Cơ sở dữ liệu quan hệ là một mô hình quản lý dữ liệu phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng hiện đại. Để hiểu rõ cách thức hoạt động của mô hình này, việc nắm vững các thuật ngữ quan hệ cơ bản là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ tập trung vào việc giải thích các thuật ngữ quan hệ dùng trong cơ sở dữ liệu quan hệ, nhấn mạnh rằng chúng được dùng để chỉ đối tượng nào.
Bảng (Table):
Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, bảng là một tập hợp các dữ liệu có cấu trúc, được tổ chức thành các hàng và cột. Mỗi bảng đại diện cho một thực thể (entity) hoặc một mối quan hệ (relationship) trong thế giới thực.
Hình ảnh minh họa một bảng dữ liệu, với các cột chứa thông tin về ID, tên, lớp và điểm trung bình của sinh viên. Mỗi hàng đại diện cho thông tin của một sinh viên cụ thể. Thuật ngữ “bảng” trong cơ sở dữ liệu quan hệ dùng để chỉ cấu trúc này, nơi dữ liệu được tổ chức một cách có hệ thống.
Thuộc tính (Attribute):
Thuộc tính là một cột trong bảng, đại diện cho một đặc điểm hoặc tính chất của thực thể. Mỗi thuộc tính có một kiểu dữ liệu xác định, chẳng hạn như số nguyên, chuỗi, ngày tháng, v.v.
Bộ (Tuple):
Bộ là một hàng trong bảng, đại diện cho một bản ghi (record) hoặc một thể hiện cụ thể của thực thể. Mỗi bộ chứa các giá trị cho tất cả các thuộc tính của bảng.
Khóa chính (Primary Key):
Khóa chính là một hoặc một tập hợp các thuộc tính dùng để xác định duy nhất mỗi bộ trong bảng. Khóa chính không được phép chứa giá trị NULL và phải đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu.
Khóa ngoại (Foreign Key):
Khóa ngoại là một thuộc tính trong một bảng, tham chiếu đến khóa chính của một bảng khác. Khóa ngoại được sử dụng để thiết lập mối quan hệ giữa các bảng, đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu của dữ liệu.
Sơ đồ quan hệ cơ sở dữ liệu minh họa mối liên kết giữa các bảng thông qua khóa chính và khóa ngoại. Khóa chính xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng, trong khi khóa ngoại liên kết bản ghi này với bản ghi trong một bảng khác. Việc sử dụng khóa chính và khóa ngoại là nền tảng để xây dựng các mối quan hệ giữa các thực thể dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ.
Mối quan hệ (Relationship):
Mối quan hệ là sự liên kết giữa các bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ. Các mối quan hệ này được thiết lập thông qua khóa chính và khóa ngoại, cho phép chúng ta truy vấn và kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng khác nhau. Các loại mối quan hệ phổ biến bao gồm:
- Một – Một (One-to-One): Một bộ trong bảng A liên kết với một và chỉ một bộ trong bảng B.
- Một – Nhiều (One-to-Many): Một bộ trong bảng A liên kết với nhiều bộ trong bảng B.
- Nhiều – Một (Many-to-One): Nhiều bộ trong bảng A liên kết với một bộ trong bảng B.
- Nhiều – Nhiều (Many-to-Many): Nhiều bộ trong bảng A liên kết với nhiều bộ trong bảng B (thường được giải quyết bằng cách sử dụng một bảng trung gian).
Lược đồ quan hệ (Relational Schema):
Lược đồ quan hệ mô tả cấu trúc của cơ sở dữ liệu quan hệ, bao gồm tên của các bảng, thuộc tính của mỗi bảng, khóa chính, khóa ngoại và các ràng buộc khác.
Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc (SQL):
SQL là ngôn ngữ chuẩn được sử dụng để truy vấn và quản lý dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS). SQL cho phép người dùng thực hiện các thao tác như truy vấn, thêm, sửa, xóa dữ liệu, cũng như tạo và quản lý các đối tượng cơ sở dữ liệu.
Ảnh chụp màn hình hiển thị một ví dụ về câu lệnh SQL được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ một bảng trong cơ sở dữ liệu. Cú pháp SELECT, FROM, và WHERE được làm nổi bật, thể hiện cách SQL cho phép người dùng chỉ định các điều kiện để lọc và truy xuất thông tin cụ thể. Ngôn ngữ SQL là công cụ thiết yếu để tương tác và quản lý dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ.
Hiểu rõ các thuật ngữ quan hệ này là nền tảng để làm việc hiệu quả với cơ sở dữ liệu quan hệ. Việc áp dụng đúng các khái niệm này giúp thiết kế cơ sở dữ liệu một cách logic, hiệu quả và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. Nắm vững các thuật ngữ quan hệ giúp các nhà phát triển và quản trị cơ sở dữ liệu xây dựng các ứng dụng mạnh mẽ và đáng tin cậy, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của việc quản lý dữ liệu trong thế giới hiện đại.