Site icon donghochetac

Thuộc Địa Kiểu Mới: Sự Lệ Thuộc Kinh Tế và Chính Trị

Sau Hiệp định Genève 1954, Sài Gòn và các vùng lân cận đã chứng kiến dòng vốn đầu tư nước ngoài ồ ạt, đặc biệt là từ Mỹ, lên tới 1,2 tỷ USD chỉ trong hai năm 1958-1959. Điều này dẫn đến sự hình thành của một số cơ sở công nghiệp hiện đại, chủ yếu trong lĩnh vực dược phẩm và công nghiệp nhẹ.

Sự phát triển này tạo ra một giai đoạn ổn định cho kinh tế miền Nam từ 1954 đến 1960, với tốc độ tăng trưởng hàng năm đạt 5% và giá cả tương đối ổn định. Xuất khẩu gạo đạt trên 300.000 tấn mỗi năm qua cảng Sài Gòn, và hàng tiêu dùng trở nên đa dạng hơn.

Tuy nhiên, sự ổn định này không kéo dài. Sau năm 1960, kinh tế miền Nam, đặc biệt là Sài Gòn, bắt đầu suy giảm. Xuất khẩu gạo giảm mạnh, và từ năm 1964 trở đi, miền Nam phải nhập khẩu trên 500.000 tấn gạo mỗi năm. Sự can thiệp quân sự trực tiếp của Mỹ và đồng minh càng làm trầm trọng thêm tình hình kinh tế, xã hội. Đồng tiền Sài Gòn mất giá nghiêm trọng, và nền kinh tế phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ của Mỹ.

Trong giai đoạn 1960-1970, viện trợ kinh tế cho miền Nam lên tới hơn 4 tỷ USD, chủ yếu là lương thực, hàng tiêu dùng, xăng dầu, và nguyên liệu sản xuất. Viện trợ quân sự còn lớn hơn, đạt 8 tỷ USD, chưa kể chi phí nuôi quân đội Mỹ và đồng minh. Lạm phát gia tăng buộc chính quyền Sài Gòn phải phá giá đồng bạc.

Nông nghiệp suy thoái, và chỉ có các ngành dịch vụ phục vụ chiến tranh và quân đội Mỹ là phát triển. Một tầng lớp tư sản mại bản đã lợi dụng tình hình để làm giàu bất chính thông qua kinh doanh hàng viện trợ, thầu dịch vụ cho chiến tranh, và buôn lậu. Nhiều sĩ quan cao cấp và chính khách trong chính quyền Sài Gòn nhanh chóng trở thành tư sản mại bản.

Từ năm 1971, với chiến lược “Việt Nam hóa chiến tranh,” Mỹ và chính quyền Sài Gòn tập trung vào phát triển kinh tế hậu chiến, đặc biệt tại khu vực Biên Hòa, nơi tập trung phần lớn năng lực sản xuất công nghiệp của miền Nam. Vốn đầu tư vào khu công nghiệp Biên Hòa và Sài Gòn trong hai năm 1971-1972 đã gấp hơn mười lần so với tổng vốn đầu tư trong mười năm trước đó.

Trước năm 1975, Sài Gòn – Gia Định có trên 30.000 cơ sở công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp, với hàng trăm xí nghiệp lớn trong ngành chế biến lương thực, thực phẩm và công nghiệp nhẹ. Nhiều xí nghiệp có dây chuyền thiết bị hiện đại và công suất lớn.

Cảng Sài Gòn được mở rộng và cơ giới hóa, có khả năng bốc dỡ 7 triệu tấn hàng hóa mỗi năm. Sân bay Tân Sơn Nhất có khả năng tiếp nhận các loại máy bay hạng nặng và hàng trăm ngàn chuyến bay mỗi năm. Hệ thống cầu đường được mở rộng và xây dựng hiện đại.

Ngành xây dựng phát triển nhanh chóng nhờ viện trợ Mỹ và nguồn hậu cần từ quân đội Mỹ. Nhiều công trình kiến trúc và nhà cao tầng được xây dựng, chủ yếu do các hãng thầu Mỹ đảm trách. Đội ngũ công nhân kỹ thuật và trí thức khoa học kỹ thuật cũng tăng nhanh.

Tuy nhiên, công nghiệp Sài Gòn vẫn phụ thuộc nặng nề vào vật tư, nguyên liệu, và linh kiện nhập khẩu. Các ngành công nghiệp nhẹ phát triển mạnh, nhưng ngành cơ khí chế tạo còn yếu kém. Công nghiệp nặng chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng sản lượng công nghiệp.

Sự phụ thuộc kinh tế và chính trị vào Mỹ đã biến miền Nam Việt Nam trở thành một Thuộc địa Kiểu Mới. Dù có sự phát triển công nghiệp và cơ sở hạ tầng, nền kinh tế không thể tự chủ và dễ bị tổn thương bởi các yếu tố bên ngoài. Viện trợ kinh tế và quân sự của Mỹ không thúc đẩy sự phát triển bền vững mà chỉ duy trì sự tồn tại của một chính quyền phụ thuộc, phục vụ cho lợi ích của Mỹ hơn là lợi ích của người dân Việt Nam. Các chiến lược chiến tranh của Mỹ, từ “Chiến tranh đặc biệt” đến “Việt Nam hóa chiến tranh”, đều nhằm mục đích duy trì ảnh hưởng và kiểm soát khu vực, biến miền Nam Việt Nam thành một phần trong hệ thống thuộc địa kiểu mới của Mỹ ở Đông Nam Á.

Exit mobile version