Sự hình thành ba tổ chức cộng sản riêng biệt tại Việt Nam vào năm 1929 – Đông Dương Cộng sản Đảng, An Nam Cộng sản Đảng và Đông Dương Cộng sản Liên đoàn – không phải là một sự trùng hợp ngẫu nhiên. Nó phản ánh một giai đoạn lịch sử đặc biệt, nơi khát vọng giải phóng dân tộc và ý thức hệ cộng sản đang trỗi dậy mạnh mẽ, đồng thời bộc lộ những yêu cầu cấp thiết của phong trào cách mạng Việt Nam.
Sự thống trị tàn bạo của thực dân Pháp đã đẩy mâu thuẫn dân tộc lên đến đỉnh điểm. Các phong trào yêu nước liên tiếp nổ ra, từ phong trào Cần Vương đến Đông Du, cải cách của Phan Chu Trinh, khởi nghĩa Yên Thế… Tuy nhiên, tất cả đều thất bại do thiếu một đường lối cứu nước đúng đắn và một tổ chức lãnh đạo đủ mạnh.
Chi bộ cộng sản đầu tiên thành lập tại số nhà 5D phố Hàm Long, Hà Nội, đánh dấu bước phát triển quan trọng của phong trào cộng sản ở Việt Nam.
Trong bối cảnh đó, Nguyễn Ái Quốc đã tìm đến chủ nghĩa Mác-Lênin, một bước ngoặt không chỉ cho cuộc đời ông mà còn cho cả cách mạng Việt Nam. Chủ nghĩa Mác-Lênin chỉ ra rằng cần phải có một “Đảng cách mệnh” để tổ chức dân chúng và liên lạc với các dân tộc bị áp bức và vô sản trên toàn thế giới. Nguyễn Ái Quốc bắt đầu chuẩn bị mọi mặt cho việc thành lập một chính đảng vô sản ở Việt Nam, truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin và đưa phong trào công nhân và yêu nước dần chuyển sang lập trường cộng sản.
Tháng 3 năm 1929, Chi bộ Cộng sản đầu tiên được thành lập tại Hà Nội. Tiếp theo đó, sự kiện Đại hội toàn quốc của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên tại Hương Cảng đã khơi mào cho sự ra đời của các tổ chức cộng sản riêng lẻ.
Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản tại Cửu Long, Hương Cảng, dưới sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc, đánh dấu sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Sự xuất hiện của ba tổ chức cộng sản trong một thời gian ngắn cho thấy:
- Xu thế tất yếu của lịch sử: Phong trào đấu tranh cách mạng ở Việt Nam đã phát triển đến một giai đoạn mới, đòi hỏi một lực lượng lãnh đạo tiên phong, có hệ tư tưởng rõ ràng và khả năng tập hợp quần chúng. Chủ nghĩa Mác-Lênin đã đáp ứng được yêu cầu đó, thu hút những người yêu nước Việt Nam.
- Sức lan tỏa mạnh mẽ của chủ nghĩa Mác-Lênin: Tư tưởng cách mạng của chủ nghĩa Mác-Lênin đã được truyền bá rộng rãi trong phong trào công nhân và yêu nước, thúc đẩy sự hình thành các tổ chức cộng sản.
- Sự trưởng thành của giai cấp công nhân Việt Nam: Giai cấp công nhân Việt Nam đã lớn mạnh về số lượng và ý thức, đủ sức đảm nhận vai trò lãnh đạo cách mạng.
- Yêu cầu cấp thiết về sự thống nhất: Sự tồn tại của ba tổ chức cộng sản riêng biệt tạo ra nguy cơ chia rẽ, làm suy yếu sức mạnh của phong trào cách mạng. Do đó, việc hợp nhất các tổ chức này thành một đảng duy nhất là yêu cầu bức thiết của lịch sử.
Nguyễn Ái Quốc, với uy tín và năng lực của mình, đã đứng ra chủ trì Hội nghị hợp nhất ba tổ chức cộng sản tại Cửu Long (Hương Cảng) từ ngày 3 đến 7 tháng 2 năm 1930. Hội nghị đã thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam, mở ra một trang mới trong lịch sử cách mạng Việt Nam.
Chủ tịch Hồ Chí Minh, người có công lao to lớn trong việc truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin và thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam, lãnh đạo nhân dân Việt Nam giành độc lập dân tộc.
Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam là kết quả của sự kết hợp chủ nghĩa Mác-Lênin với phong trào công nhân và yêu nước, là sản phẩm của quá trình lựa chọn, sàng lọc nghiêm khắc của lịch sử. Đảng Cộng sản Việt Nam đã chấm dứt cuộc khủng hoảng về đường lối cứu nước, mở ra con đường cách mạng đúng đắn cho dân tộc Việt Nam: độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời chứng tỏ giai cấp công nhân Việt Nam đã trưởng thành, đủ sức lãnh đạo cách mạng.