Mưa rả rích, gió thổi mạnh làm nước xoáy cuộn. Ông Tư đưa cho Văn can xăng dự phòng, dặn dò cẩn thận khi đến đoạn sông “mứt”. Nhưng bất ngờ, Văn bị lật xuồng, mất hết hành lý, chỉ còn bộ đồ trên người. Ông Tư xót xa, biết rằng mưa gió và sự heo hút nơi đây sẽ khiến chàng bác sĩ trẻ thất vọng, như năm người trước đã từng rời đi vì thiếu thốn và cô đơn.
Cù lao Mút Cà Tha nằm khuất cuối sông Dài, buồn bã và hiu quạnh. Sông vắng, cù lao càng buồn hơn. Buồn từ mùi ổi chín thoang thoảng, từ tiếng gọi vọng lại thâm u giữa rừng cây, từ tiếng cạo cơm cháy xa xăm trong nắng chiều. Những nấm mồ con con của trẻ thơ yểu mệnh nằm rải rác bên đường, nhắc nhở về những hủ tục lạc hậu. Dù cuộc sống đã khấm khá hơn, người dân vẫn còn đối mặt với những rủi ro chết người, như bị rắn độc cắn mà không kịp đến bệnh viện. Ông Tư Mốt, trưởng ấp, từng viết lên tường trạm xá dòng chữ: “Cương quyết chỉ chết vì già.”
Những nhân viên y tế mới đến ai cũng bật cười trước câu khẩu hiệu ấy, rồi cảm thấy thương xót. Nhưng khi đêm về, giữa tiếng cú kêu và tiếng radio rè rè, họ lại nhớ nhà, nhớ vợ con, nhớ cha mẹ già yếu. Và họ rời bỏ cù lao. Ông Tư Mốt hiểu thấu nỗi lòng, nhưng vẫn không khỏi chạnh lòng khi thấy những người con của cù lao được ăn học lại không muốn quay về.
Ông Tư Mốt luôn dặn dò bốn mươi ba hộ dân trên cù lao phải đối đãi tử tế với người lạ đến làm việc, đặc biệt là bác sĩ Văn. Ông mong muốn giữ chân chàng trai trẻ ở lại, bởi ông cảm nhận được sự cô đơn ẩn sau vẻ ngoài điềm đạm của Văn. Ông tin rằng tình cảm chân thành của người dân cù lao có thể níu giữ được lòng người, như ông đã từng giữ chân các thầy cô giáo cho lũ trẻ. Bà con mang đến cho Văn quần áo, gạo, cá, những lời mời cơm liên tục từ nhà này sang nhà khác, nào cháo vịt, cháo rắn, tôm nướng, lươn um…
Nhưng Văn vẫn buồn. Nỗi buồn len lỏi trong từng nụ cười, trong mỗi ngụm rượu. Khi được hỏi về nỗi buồn, anh chỉ cười xòa, phủ nhận. Anh không nhớ thành phố, cũng không hề ớn khi nghe tên Mút Cà Tha. Anh chọn nơi hẻo lánh này đơn giản vì nó ít người, giọng điệu như thể cuộc đời anh là lục bình, trôi dạt đến đâu cũng được, càng xa càng tốt.
Ông Tư Mốt quyết tâm cho Văn thấy được giá trị của anh đối với vùng đất này, cho anh thấy người dân cù lao cần anh đến nhường nào. Sáng có người than nhức đầu, sổ mũi, chiều có người chóng mặt, đau mình. Các chị em phụ nữ thì ngượng ngùng nhờ ông Tư dẫn đến trạm xá khám bệnh kinh nguyệt. Ông Tư đi khắp xóm, thấy ai rảnh rỗi là lôi đến trạm xá, bảo khám cho bác sĩ Văn vui. Thậm chí, ông còn dặn dò, “Hễ mày nhậu xỉn là ói, lại kiếm thằng Văn đi.”
Ban đầu, Văn không hiểu chuyện gì đang xảy ra. Anh ngạc nhiên khi bà cụ chống gậy đến khám bệnh mà bảo “tui suy nghĩ chưa ra”. Thuốc men thiếu thốn, anh áy náy đưa tạm mấy viên B1, B6 cho người bệnh đau bao tử, không ngờ lại được khen là “quá chừng hay”. Đến khi đám trẻ con khiêng thằng Út Chót bị còng kẹp chim đến trạm xá, anh mới vỡ lẽ. Thằng bé mếu máo khai rằng, “Tại bác Tư biểu ai cũng phải đi khám cho chú bác sĩ vui, chú không bỏ về thành phố. Con đâu có bịnh, tính bắt còng kẹp chơi…”. Văn chỉ biết thốt lên “trời ơi”.
Và anh hiểu được sự quan tâm đặc biệt của ông Tư. Chiều nào ông cũng đến trạm xá trò chuyện, bầu bạn, vì biết giờ đó bà mụ Năm đã về nhà, Văn có thể cảm thấy cô đơn. Ông còn kêu đám thanh niên đến đàn hát, dẫn Văn đi câu cá, soi ếch. Văn tham gia nhiệt tình, nhưng thái độ hời hợt như người đi đường thấy vật lạ, cầm lên rồi lại bỏ xuống. Một lần, ông Tư hỏi về quê nhà của Văn, anh chỉ nói qua loa, không ngờ ông lại biết rõ. Ông kể về những kỷ niệm thời giải phóng, về căn nhà bông giấy rụng đầy sân mà ban quân quản đã cấp cho ông. Khi Văn hỏi vì sao ông lại ra sống ở đây, ông cười đáp, “Vì cái đất này cần mình.” Ông lén quan sát phản ứng của Văn, nhưng chỉ thấy anh ngước nhìn trời, hỏi vu vơ về những cánh chim bay đi đâu, về đâu. Ông Tư bất an, vội sai con gái mang nồi bí hầm dừa qua cho Văn.
Nga, con gái ông Tư, thường xuyên mang đồ ăn đến cho Văn, đặc biệt là món khoai luộc nóng hổi. Khói khoai làm mềm cả ống tay áo Nga. Những ngày mưa gió, sân trạm xá ngập nước, Nga xắn quần lội qua, thẽ thọt “Ba em gửi anh ít khoai” rồi vội vã quay về. Dần dà, ống quần Nga xắn thấp hơn, cô ngại ngùng đứng ngoài cửa gọi “Ăn khoai nè”. Nga lăng xăng dọn dẹp, nấu cơm, nấu canh chua trái giác, sung sướng khi thấy mình bận rộn như những cô gái mới lấy chồng. Rồi chợt nhớ bếp nhà còn lạnh tanh, cô lại chạy về. Ông Tư ngồi trước cửa, cố giấu sự thắc thỏm và lưỡng lự, tự hỏi liệu việc tạo điều kiện cho hai đứa gần gũi có sao không. Ông hỏi Nga có lo cho “anh bay” xong chưa, rồi trêu chọc vì thấy cô cười suốt từ ngoài đường vào đến nhà.
Chủ nhật, Văn mượn xe đạp chở Nga đi chơi quanh cù lao. Nga ngồi sau, khép nép, e dè, vừa sợ bị người khác nhìn thấy, vừa tiếc nuối vì không ai thấy. Cuối cùng, hai người dừng chân ở bãi đào khoai. Văn hỏi về mẹ Nga, cô ngậm ngùi kể rằng mẹ đã mất khi sinh em, mất trên xuồng. Văn lại nhìn dòng chữ đỏ trên tường trạm xá, thấy nó như một lời thề.
Một hôm, Nga mang ổi ra chợ huyện bán thì gặp đám bạn của Văn. Cô cho họ quá giang về Mút Cà Tha, dù trong lòng không muốn họ đến làm xáo trộn cuộc sống yên bình nơi đây. Ngồi trên xuồng, đám bạn không ngớt lời khen Nga xinh đẹp, muốn ở lại cù lao mãi. Đến trạm xá, Nga xăm xăm đi trước, vào phòng sau cằn nhằn Văn bày bừa bộn (để cho mọi người biết cô thân thiết với anh đến mức nào).
Văn từ nhà tắm bước ra, tóc còn ướt. Đám bạn ùa vào ôm chầm lấy anh, nhớ nhung da diết. Văn ngợp thở trong cái mùi thành thị quen thuộc của nước hoa, son phấn, khói thuốc lá, những hơi thở gấp gáp, những xô bồ náo nhiệt. Ký ức ùa về, nhớ quán cà phê quen thuộc, nhớ những kỷ niệm đã qua. Một người bạn hỏi về Hương, người yêu cũ của Văn, rồi kín đáo liếc nhìn Nga, buông lời mời gọi đầy ẩn ý. Nga lặng lẽ ra về, luộc khoai mang qua cho Văn đãi bạn.
Trên đường trở lại trạm xá, một người bạn của Văn chạy theo Nga, khen cảnh cù lao yên bình, thơ mộng, rồi hỏi vì sao cô không nói gì. Nga sợ hãi, lo lắng Văn sẽ tin vào những lời đường mật kia. Cô cố kìm nén để không bật khóc, tự hỏi vì sao người ta có thể nói lời yêu thương dễ dàng đến vậy.
Quay lại trạm xá, Nga thấy đám bạn Văn ngủ say, cô vội vã thanh minh với Văn rằng cô không đi cùng những người kia. Thấy Văn không để ý, Nga thở phào nhẹ nhõm, hỏi anh đang làm gì. Văn cười, bảo đang ngắm nắng cù lao. Nga ngạc nhiên, “Trời, nắng có gì mà coi, anh?”
Hôm ấy Văn không trả lời, và cũng không còn cơ hội để trả lời, vì anh đã đưa bạn ra về rồi lặng lẽ rời đi, như trốn chạy. Ông Tư Mốt đứng ở trạm xá, thấy trống trải, hụt hẫng như vừa thua một ván bài lớn. Văn không từ biệt ông một lời.
Trong một thoáng, ông thấy mình chùng chình. Ông tự hỏi, phải chăng những sản vật mến thương của cù lao không thể ràng buộc được một con người, thì cái bóng nhỏ nhoi của cô gái đang tuyệt vọng ngóng chờ dưới bến cũng chẳng có ý nghĩa gì?
Thương Quá Rau Răm, thương cho những phận người gắn bó với mảnh đất cù lao nghèo khó, thương cho những tình cảm chân thành mà không thể níu giữ được bước chân người.