng.

Đáp án:

1. towers Những cái tháp
2. river bank Bờ sông
3. beach Bãi biển
4. night market Chợ đêm
5. palace Cung điện
6. postcard Bưu thiếp

GRAMMAR

Bài 3 (trang 34 sgk): Hoàn thành các câu sau với đại từ sở hữu thích hợp.

  1. Hey Phong. You’re wearing my hat. It’s not ….
  2. We’re looking for Mr and Mrs Smith’s house. Is that …?
  3. This is my drawing. It’s ….
  4. This is your room. … is next door. So call us if you need anything.
  5. Sue doesn’t need to borrow my pen. She’s got ….

Đáp án:

| 1. yours | 2. theirs | 3. mine | 4. Ours | 5. hers |

Giải thích:

Cấu trúc: đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ

  • mine: (ai/ cái gì) của tôi
  • his: (ai/ cái gì) của anh ấy
  • hers: (ai/ cái gì) của cô ấy
  • ours: (ai/ cái gì) của chúng tôi
  • theirs: (ai/ cái gì) của họ
  • yours: (ai/ cái gì) của bạn/ của các bạn

Bài 4 (trang 34 sgk): Đọc các câu sau và sửa lỗi sai ở các từ được gạch chân.

  1. Bangkok is an exciting city. I love it’s people.
  2. We are watching the sunrise at Angkor Wat with ours local friends.
  3. Discover Beijing and Shanghai through theirs food tours.
  4. Visit Hue and try it food.
  5. Venice is your city and Jakarta is our.

Đáp án:

| 1. its | 2. our | 3. their | 4. its | 5. ours |

Giải thích:

Cấu trúc: Tính từ sở hữu + danh từ

  • my: của tôi
  • his: của anh ấy
  • her: của cô ấy
  • their: của họ
  • your: của bạn
  • our: của chúng tôi

Mẹo học từ vựng và ngữ pháp hiệu quả cho bài “Tiếng Anh Lớp 6 Tập 2 Trang 34”:

  • Sử dụng flashcards: Viết từ mới và nghĩa của chúng lên flashcards để học và ôn tập thường xuyên.
  • Luyện tập ngữ pháp: Làm thêm các bài tập ngữ pháp tương tự để củng cố kiến thức.
  • Áp dụng vào thực tế: Sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học để viết đoạn văn ngắn hoặc tham gia vào các cuộc hội thoại tiếng Anh.
  • Tìm kiếm tài liệu bổ trợ: Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh hoặc trang web học tập trực tuyến để nâng cao trình độ.
  • Học theo nhóm: Học cùng bạn bè để trao đổi kiến thức và giúp đỡ lẫn nhau.

Hy vọng bài viết này sẽ giúp các em học sinh lớp 6 nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi học môn tiếng Anh. Chúc các em học tốt!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *