Trong tiếng Anh, việc sử dụng đúng thì và trạng ngữ chỉ thời gian là vô cùng quan trọng để diễn đạt ý một cách chính xác. Cụm từ “this morning” thường gây bối rối cho người học, vậy “This Morning Là Thì Gì?” Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng “this morning” trong các thì khác nhau để nắm vững kiến thức này.
1. “This Morning” Nghĩa Là Gì?
“This morning” (phiên âm: /ðɪs ˈmɔː.nɪŋ/) có nghĩa là “sáng nay”. Nó dùng để chỉ khoảng thời gian buổi sáng của ngày hiện tại, từ lúc mặt trời mọc đến khoảng giữa trưa. Cụm từ này giúp xác định rõ thời điểm của hành động, sự kiện, làm cho giao tiếp trở nên rõ ràng và chính xác hơn.
Alt: Hình ảnh tách cà phê và ánh nắng ban mai minh họa nghĩa “sáng nay” của “this morning”
Ví dụ:
- I drank coffee this morning. (Sáng nay tôi đã uống cà phê.)
- She has a meeting this morning. (Cô ấy có một cuộc họp sáng nay.)
2. “This Morning” Dùng Với Những Thì Nào?
“This morning” không thuộc về riêng một thì nào mà có thể kết hợp với nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh bạn muốn diễn đạt. Dưới đây là các thì phổ biến nhất mà “this morning” thường được sử dụng:
Alt: Bảng tổng hợp các thì sử dụng với “this morning” để học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả
2.1. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)
“This morning” được dùng trong thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và hoàn thành trong buổi sáng ngày hôm nay.
Ví dụ:
- I woke up early this morning. (Sáng nay tôi đã thức dậy sớm.)
- She visited her grandmother this morning. (Sáng nay cô ấy đã đến thăm bà.)
2.2. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)
Khi sử dụng trong thì quá khứ tiếp diễn, “this morning” diễn tả một hành động đang diễn ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ (vào buổi sáng nay).
Ví dụ:
- This morning, I was working on my project when the power went out. (Sáng nay, tôi đang làm dự án thì bị cúp điện.)
- At 9 AM this morning, she was having a meeting with her team. (Lúc 9 giờ sáng nay, cô ấy đang họp với nhóm của mình.)
2.3. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)
“This morning” trong thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ (trong buổi sáng nay).
Ví dụ:
- I had finished my report this morning before my boss arrived. (Tôi đã hoàn thành báo cáo sáng nay trước khi sếp đến.)
- She had already eaten breakfast this morning when I called her. (Cô ấy đã ăn sáng rồi sáng nay khi tôi gọi điện cho cô ấy.)
2.4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
“This morning” được dùng trong thì hiện tại hoàn thành để chỉ một hành động đã xảy ra trong buổi sáng hôm nay và còn liên quan đến hiện tại hoặc có kết quả ở hiện tại. Lưu ý rằng thời gian “this morning” vẫn chưa kết thúc khi nói.
Ví dụ:
- I have drunk two cups of coffee this morning. (Sáng nay tôi đã uống hai tách cà phê.)
- She hasn’t checked her emails this morning. (Sáng nay cô ấy vẫn chưa kiểm tra email.)
2.5. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
“This morning” trong thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng khi hành động đang diễn ra tại thời điểm nói (trong buổi sáng hôm nay).
Ví dụ:
- I am working on a new project this morning. (Sáng nay tôi đang làm một dự án mới.)
- She is attending a conference this morning. (Sáng nay cô ấy đang tham dự một hội nghị.)
2.6. Thì Tương Lai Gần (Near Future)
“This morning” có thể được sử dụng trong thì tương lai gần để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong buổi sáng ngày hôm nay (kế hoạch, dự định đã được xác định).
Ví dụ:
- I am going to visit my doctor this morning. (Sáng nay tôi sẽ đi khám bác sĩ.)
- She is going to present her research this morning. (Sáng nay cô ấy sẽ trình bày nghiên cứu của mình.)
3. Các Cụm Từ Đồng Nghĩa Với “This Morning”
Để làm phong phú vốn từ và tránh lặp lại, bạn có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa với “this morning” sau:
Alt: Bảng từ đồng nghĩa “this morning” giúp bạn làm giàu vốn từ tiếng Anh
- In the morning
- Today morning
- This AM (ít trang trọng)
- Earlier this morning
- At dawn
- Early morning
- Late morning
4. Bài Tập Vận Dụng
Để củng cố kiến thức, hãy thực hành với các bài tập sau:
(Bài Tập 1: Chọn đáp án đúng ở thì quá khứ đơn)
- I ………. a cup of tea this morning.
- A. drink
- B. drank
- C. will drink
- D. drinking
(Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc theo thì hiện tại hoàn thành hoặc tương lai gần)
- She (not finish) ………. her work this morning.
(Bài tập 3: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)
- is/ She/ working/ hard/ this morning.
(Đáp án)
- Bài 1: B
- Bài 2: hasn’t finished
- Bài 3: She is working hard this morning.
Alt: Hình ảnh sách vở và bút chì, tượng trưng cho việc học và làm bài tập về “this morning”
5. Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp thắc mắc “this morning là thì gì” và nắm vững cách sử dụng cụm từ này trong các thì khác nhau của tiếng Anh. Việc hiểu rõ cách dùng “this morning” sẽ giúp bạn diễn đạt ý chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!