Để giao tiếp hiệu quả trong môi trường hiệu thuốc, việc nắm vững từ vựng và các mẫu câu liên quan đến “Thuốc Tiếng Anh” là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn vốn từ vựng phong phú, các tình huống giao tiếp thường gặp, giúp bạn tự tin hơn khi làm việc trong ngành dược.
Từ Vựng Tiếng Anh Thường Gặp Trong Hiệu Thuốc
Nắm vững từ vựng là chìa khóa để giao tiếp thành công. Dưới đây là danh sách các từ vựng “thuốc tiếng anh” phổ biến nhất, được phân loại theo chủ đề để bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ.
Các Loại Bệnh
- Stomachache (stʌm.ə.keɪk): Đau bụng
- Headache (ˈhed.eɪk): Đau đầu
- Sore throat (sɔːr θroʊt): Đau cổ họng
- Toothache (ˈtuːθ.eɪk): Đau răng
- Earache (ˈɪr.eɪk): Đau tai
- Backache (ˈbæk.eɪk): Đau lưng
- Measles (ˈmiː.zəlz): Bệnh sởi
- Broken leg (ˌbroʊ.kən ˈleɡ): Gãy chân
- Flu (fluː): Cảm cúm
- Cramp (kræmp): Chuột rút
- Runny nose (ˌrʌn.i ˈnoʊz): Chảy nước mũi
- Fever (ˈfiː.vər): Sốt
- Rash (ræʃ): Phát ban
- Chickenpox (ˈtʃɪk.ɪn.pɑːks): Bệnh thủy đậu
- Cold (koʊld): Cảm lạnh
- Food poisoning (ˈfuːd ˌpɔɪ.zən.ɪŋ): Ngộ độc thực phẩm
- Burn (bɝːn): Vết bỏng
- Acne (ˈæk.ni): Mụn trứng cá
Các Loại Thuốc
- Antibiotics (ˌæn.ti.baɪˈɑː.tɪks): Kháng sinh
- Diarrhoea tablets (ˌdaɪ.əˈriː.ə ˈtæb.ləts): Thuốc tiêu chảy
- Emergency contraception (ɪˈmɝː.dʒən.si ˌkɑːn.trəˈsep.ʃən): Thuốc tránh thai khẩn cấp
- Hay fever tablets (ˈheɪ ˌfiː.vər ˈtæb.ləts): Thuốc trị sốt mùa hè
- Laxatives (ˈlæk.sə.tɪvz): Thuốc nhuận tràng
- Indigestion tablets (ˌɪn.dəˈdʒes.tʃən ˈtæb.ləts): Thuốc tiêu hóa
- Painkillers (ˈpeɪnˌkɪl.ɚz): Thuốc giảm đau
- Sleeping tablets (ˈsliː.pɪŋ ˈtæb.ləts): Thuốc ngủ
- Prescription (prɪˈskrɪp.ʃən): Đơn thuốc
- Aspirin (ˈæs.pər.ɪn): Thuốc aspirin
- Vitamin pills (ˈvɪt.ə.mɪn pɪlz): Thuốc vitamin
- Capsule (ˈkæp.səl): Thuốc con nhộng
- Paste (peɪst): Thuốc bôi
- Spray (spreɪ): Thuốc xịt
- Solution (səˈluː.ʃən): Thuốc nước
- Tablet (ˈtæb.lət): Thuốc viên
- Painkiller (ˈpeɪnˌkɪl.ɚ): Thuốc giảm đau
- Syrup (ˈsɪr.əp): Thuốc dạng siro
- Medicine (ˈmed.ɪ.sən): Thuốc
Hướng Dẫn Cách Dùng Thuốc
- Take before eating: Uống trước khi ăn
- Take after eating: Uống sau khi ăn
- Take with food: Uống trong khi ăn
- Take on an empty stomach: Uống khi bụng đói
Các Tình Huống Giao Tiếp Tiếng Anh Thường Gặp
Khi làm việc tại hiệu thuốc, bạn sẽ thường xuyên gặp gỡ và giao tiếp với khách hàng nước ngoài. Dưới đây là một số tình huống giao tiếp phổ biến và các mẫu câu “thuốc tiếng anh” hữu ích để bạn có thể áp dụng.
Lấy Thông Tin Bệnh Nhân
- Where does the pain start? (Cơn đau của bạn bắt đầu từ đâu?)
- Can you show me exactly where it hurts? (Bạn có thể chỉ chính xác chỗ đau được không?)
- How would you describe the pain? (Bạn mô tả cơn đau như thế nào?)
- How long have you had this pain? (Bạn bị đau này bao lâu rồi?)
- Do you have any other symptoms? (Bạn có triệu chứng nào khác không?)
- What have you taken for the pain so far? (Bạn đã uống thuốc gì cho cơn đau này chưa?)
- Have you had this problem before? (Bạn đã từng bị như thế này trước đây chưa?)
- Are you currently taking any other medication? (Bạn có đang uống thuốc gì khác không?)
- Do you have any allergies? (Bạn có bị dị ứng gì không?)
- Are you pregnant or breastfeeding? (Bạn có đang mang thai hoặc cho con bú không?)
Bán Thuốc Theo Đơn
- Do you have a prescription? (Bạn có đơn thuốc không?)
- May I see your prescription, please? (Cho tôi xem đơn thuốc của bạn được không?)
- This medicine will help relieve your symptoms. (Thuốc này sẽ giúp giảm các triệu chứng của bạn.)
- This is a strong dose, so be careful. (Đây là liều mạnh, nên hãy cẩn thận.)
- Are you allergic to any medications? (Bạn có dị ứng với loại thuốc nào không?)
- This medicine is for external use only. (Thuốc này chỉ dùng ngoài da.)
- I will prescribe a higher dose for you. (Tôi sẽ kê cho bạn liều cao hơn.)
Hướng Dẫn Sử Dụng Thuốc
- Take one tablet three times a day. (Uống một viên, ba lần một ngày.)
- Take this medicine before meals. (Uống thuốc này trước bữa ăn.)
- Take this medicine after meals. (Uống thuốc này sau bữa ăn.)
- Take this medicine with food. (Uống thuốc này trong bữa ăn.)
- Take this medicine on an empty stomach. (Uống thuốc này khi bụng đói.)
- Do not take this medicine with alcohol. (Không uống thuốc này với rượu.)
- Do not drive after taking this medicine. (Không lái xe sau khi uống thuốc này.)
- Read the instructions carefully before use. (Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.)
- If symptoms persist, consult your doctor. (Nếu triệu chứng không giảm, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.)
- You should take this medicine every 4 hours. (Bạn nên uống thuốc này mỗi 4 tiếng.)
Nắm vững từ vựng và luyện tập các tình huống giao tiếp “thuốc tiếng anh” thường gặp sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc trong hiệu thuốc và cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Ngoài ra, bạn có thể tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên ngành dược để nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình.