Amino axit là những hợp chất hữu cơ tạp chức, chứa đồng thời nhóm amino (-NH2) và nhóm cacboxyl (-COOH). Bài viết này sẽ tập trung làm rõ về glyxin, một amino axit đơn giản, đặc biệt là về số lượng nhóm cacboxyl trong phân tử của nó.
Công thức cấu tạo tổng quát của amino axit:
R(NH₂)ₓ(COOH)ᵧ hoặc CₙH₂ₙ₊₂₋₂ₖ₋ₓ₋ᵧ(NH₂)ₓ(COOH)ᵧ
{x}(COOH){y}), alt=”Công thức cấu tạo tổng quát của amino axit với các nhóm chức amino và cacboxyl.”
Glyxin: Cấu Tạo và Đặc Điểm
Glyxin (Gly, G) là amino axit đơn giản nhất. Công thức hóa học của glyxin là NH₂CH₂COOH.
Dựa vào công thức cấu tạo, ta thấy:
- Glyxin chứa một nhóm amino (-NH₂)
- Glyxin chứa một nhóm cacboxyl (-COOH)
, alt=”Cấu trúc phân tử Glyxin với một nhóm amino và một nhóm cacboxyl, thể hiện tính chất lưỡng tính.”
Danh Pháp và Tên Gọi Glyxin
- Tên thay thế: Axit aminoetanoic
- Tên bán hệ thống: Axit aminoaxetic
- Tên thông thường: Glyxin hoặc Glicocol
Tính Chất Vật Lý của Glyxin
- Là chất rắn, tinh thể không màu, có vị ngọt.
- Dễ tan trong nước.
- Nhiệt độ nóng chảy cao do tồn tại ở dạng ion lưỡng cực.
, alt=”Hình ảnh tinh thể Glyxin, chất rắn không màu, có vị ngọt và dễ tan trong nước.”
Tính Chất Hóa Học của Glyxin
Glyxin có đầy đủ tính chất hóa học của một amino axit, bao gồm:
- Tính chất lưỡng tính: Vừa tác dụng với axit, vừa tác dụng với bazơ.
- NH₂CH₂COOH + HCl → ClNH₃CH₂COOH
- NH₂CH₂COOH + NaOH → NH₂CH₂COONa + H₂O
- Phản ứng este hóa: Tác dụng với ancol tạo este.
- NH₂CH₂COOH + ROH → NH₂CH₂COOR + H₂O
- Phản ứng trùng ngưng: Tạo thành polipeptit.
- nNH₂CH₂COOH → (-NH-CH₂-CO-)ₙ + nH₂O
- Không làm đổi màu quỳ tím: Do số nhóm amino và cacboxyl bằng nhau.
, alt=”Sơ đồ minh họa tính chất lưỡng tính của Glyxin khi tác dụng với axit và bazơ.”
Ứng Dụng của Glyxin
- Là một trong 20 amino axit cơ bản cấu tạo nên protein.
- Glyxin và glutamate là chất dẫn truyền thần kinh.
- Tham gia vào quá trình tổng hợp porphyrins.
- Sử dụng trong y học và công nghiệp thực phẩm.
Tóm lại: Số Nhóm Cacboxyl Trong Phân Tử Glyxin Là một. Glyxin là một amino axit đơn giản nhưng đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa và ứng dụng thực tiễn.