Cây rêu được biết đến là loài thực vật có khả năng chịu hạn kém nhất so với nhiều loài khác. Điều này xuất phát từ đặc điểm sinh học và cấu trúc cơ thể của chúng.
Cây rêu thuộc nhóm thực vật bậc thấp, thiếu hệ thống mạch dẫn phức tạp để vận chuyển nước và chất dinh dưỡng một cách hiệu quả. Do đó, sự phụ thuộc của rêu vào môi trường ẩm ướt là rất lớn, và chúng dễ bị tổn thương khi gặp điều kiện khô hạn kéo dài.
Ngược lại, nhiều loài thực vật khác đã phát triển các cơ chế và đặc điểm thích nghi để đối phó với tình trạng thiếu nước. Ví dụ, cây xoài, cây xương rồng và cây bắp cải đều thể hiện khả năng chịu hạn tốt hơn nhiều so với cây rêu.
Cây xoài sở hữu bộ rễ sâu và rộng, giúp chúng tiếp cận nguồn nước ngầm ở sâu trong lòng đất. Khả năng này cho phép cây xoài tồn tại và phát triển ngay cả trong điều kiện khô cằn.
Cây xương rồng, một loài cây sa mạc điển hình, có lá biến đổi thành gai để giảm thiểu diện tích bề mặt tiếp xúc với không khí, từ đó hạn chế sự thoát hơi nước. Thân cây mọng nước của xương rồng cũng đóng vai trò như một kho dự trữ nước, giúp cây sống sót qua những đợt hạn hán kéo dài.
Cây bắp cải, mặc dù không sống trong môi trường khắc nghiệt như xương rồng, nhưng vẫn có khả năng chịu hạn tương đối nhờ lá dày và lớp sáp bảo vệ bên ngoài. Lớp sáp này giúp ngăn chặn sự mất nước qua bề mặt lá, giúp cây duy trì độ ẩm cần thiết.
Vậy, yếu tố nào quyết định khả năng chịu hạn của một loài thực vật?
Khả năng chịu hạn kém của thực vật phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cấu tạo rễ, cấu tạo lá và các cơ chế sinh lý đặc biệt.
-
Cấu tạo của rễ cây: Rễ đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ nước từ đất. Những cây có rễ nông, ít phân nhánh và không phát triển mạnh thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn nước, đặc biệt là trong điều kiện khô hạn.
-
Cấu tạo của lá cây: Lá là nơi diễn ra quá trình thoát hơi nước. Những cây có lá dày, lớp cutin dày hoặc lớp lông che phủ sẽ giảm thiểu được lượng nước mất đi, giúp cây giữ nước hiệu quả hơn.
-
Cơ chế sinh lý của cây: Một số loài thực vật phát triển các cơ chế sinh lý đặc biệt để tăng cường khả năng chịu hạn. Ví dụ, khả năng tổng hợp các chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do thiếu nước, khả năng giảm tốc độ trao đổi chất để tiết kiệm nước, và khả năng đóng khí khổng để hạn chế thoát hơi nước.