Soạn Bài Vẻ Đẹp Của Bài Ca Dao: Phân Tích Sâu Sắc và Đầy Đủ

1. Chuẩn bị

Câu hỏi: Ca dao là gì? Thể thơ phổ biến của ca dao là thể thơ nào? Bài ca dao Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng, mênh mông bát ngát có gì giống và khác các bài ca dao đã học?

Trả lời:

Ca dao là những sáng tác dân gian, thường bắt nguồn từ cuộc sống sinh hoạt, lao động của người dân. Thể thơ phổ biến là lục bát, tuy nhiên cũng có nhiều biến thể khác. Bài ca dao Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng, mênh mông bát ngát vừa mang nét đặc trưng của ca dao, vừa có những điểm khác biệt về thể thơ và nội dung so với các bài ca dao lục bát thông thường.

2. Đọc hiểu

  • Chú ý các từ địa phương: “ni”, “tê”. Đây là những từ ngữ mang đậm sắc thái vùng miền, góp phần tạo nên sự gần gũi, chân thực cho bài ca dao. “Ni” có nghĩa là “này”, “tê” có nghĩa là “kia”.

  • Nội dung phần 1 khẳng định cái hay riêng của bài ca dao, không lẫn với bất kỳ bài ca dao nào khác.

  • Phần 2 tập trung làm sáng tỏ sự xuất hiện của hình ảnh con người, cụ thể là cô gái, trong hai câu đầu của bài ca dao. Từ “bởi vì” được sử dụng để đưa ra lý lẽ, dẫn chứng chứng minh cho ý kiến đã nêu.

  • Phần 3 phân tích hai câu đầu của bài ca dao, tập trung vào sự mênh mông, rộng lớn của cánh đồng lúa.

  • Theo tác giả, hai câu cuối có sự khác biệt so với hai câu đầu. Nếu hai câu đầu miêu tả không gian bao la, thì hai câu cuối lại tập trung vào hình ảnh “chẽn lúa đòng đòng” và sự liên hệ của cô gái với thiên nhiên.

  • Chú ý các từ “ngọn nắng” và “gốc nắng”. “Gốc nắng” chỉ mặt trời, còn “ngọn nắng” chỉ ánh nắng ban mai dịu dàng.

  • Câu cuối có thể coi là kết luận, khái quát nội dung của cả văn bản và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.

3. Sau khi đọc

Câu 1: Nội dung chính của văn bản Vẻ đẹp của một bài ca dao là gì? Nhan đề đã khái quát được nội dung chính của văn bản chưa?

Trả lời: Nội dung chính là phân tích vẻ đẹp của bài ca dao Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng, mênh mông bát ngát. Nhan đề đã khái quát được nội dung chính của văn bản.

Câu 2: Theo tác giả, bài ca dao trên có những vẻ đẹp gì? Vẻ đẹp ấy được nêu khái quát ở phần nào của văn bản? Vẻ đẹp nào được tác giả chú ý phân tích nhiều hơn?

Trả lời: Bài ca dao có vẻ đẹp của cánh đồng (thiên nhiên) và vẻ đẹp của cô gái (con người). Vẻ đẹp ấy được khái quát ở phần (1). Vẻ đẹp của cô gái được phân tích nhiều hơn.

Câu 3: Để làm rõ vẻ đẹp của bài ca dao, tác giả Hoàng Tiến Tựu đã dựa vào những từ ngữ, hình ảnh nào? Em hãy chỉ ra một số ví dụ cụ thể trong văn bản.

Trả lời: Tác giả sử dụng những từ ngữ, hình ảnh gợi cảm, giàu sức biểu cảm để miêu tả vẻ đẹp của bài ca dao. Ví dụ: “cái hay riêng”, “chẽn lúa đòng đòng”, “ngọn nắng hồng ban mai”, “bức tranh tuyệt đẹp”.

Câu 4: Hãy tóm tắt nội dung chính của phần 2,3,4 trong văn bản Vẻ đẹp của một bài ca dao theo mẫu:

Phần 1 Nêu ý kiến: Bài ca dao có hai vẻ đẹp
Phần 2 Hình ảnh cô gái đã xuất hiện trong hai câu ca dao đầu
Phần 3 Sự mênh mông, rộng lớn của cánh đồng lúa trong hai câu đầu
Phần 4 Phân tích vẻ đẹp của cô gái ra thăm đồng trong hai câu ca dao cuối

Câu 5: So sánh những gì em hiểu viết về ca dao ở bài 2, văn bản của tác giả Hoàng Tiến Tự cho em hiểu thêm được những gì về nội dung và hình thức của ca dao? Em thích nhất câu, đoạn nào trong văn bản nghị luận này?

Trả lời: Văn bản giúp em hiểu thêm về sự đa dạng trong nội dung và hình thức của ca dao. Ngoài tình cảm gia đình, ca dao còn có thể ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên, đất nước. Về hình thức, ca dao không chỉ có thể lục bát mà còn có nhiều thể loại khác. Em thích nhất đoạn (1) vì tác giả đã khẳng định vẻ đẹp riêng biệt của bài ca dao.

Kết luận: Bài ca dao Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng, mênh mông bát ngát là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo, thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Việt Nam. Qua phân tích của tác giả Hoàng Tiến Tựu, chúng ta càng thêm trân trọng giá trị của những bài ca dao, những viên ngọc quý trong kho tàng văn học dân gian.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *