Việt Nam, một quốc gia ven biển với đường bờ biển hình chữ S trải dài, có vị trí địa lý đặc biệt quan trọng trong khu vực Đông Nam Á. Để hiểu rõ hơn về vị trí này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về tọa độ địa lý và đặc điểm biển đảo của Việt Nam.
Vị trí địa lý và chiều dài bờ biển
Việt Nam nằm ở rìa phía đông của bán đảo Đông Dương, gần trung tâm khu vực Đông Nam Á. Bờ biển Việt Nam dài 3.260 km, kéo dài từ Móng Cái (Quảng Ninh) đến Hà Tiên (Kiên Giang).
Vị trí trên Biển Đông
Việt Nam giáp với Biển Đông ở hướng Đông, Đông Nam và Tây Nam. Vùng biển Việt Nam rộng trên 1 triệu km2, chiếm gần 30% diện tích Biển Đông.
Vĩ độ của Việt Nam
Theo chiều bắc nam, phần đất liền nước ta nằm trong khoảng vĩ tuyến 8°34’B đến 23°23’B. Điều này tạo nên sự đa dạng về khí hậu và cảnh quan giữa các vùng miền của đất nước.
Các tỉnh thành giáp biển
Trong số 63 tỉnh thành của Việt Nam, có 28 tỉnh thành giáp biển. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của biển đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.
Khoảng cách từ biển vào đất liền
Nơi gần biển nhất ở Việt Nam là Quảng Bình, chỉ cách biển khoảng 50 km. Nơi xa biển nhất là Điện Biên, cách biển khoảng 500 km.
Hệ thống đảo và quần đảo
Vùng biển Việt Nam có gần 4.000 hòn đảo lớn nhỏ, trong đó có hai quần đảo lớn là Hoàng Sa và Trường Sa, có vị trí địa chiến lược quan trọng.
Cụm đảo Cù Lao Chàm, một phần của dải đất miền Trung Việt Nam, nổi tiếng với vẻ đẹp hoang sơ và hệ sinh thái biển đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong phát triển du lịch sinh thái bền vững.
Hệ thống đảo tiền tiêu
Việt Nam có hệ thống đảo tiền tiêu quan trọng trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, bao gồm Hoàng Sa, Trường Sa, Thổ Chu, Phú Quốc, Côn Đảo, Phú Quý, Lý Sơn, Cồn Cỏ, Cô Tô, Bạch Long Vĩ.
Các đảo lớn có điều kiện phát triển kinh tế – xã hội
Các đảo lớn như Cô Tô, Cát Bà, Cù Lao Chàm, Lý Sơn, Phú Quý, Côn Đảo, Phú Quốc có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho phát triển kinh tế – xã hội.
Các đảo gần bờ
Các đảo gần bờ có điều kiện phát triển nghề cá, du lịch và là căn cứ bảo vệ trật tự, an ninh trên vùng biển và bờ biển.
Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa
- Quần đảo Hoàng Sa: Gồm trên 30 đảo, đá, cồn san hô, đá ngầm và bãi cạn, cách đảo Lý Sơn khoảng 120 hải lý, cách đảo Hải Nam khoảng 140 hải lý.
- Quần đảo Trường Sa: Gồm hơn 100 hòn đảo, đá, cồn san hô và bãi cát, cách quần đảo Hoàng Sa khoảng trên 200 hải lý về phía Đông Nam, cách Cam Ranh 243 hải lý, cách đảo Phú Quý khoảng 203 hải lý.
Hai vịnh lớn trên Biển Đông
- Vịnh Bắc Bộ: Trải dài từ vĩ tuyến 17°N đến vĩ tuyến 21°N.
- Vịnh Thái Lan: Trải dài từ vĩ tuyến 5° đến 14° Bắc. Đảo Phú Quốc là đảo lớn nhất của Việt Nam trong vịnh này.
Căn cứ xác lập chủ quyền biển đảo
Việt Nam xác lập chủ quyền biển đảo dựa trên Công ước quốc tế về Luật biển 1982 và các cơ sở pháp lý khác.
Công ước quốc tế về Luật biển 1982
Công ước này quy định rõ quy chế pháp lý của từng vùng biển, trong đó quy định các quốc gia ven biển có các vùng biển là nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
Chủ trương, đường lối chiến lược của Đảng và Nhà nước
Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn khẳng định vùng biển, hải đảo và ven biển là địa bàn chiến lược có vị trí quyết định đối với sự phát triển của đất nước.
Tuyên bố và hành động của Nhà nước
Nhà nước Việt Nam đã ra Tuyên bố về lãnh hải, vùng tiếp giáp, vùng đặc quyền về kinh tế và thềm lục địa Việt Nam (1977) và Tuyên bố về đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải của Việt Nam (1982).
Luật Biển Việt Nam
Luật Biển Việt Nam (2012) quy định về đường cơ sở, nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa, các đảo, quần đảo Hoàng Sa, quần đảo Trường Sa và quần đảo khác thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán quốc gia của Việt Nam.
Đàm phán phân định ranh giới biển
Việt Nam đã đàm phán giải quyết phân định ranh giới biển với một số nước trong khu vực, ký kết các hiệp định phân định ranh giới trên biển với Thái Lan, Trung Quốc và Indonesia.
Thực hiện các hoạt động hành chính, quản lý nhà nước
Việt Nam thành lập các huyện đảo Hoàng Sa (Đà Nẵng) và Trường Sa (Khánh Hòa) để quản lý hành chính.
Đấu tranh bảo vệ chủ quyền
Việt Nam kiên quyết đấu tranh bằng các biện pháp hòa bình để bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ trước các hành động xâm phạm.
Tranh chấp chủ quyền hiện nay
- Quần đảo Hoàng Sa: Hiện nay Trung Quốc đang chiếm đóng trái phép toàn bộ quần đảo Hoàng Sa của Việt Nam.
- Quần đảo Trường Sa: Việt Nam thực hiện chủ quyền và đóng giữ một số đảo, đá ngầm. Các nước và vùng lãnh thổ khác cũng có tuyên bố chủ quyền và đóng giữ một số đảo.
Chứng cứ lịch sử và cơ sở pháp lý
Việt Nam có đầy đủ chứng cứ lịch sử và cơ sở pháp lý để khẳng định chủ quyền đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
Luật quốc tế về chủ quyền lịch sử
Luật quốc tế quy định về các điều kiện để chiếm hữu lãnh thổ hợp pháp, bao gồm đất vô chủ, chủ thể là quốc gia và phương pháp chiếm hữu.
Chứng cứ lịch sử
Nhà nước Việt Nam đã khám phá, chiếm hữu và thực hiện chủ quyền đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa một cách thật sự, liên tục và hòa bình từ lâu đời.
Nhà nước Việt Nam khám phá và hành xử chủ quyền
Từ thế kỷ XVII, Chúa Nguyễn đã lập Đội Hoàng Sa để khai thác quần đảo. Các tài liệu lịch sử ghi chép rõ ràng về hoạt động của Đội Hoàng Sa và Đội Bắc Hải.
Chính thức chiếm hữu và hành xử chủ quyền
Dưới thời nhà Nguyễn, vua Gia Long ra lệnh cho Đội Hoàng Sa và hải quân ra thăm dò, đo thủy lộ và cắm cờ trên quần đảo Hoàng Sa. Vua Minh Mệnh cho đặt bia đá và xây chùa trên đảo.
Nhà nước Pháp nhân danh Việt Nam thực hiện chủ quyền
Từ khi ký Hiệp ước 6-6-1884, Pháp đại diện quyền lợi của Việt Nam và tiếp tục thực hiện chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
Việc bảo vệ và thực hiện chủ quyền từ sau chiến tranh thế giới thứ hai
Chính phủ Việt Nam tiếp tục khẳng định chủ quyền và phản kháng các hành động xâm phạm chủ quyền của Việt Nam.
Các văn bản pháp luật quan trọng
Nhà nước Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản pháp luật quan trọng về biển và hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
Nhiệm vụ của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc tuyên truyền, vận động nhân dân đoàn kết, chung sức bảo vệ chủ quyền biển đảo.
Chủ trương, hành động của Mặt trận
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam khẳng định nhiệm vụ bảo vệ vững chắc Tổ quốc, giữ gìn an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội.
Nội dung công tác đoàn kết toàn dân
- Tuyên truyền nâng cao nhận thức, trách nhiệm của nhân dân.
- Triển khai các phong trào, cuộc vận động chung sức bảo vệ chủ quyền biển đảo.
- Tăng cường công tác đối ngoại nhân dân.
Tuyên truyền nâng cao nhận thức
Tuyên truyền sâu rộng về vị trí, vai trò, tiềm năng, thế mạnh của biển, đảo Việt Nam.
Triển khai các phong trào, cuộc vận động
Hưởng ứng phong trào xây dựng “Quỹ vì Trường Sa thân yêu”.
Tăng cường công tác đối ngoại nhân dân
Làm cho Nhà nước và nhân dân các nước hiểu đúng về chủ quyền biển đảo của Việt Nam.