Tìm Hiểu Sâu Về Thể Loại Của Bài Trong Kinh Thánh

Mục tiêu của việc đọc Kinh Thánh là nắm bắt chính xác Mặc Khải của Thiên Chúa. Các tác giả Kinh Thánh đã giải thích và thể hiện Mặc Khải này qua các bản văn tạo nên Kinh Thánh. Những bản văn này sử dụng nhiều hình thức khác nhau, được gọi là Thể Loại Của Bài (hay thể văn). Việc xem xét thể loại của bài giúp chúng ta khám phá ý định mà tác giả Kinh Thánh muốn truyền đạt (Dei Verbum 12).

I. Thể Loại Của Bài Là Gì?

Công đồng Vatican II khẳng định: “Thiên Chúa đã dùng loài người và cách nói của loài người mà phán dạy trong Kinh Thánh” (Dei Verbum 12). Cách nói của loài người ở đây chính là thể loại của bài.

Thể loại của bài, còn gọi là văn loại hay văn thể, là “phương thức diễn đạt văn chương tuân theo những quy tắc riêng, được tác giả sử dụng để trình bày tư tưởng của mình.” Các phương thức diễn đạt này đa dạng, tùy thuộc vào nội dung, mục đích và bối cảnh. Ví dụ, một tờ báo có nhiều thể loại của bài khác nhau: thời sự, hình sự, suy ngẫm, khám phá thiên nhiên, giao thông, pháp luật, tài chính, thể thao, truyện, thơ, và quảng cáo. Tương tự, một thư viện phân loại sách theo nhiều thể loại của bài: lịch sử, tôn giáo, khoa học, tiểu thuyết, nghiên cứu.

II. Tại Sao Cần Tìm Hiểu Thể Loại Của Bài Trong Kinh Thánh?

Kinh Thánh là Lời Chúa, vậy tại sao cần phân biệt thể loại của bài trong mỗi phần?

Kinh Thánh là một thư viện chứa nhiều thể loại của bài khác nhau. Ngay cả một cuốn sách nhỏ cũng có thể chứa nhiều thể văn để truyền tải thông điệp. Xác định thể loại của bài là bước quan trọng để hiểu thông điệp đó. Các thể loại của bài giống như “khuôn đúc” mà các tác giả Kinh Thánh sử dụng để truyền tải thông điệp phù hợp với người đọc.

Hình ảnh minh họa các thể loại văn chương khác nhau trong Kinh Thánh, giúp người đọc dễ dàng phân biệt và hiểu rõ hơn ý nghĩa của từng đoạn.

Nhận biết thể loại của bài giúp người đọc dễ dàng hiểu ý nghĩa của đoạn Kinh Thánh. Trước khi đọc, cần quan tâm đến thể loại của bài để tránh hiểu sai. Ví dụ, không thể đọc hai trình thuật Sáng thế như các tác phẩm khoa học vật lý hiện đại. Tương tự, không thể đọc các sách Tin Mừng mà “không lưu tâm đến việc làm chứng đức tin của các Kitô hữu tiên khởi liên quan đến Chúa Giêsu và sứ điệp của Ngài.”

III. Các Thể Loại Của Bài Chủ Yếu Trong Kinh Thánh

Kinh Thánh là tập hợp nhiều sách khác nhau qua nhiều thời kỳ lịch sử. Mỗi cuốn sách và mỗi phần trong cuốn sách có những cách truyền đạt sứ điệp khác nhau. Chúng ta sẽ phác thảo các thể loại của bài chính yếu trong Kinh Thánh.

A. Các Thể Loại Của Bài Chính Trong Cựu Ước

Trong Cựu Ước, có những thể loại của bài chủ yếu: chuyện kể, luật pháp, gia phả, ngôn sứ, và thi ca.

1. Chuyện Kể

Những câu chuyện và sử thi trong Kinh Thánh thuộc thể loại của bài này.

Hầu hết các sách Kinh Thánh đều chứa đựng những câu chuyện. Đặc biệt, các sách Sáng thế, Xuất hành, Dân số, Giôsuê, Thẩm phán, 1 và 2 Samuel, 1 và 2 Các Vua, 1 và 2 Sử Biên niên, Ezra, Nêhêmi chủ yếu là những câu chuyện. Những câu chuyện này bao gồm nhiều thể loại của bài phong phú: huyền thoại, truyền thuyết, chuyện dân gian, chuyện ngắn, ngụ ngôn, hư cấu và lịch sử.

  • a. Chuyện Huyền Thoại (Myth)

Chuyện huyền thoại là thể loại của bài kể về nguồn gốc vũ trụ, loài người, sự thiện, sự ác, các cơ chế sinh hoạt hiện tại và vận mệnh tương lai trong việc tìm kiếm hạnh phúc của con người.

Các dân tộc láng giềng của người Do Thái thường có niềm tin huyền thoại: họ tin vào nghĩa đen của những câu chuyện về các vị thần.

Tác giả Kinh Thánh không có niềm tin huyền thoại như các dân tộc láng giềng, nhưng thường sử dụng ngôn ngữ huyền thoại để nói về Thiên Chúa, về tương quan giữa Thiên Chúa với vũ trụ và loài người (St 1-11).

Cần loại bỏ ý nghĩ rằng huyền thoại là điều gì đó từng được xem là thật, nhưng sau đó trở thành sai lầm dưới ánh sáng khoa học. Ý nghĩa của huyền thoại trong Kinh Thánh phải được hiểu là “một lối diễn tả có tính biểu tượng gần với chân lý mà trí óc con người không thể nhận thức một cách rõ ràng và trọn vẹn.” Vậy, huyền thoại là một chuyện sử dụng những biểu tượng có tính tưởng tượng để nói về thực tại, nhưng là một thực tại vượt quá sự hiểu biết của con người.

  • b. Chuyện Dân Gian (Saga), Truyền Thuyết (Legend)

Chuyện dân gian hay truyền thuyết là loại chuyện được kể lại dựa theo những dữ kiện có thể đã xảy ra trong quá khứ hoặc về một con người đã hiện hữu, ví dụ Abraham, Isaac, Giacop, Giuse, Môsê. Đó là những chuyện kể về anh hùng cá nhân hoặc một nhân vật đại diện cho một nhóm như Ghiđêôn, Samson. Đó là một tường thuật thuộc loại bán sử: việc biên chép chưa đạt đến giai đoạn viết sử chín chắn như các sử gia ngày nay.

Các câu chuyện loại này được kể lại không nhằm ưu tiên tái dựng một sự kiện quá khứ hoặc truyền đạt một thông tin lịch sử, nhưng giúp độc giả soi nhìn lại cuộc sống chính mình để thủ đắc một sự hiểu biết sâu sắc.

Hình ảnh minh họa câu chuyện Abraham và Isaac, một ví dụ điển hình của thể loại truyền thuyết trong Cựu Ước, thể hiện sự hy sinh và lòng tin tuyệt đối.

  • c. Chuyện Lịch Sử

Chuyện lịch sử là thể loại của bài ghi chép các sự kiện của quá khứ thực sự đã xảy ra. Trong toàn bộ các sách Kinh Thánh ít nhiều đều có những câu chuyện thuộc thể loại của bài này. Những câu chuyện thuộc thể loại của bài lịch sử tập trung chủ yếu trong các sách kể về giai đoạn quân chủ: sách Samuel, sách Các Vua, Biên niên sử, hoặc những sách Esdras, Nêhêmia, Maccabê. Càng về sau, các câu chuyện càng mang nhiều dữ liệu chính xác lịch sử hơn.

  • d. Tầm Nguyên Luận

Đây là một trình thuật được hình thành và biên tập làm cơ sở cho một giải thích về một hoàn cảnh, một tập tục, một tên gọi, một nghi thức vốn tồn tại trong thời người kể chuyện. Ví dụ:

*   Tình tiết trong cuộc vật lộn của Giacop giải thích tập tục không ăn một phần nào đó ở đùi một con vật (St 32,32).
*   Chi tiết hủy diệt hai thành Sodoma và Gomora liên hệ đến trình thuật ở St 19,1-26.
  • e. Ngụ Ngôn

Ngụ ngôn là dòng văn kể chuyện, trong đó các nhân vật chính là những con vật hay thảo mộc (hiếm khi là người) được nhân cách hóa, với mục đích là đúc kết bài học luân lý cho người đọc. Ví dụ: Ngụ ngôn về con lừa trong câu chuyện của Balaam (Ds 22,22-35); Chuyện ngụ ngôn về cây cối của ông Giotham (Tl 9,8-15); các ngụ ngôn khác: 2 V 14,9 ; Tv 80,8-15.

2. Thể Loại Của Bài Luật Pháp

Luật pháp là một trong những thể loại của bài nền tảng của Kinh Thánh. Thể loại của bài này đề cập đến các luật diễn tả ý muốn tối thượng của Thiên Chúa liên hệ đến sự cai trị, bổn phận và trách nhiệm xã hội.

Luật này chỉ được tìm thấy trong Ngũ thư và được gán cho Môsê, đặc biệt trong hai sách Lêvi và Đệ Nhị luật. Thể loại của bài này thường ghi lại đan xen với những chuyện kể.

Nhiều học giả phân biệt 2 thể loại của bài luật pháp:

  • Thứ nhất là luật giải nghi – có điều kiện (nếu … thì …): “Nếu có ai lấy trộm chiên bò, rồi làm thịt hoặc đem bán, thì sẽ lấy năm con bò đền một, và bốn con chiên đền một” (Xh 21).
  • Thứ hai là luật tất yếu – vô điều kiện (apodictique) : “Ngươi không được giết người …” (Xh 20,13). Chớ giết người đó là nguyên tắc tuyệt đối, ở bên ngoài các hoàn cảnh. Luật tất yếu được trình bày không theo hình thức có điều kiện “nếu … thì…”, nhưng ở hình thức không có điều kiện: không được…, cấm …. Luật này thường đi kèm với một hình phạt. Mười điều răn (Xh 20,2-17 ; Đnl 5,6-21) thuộc loại luật tất yếu.

Về nội dung luật, giữa các những tuyển tập về Luật, chúng ta có thể liệt kê cụ thể những tập quan trọng: Thập điều (Xh 20,2-17), luật về Giao ước (Xh 20,19 – 23,19) ; luật về sự thánh thiện trong đó đưa ra những quy định về nghi lễ và đời sống luân lý (Lv 17 – 26); Bộ luật đệ nhị: những quy định về Thập điều, Giao ước và toàn bộ các luật riêng biệt giải thích rõ một số điều liên quan đến Thập điều (Đnl 12 – 26).

3. Gia Phả (Toledot)

Là danh sách các con cháu của một nhân vật. Danh sách này được trình bày dưới hình thức một gốc sinh nhiều nhánh hệ hay dưới dạng một trực hệ mà thôi.

Ví dụ về gia phả trong Kinh Thánh, minh họa sự liên kết giữa các thế hệ và dòng dõi, giúp hiểu rõ hơn về lịch sử và nguồn gốc của các nhân vật.

Gia phả được sử dụng trong Cựu ước để chứng minh sự liên hệ một đàng giữa Israel và các dân láng giềng, đàng khác giữa các bộ tộc khác của Israel và của Giuđa. Hơn nữa, gia phả giúp thiết lập tính liên tục trong các thời đại mà không có một dữ kiện nào khác lấp đầy, chẳng hạn gia phả được lưu ghi trong St 5 là cầu nối giữa trình thuật sáng tạo và lụt hồng thủy. Gia phả cũng nhằm chứng minh quyền thực hiện một phận vụ do một nhóm đảm trách. Cụ thể gia phả ở 1 Sbn 6,18-32 nhằm kết nối việc ca xướng với dòng tộc lớn của Lêvi. Các gia phả dài ở 1 Sbn 1-9 được sử dụng để trình bày hình ảnh Mêsia vương đế qua dòng vua Đavid, nhân vật trung tâm,và hình ảnh Mêsia tư tế qua dòng Aaron.

4. Dòng Văn Ngôn Sứ

Bộ sách các ngôn sứ là một trong bốn phần làm nên Cựu ước. Hai thể loại của bài đặc trưng của dòng văn ngôn sứ là sấm ngôn (lời sấm) và thị kiến.

  • a. Sấm Ngôn (Lời Sấm)

Sấm ngôn là lời tuyên bố long trọng được thực hiện nhân danh Thiên Chúa và thường được các nhân vật trung gian, đặc biệt là các ngôn sứ truyền đạt. Sấm ngôn thường bắt đầu bằng lời dẫn: “Thiên Chúa phán: …”, và kết thúc là “sấm ngôn của Đức Chúa” (x. Am 1,3.6; 2,11,16). Như vậy, sấm ngôn được phát biểu không phải như lời đến từ người phát ngôn, mà đến từ chính Thiên Chúa. Nhiều sấm ngôn được lưu ghi trong các sách của các ngôn sứ.

Công thức thường gặp dẫn vào lời sấm nhấn mạnh đặc điểm này: “Đức Chúa phán thế này…”, và kết thúc một sấm ngôn (“Sấm ngôn của Đức Chúa”; Cf. Am 1,3.6; 2,11,16, vv). Điều này giải thích thể loại của bài này xuất hiện bắt đầu từ việc truyền khẩu là thời kỳ mà phát ngôn viên của sứ điệp (lời sấm của Đức Chúa) không nói ở ngôi thứ ba: “Đức Chúa cho ngươi biết rằng Ngài trao vào tay ngươi, để ngươi biết Ngài là Đức Chúa”, mà nói ở ngôi thứ nhất như chính Chúa phán: “Đức Chúa phán: ‘Ta trao chúng vào tay ngươi, để ngươi biết Ta là Đức Chúa’.” (1 V 20,13).

Những lời sấm khác – có thể không có công thức dẫn kết như trên – loan báo sự phán xét (ví dụ kể về tội ác và sự trừng phạt như Am 7,16-17), hoặc chuyển tải sứ điệp về sự cứu độ (Am 5,4-6.14-15 ; 9,11-15).

Thể loại của bài sấm ngôn thường được chia làm hai: chúc dữ/đe dọa gồm kết án hay quở trách cùng với tuyên bố hình phạt đi kèm, và chúc lành thường bắt đầu với lời khuyến khích “Đừng sợ” hoặc “Can đảm lên, Ta ở với ngươi” (Is 41,14).

  • b. Thị Kiến

Sau sấm ngôn, thị kiến là “khuôn đúc” đặc trưng làm nên dòng văn ngôn sứ. Thị kiến là một phương tiện ưu tiên của mặc khải của Thiên Chúa trong Cựu ước. Các ngôn sứ là những người được ưu tiên đón nhận mặc khải qua thị kiến. Qua thị kiến, các ngôn sứ được giả thiết đã đón nhận lời hoặc tư tưởng mặc khải từ cuộc đàm đạo bí mật với Thiên Chúa (Am 3,7 ; Is 5,19.24). Các thị kiến thường được giới thiệu với chỉ dẫn về việc tác giả (ngôn sứ) đã được thấy (Is 2,1 ; Am 1,1 ; Mk 1,1).

5. Thi Ca

Thi ca những đoạn thơ có nhịp điệu, chủ yếu được gom lại trong các cuốn sách lớn của Cựu ước: Thánh vịnh, Diễm ca, Ai ca, Châm ngôn, Huấn ca, Giảng viên, Gióp. Những đoạn thơ này được ngâm lên với mục đích thờ phượng và thiêng liêng như trong Thánh vịnh. Ngoài ra, thi ca Cựu ước diễn tả tình yêu đôi lứa như trong Diễm ca hay trong những tình huống bi thảm của cuộc đời như trong Ai ca hay Gióp, hoặc mang chiều hướng suy tư cuộc đời hay dạy khôn như Giảng viên và Châm ngôn. Sau này, trong các sách Tân ước, thể loại của bài này cũng được sử dụng.

Minh họa một trang Thánh Vịnh, một ví dụ tiêu biểu của thể loại thi ca trong Kinh Thánh, thể hiện cảm xúc và lòng sùng kính qua ngôn ngữ giàu hình ảnh.

Hiểu rõ các thể loại của bài trong Kinh Thánh là chìa khóa để giải mã ý nghĩa sâu sắc và thông điệp mà các tác giả muốn truyền tải. Việc phân tích và nhận diện các thể loại khác nhau giúp chúng ta tiếp cận Kinh Thánh một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *