Sự vô cảm, một căn bệnh âm thầm len lỏi vào đời sống xã hội, đang dần trở thành mối quan tâm hàng đầu. Chúng ta thường xuyên chứng kiến sự vô cảm trong cách ứng xử giữa người với người, và đau lòng nhận ra nó như một tế bào độc hại đang gặm nhấm cơ thể xã hội.
Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng trong xã hội vẫn còn rất nhiều tấm gương sáng về lòng nhân ái và sự sẻ chia. Từ những người lao động bình dị đến những nhà hảo tâm, họ luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác mà không hề vụ lợi.
Thế nhưng, dường như những hành động đẹp đẽ ấy đang dần bị lu mờ trước sự gia tăng của vô cảm. Vậy vô cảm là gì? Đâu là nguồn gốc của nó? Và liệu nó có phải là căn bệnh đặc trưng của xã hội hiện đại?
Các nhà xã hội học cho rằng vô cảm là biểu hiện của sự suy đồi đạo đức, khi con người chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân mà bỏ qua những vấn đề xung quanh. Một số ý kiến cho rằng nguyên nhân xuất phát từ mặt trái của kinh tế thị trường, sự xuống cấp của giáo dục và ảnh hưởng của chủ nghĩa vật chất thực dụng. Tuy nhiên, gốc rễ sâu xa của vô cảm vẫn là tính ích kỷ của con người.
Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nói: “Chủ nghĩa cá nhân là một thứ vi trùng rất độc, là bệnh chính, bệnh mẹ sinh ra trăm thứ bệnh nguy hiểm khác”. Câu nói này cho thấy rằng, tính ích kỷ là nguồn gốc của mọi thói hư tật xấu, trong đó có cả sự vô cảm.
Những biểu hiện của tính cơ hội và tư duy lệch lạc đã tồn tại từ lâu trong xã hội. Ca dao, tục ngữ như “Mượn gió bẻ măng”, “Gió chiều nào che chiều ấy”, “Ăn cơm đi trước, lội nước theo sau”… phản ánh rõ nét lối sống ích kỷ và chỉ biết vun vén cho bản thân.
Thời nào cũng có thiện và ác, nhưng mức độ biểu hiện khác nhau tùy theo bối cảnh lịch sử. Trong xã hội xưa, khi con người phải dựa vào nhau để chống lại thiên tai và giặc giã, tinh thần cộng đồng được đề cao. Nhưng trong xã hội hiện đại, “đèn nhà ai nhà nấy rạng”, tính cộng đồng suy giảm, và chủ nghĩa cá nhân lên ngôi.
Ông cha ta đã xây dựng xã hội dựa trên nền tảng “nhân”, “nghĩa”, đề cao tinh thần trách nhiệm và lòng nhân ái. Những giá trị như “Thương người như thể thương thân”, “Máu chảy ruột mềm”, “Lá lành đùm lá rách”… đã trở thành nét đẹp văn hóa của người Việt.
Đạo lý tốt đẹp của người xưa cần được gìn giữ và phát huy trong xã hội ngày nay. Mỗi người Việt Nam cần ý thức được trách nhiệm của mình trong việc lan tỏa những giá trị nhân văn và xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
Nhiều chuyên gia cho rằng đã đến lúc cần “đại phẫu” giáo dục nhân cách và tái lập chế tài nghiêm khắc để điều chỉnh hành vi. Giáo dục nhân cách không thể chỉ là những bài học sáo rỗng mà cần đi từ trái tim đến trái tim, thấm sâu vào tâm hồn trẻ thơ.
“Nhân chi sơ, tính bản thiện”, nếu trẻ em được nuôi dưỡng trong tình yêu thương, lòng nhân ái và sự bao dung, thì cái xấu, cái ác sẽ khó có thể xâm nhập. Vì vậy, cần thay đổi tư duy và phương pháp giáo dục nhân cách cho thế hệ tương lai.
Giáo dục nhân cách là trách nhiệm của cả gia đình, nhà trường và xã hội. Trẻ em cần được sống trong môi trường yêu thương, được dạy dỗ tận tình và được cộng đồng đùm bọc. Đồng thời, cần dạy trẻ không chấp nhận cái xấu, trang bị cho chúng kỹ năng xử lý tình huống và tư duy làm việc cộng đồng.
.jpg)
Khi trưởng thành, vai trò của xã hội trở nên quan trọng hơn. Trong môi trường mà vật chất được tôn sùng, các giá trị ảo lấn át giá trị nhân bản, con người dễ bị ảnh hưởng tiêu cực. Cần tạo ra môi trường lành mạnh, nơi những giá trị văn minh, thanh lịch được đề cao, và mọi người luôn hướng về cộng đồng.
Các phong trào “Người tốt, việc tốt”, “Xây dựng nếp sống văn minh thanh lịch”… đã được triển khai rộng rãi, nhưng chưa tạo được sức mạnh đủ lớn để đẩy lùi vô cảm. Cần xem xét lại cách thức triển khai những phong trào này để đạt hiệu quả cao hơn.
Vô cảm là tế bào độc đang ăn mòn xã hội. Để loại bỏ nó, cần giải quyết hàng loạt vấn đề trên nhiều lĩnh vực, từ pháp luật đến giáo dục, từ gia đình đến cộng đồng. Quan trọng nhất là mỗi người cần tự ý thức để thay đổi tư duy và hành động, hướng thiện và hạn chế cái ác.