Thiên Chúa Giáo Ra Đời Ở Đâu: Nguồn Gốc, Bối Cảnh Lịch Sử và Tư Tưởng

Thiên Chúa giáo, một trong những tôn giáo lớn nhất thế giới, có nguồn gốc sâu xa và phức tạp. Để hiểu rõ “Thiên Chúa giáo ra đời ở đâu”, chúng ta cần xem xét các khái niệm liên quan, bối cảnh kinh tế, chính trị, xã hội và tư tưởng đã góp phần hình thành nên tôn giáo này.

1. Các Khái Niệm Liên Quan

Để hiểu rõ về Công giáo, cần phân biệt nó với các khái niệm rộng hơn như Ki-tô giáo, cũng như các nhánh khác như Chính thống giáo, Tin lành và Anh giáo.

  • Ki-tô giáo: Tên gọi chung cho các tôn giáo thờ Chúa Giê-su Ki-tô, bao gồm Công giáo, Chính thống giáo, Tin lành và Anh giáo.

  • Công giáo: Tên gọi xuất phát từ “Catholique”, nghĩa là tôn giáo chung, phổ quát. Đây là nhánh lớn nhất và ra đời sớm nhất của Ki-tô giáo.

  • Chính thống giáo: Xuất phát từ “Orthodoxe”, nghĩa là “chính đạo”. Tách ra từ Công giáo năm 1054.

  • Tin lành: Xuất phát từ “Protestantisme”, nghĩa là tin mừng, đạo Thệ phản hay Tân giáo. Tách ra từ Công giáo năm 1517.

  • Anh giáo: Thực chất là đạo Tin lành ở Anh và các thuộc địa của Anh, tách ra từ Tin lành năm 1534.

2. Bối Cảnh Ra Đời Của Thiên Chúa Giáo

2.1. Chúa Giê-su – Người Sáng Lập

Thiên Chúa giáo là một tôn giáo nhất thần ra đời ở các tỉnh phía Đông của Đế quốc La Mã cổ đại. Chúa Giê-su, người sáng lập, là người Do Thái, sinh ra ở Bê-lem, xứ Giu-đê (Palestin) vào đầu Công nguyên. Ông sống vào thế kỷ thứ I sau Công nguyên.

Trong quá trình truyền đạo, Chúa Giê-su đã thu hút 12 môn đệ thân tín, được gọi là các Thánh Tông đồ, và cử Phê-rô làm tông đồ trưởng. Ông vừa chữa bệnh, làm phép lạ, vừa truyền bá tư tưởng về tôn giáo mới. Sự hy sinh và lòng nhân ái của ông đã thu hút đông đảo quần chúng, hình thành cộng đoàn Công giáo đầu tiên. Tuy nhiên, ông bị người Do Thái và nhà cầm quyền đương thời ngăn cản, kết tội và bị đóng đinh trên thập giá khi còn trẻ. Sau khi ông chết, tôn giáo do ông sáng lập mới thực sự hình thành và phát triển.

2.2. Tiền Đề Kinh Tế, Chính Trị – Xã Hội

Thiên Chúa giáo ra đời vào đầu Công nguyên, gắn liền với Đế quốc La Mã cổ đại, một nhà nước chiếm hữu nô lệ.

Sự hà khắc của chế độ nô lệ, sự bất công và bóc lột nặng nề đã đẩy quần chúng lao động đến chỗ cùng cực. Những khát vọng giải phóng, tự do và an ủi trở thành môi trường lý tưởng cho Thiên Chúa giáo ra đời. Mâu thuẫn giữa chủ nô và nô lệ, giữa dân tộc bị chinh phục và kẻ xâm lược, đã tạo ra những cuộc khởi nghĩa. Trong tâm trạng mệt mỏi và tuyệt vọng, quần chúng mong chờ một đấng cứu thế.

2.3. Tiền Đề Về Tư Tưởng Lý Luận

  • Đạo Do Thái: Thiên Chúa giáo ra đời dựa trên cơ sở của đạo Do Thái.

Đạo Do Thái với Kinh Thánh và các tín điều về lịch sử sáng thế, sự màu nhiệm của Đức Chúa Trời, tội tổ tông truyền, linh hồn, thiên thần, ma quỷ, thiên đàng và hỏa ngục, đã trở thành nền tảng tư tưởng cho Thiên Chúa giáo.

  • Triết học Hy Lạp, La Mã cổ đại: Đặc biệt là triết học Khắc Kỷ với các đại biểu như Phi-lông và Sê-nếch.

Các tư tưởng về thân xác là gánh nặng của tâm hồn, cuộc đời trần thế là giả dối, hạnh phúc và bình đẳng chỉ có ở thế giới bên kia, từ bỏ lạc thú, sống đạo đức, phục tùng số mệnh, tin và phục tùng thượng đế… đã được Thiên Chúa giáo kế thừa.

  • Tín ngưỡng, tôn giáo và phong tục tập quán của các dân tộc vùng Trung Cận Đông: Thiên Chúa giáo sử dụng nhiều yếu tố của các tín ngưỡng này để xây dựng giáo thuyết. Hình ảnh Chúa Giê-su được xây dựng từ các phẩm chất thiêng liêng của các vị thần và anh hùng dân tộc.

Như vậy, Thiên Chúa giáo đã kế thừa có chọn lọc nhiều yếu tố của Do Thái giáo, thần học Đông phương, triết học Khắc Kỷ và tín ngưỡng bản địa để xây dựng một học thuyết nhất thần, phổ cập và đáp ứng được sự mong đợi của nhiều dân tộc.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *