Minh họa dấu hiệu chia hết cho 4 với số lớn hơn 99. Hai chữ số cuối cùng quyết định khả năng chia hết cho 4.
Minh họa dấu hiệu chia hết cho 4 với số lớn hơn 99. Hai chữ số cuối cùng quyết định khả năng chia hết cho 4.

Bí quyết nhận biết dấu hiệu chia hết cho 4: Mẹo và bài tập thực hành

Trong toán học, việc nhận biết nhanh chóng một số có chia hết cho 4 hay không là một kỹ năng hữu ích. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những cách thức đơn giản, hiệu quả và các dạng bài tập thường gặp liên quan đến dấu hiệu chia hết cho 4.

Dấu hiệu chia hết cho 4 dễ nhớ

Có nhiều cách để xác định một số có chia hết cho 4, sau đây là những dấu hiệu quan trọng nhất:

  1. Hai chữ số cuối cùng chia hết cho 4: Nếu hai chữ số cuối cùng của một số tạo thành một Số Chia Hết Cho 4, thì số đó chia hết cho 4. Ví dụ: 124, 256, 1932.
  2. Hai chữ số cuối cùng là 00: Bất kỳ số nào có hai chữ số cuối cùng là 00 đều chia hết cho 4. Ví dụ: 100, 500, 2300.
  3. Đối với số nhỏ hơn 100: Nhân đôi chữ số hàng chục, cộng với chữ số hàng đơn vị. Nếu kết quả chia hết cho 4, thì số đó chia hết cho 4. Ví dụ: 32 (3 * 2 + 2 = 8, 8 chia hết cho 4).

Nhận biết số chia hết cho 4 đối với số lớn hơn 99

Với các số lớn hơn 99, bạn chỉ cần tập trung vào hai chữ số cuối cùng.

Nếu hai chữ số cuối cùng của số đó là 00 hoặc tạo thành một số chia hết cho 4, thì số đó chia hết cho 4.

Ví dụ:

  • Số “14676” chia hết cho 4 vì 76 chia hết cho 4 (76 : 4 = 19).
  • Số “345200” chia hết cho 4 vì hai chữ số cuối là 00.

Nhận biết số chia hết cho 4 đối với số nhỏ hơn 99

Với các số nhỏ hơn 99, có một mẹo nhỏ giúp bạn dễ dàng xác định:

Nhân đôi chữ số hàng chục và cộng với chữ số hàng đơn vị. Nếu kết quả chia hết cho 4, số ban đầu cũng chia hết cho 4.

Ví dụ:

  • Số “64”: (6 * 2) + 4 = 16, 16 chia hết cho 4 nên 64 chia hết cho 4.
  • Số “47”: (4 * 2) + 7 = 15, 15 không chia hết cho 4 nên 47 không chia hết cho 4.

Các dạng bài tập thường gặp về dấu hiệu chia hết cho 4

Dưới đây là một số dạng bài tập thường gặp, giúp bạn rèn luyện kỹ năng nhận biết và vận dụng dấu hiệu chia hết cho 4.

Dạng 1: Tìm các số chia hết cho 4 trong một dãy số

Cho một dãy số, yêu cầu bạn xác định các số chia hết cho 4 và giải thích tại sao.

Ví dụ: Trong dãy số 84, 94, 108, 137, 252, số nào chia hết cho 4?

Trả lời: 84, 108, 252 chia hết cho 4 (vì 84: 8+4=12 chia hết cho 4, 108: 08 chia hết cho 4, 252: 52 chia hết cho 4)

Dạng 2: Tạo số chia hết cho 4 từ các chữ số cho trước

Cho một tập hợp các chữ số, yêu cầu bạn tạo ra các số (ví dụ, số có ba chữ số) thỏa mãn điều kiện chia hết cho 4.

Ví dụ: Từ các chữ số 0, 2, 5, hãy lập các số có ba chữ số chia hết cho 4.

Trả lời: 520.

Dạng 3: Viết số có số chữ số yêu cầu chia hết cho 4

Tương tự dạng 2, nhưng bạn phải tự tìm các chữ số từ dãy số tự nhiên.

Ví dụ: Viết 5 số có 3 chữ số khác nhau chia hết cho 4.

Trả lời: 104, 112, 124, 132, 136.

Dạng 4: Tìm chữ số còn thiếu để số chia hết cho 4

Tìm chữ số thích hợp để điền vào vị trí còn thiếu trong một số cho trước, sao cho số đó chia hết cho 4.

Ví dụ: Tìm a để số 23a chia hết cho 4.

Trả lời: a = 2 hoặc a = 6 (vì 32 và 36 chia hết cho 4).

Bài tập tự luyện

Thực hành là cách tốt nhất để nắm vững kiến thức. Dưới đây là một số bài tập tự luyện để bạn kiểm tra và nâng cao kỹ năng:

  1. Tìm các số chia hết cho 4 trong các số sau: 56, 73, 292, 163, 569, 444.
  2. Trong các số từ 200 đến 300, tìm các số chia hết cho 4.
  3. Từ các số 1, 2, 4, 6, lập các số có ba chữ số chia hết cho 4.
  4. Từ các số 0, 3, 5, 8, tạo thành các số có năm chữ số chia hết cho 4.
  5. Viết 5 số có 3 chữ số khác nhau chia hết cho 4.
  6. Viết 3 số có 4 chữ số khác nhau chia hết cho 4.
  7. Tìm chữ số a để số 7345a chia hết cho 4.
  8. Tìm chữ số a để số 8132a chia hết cho 4.
  9. Tìm hai số chia hết cho 4 sao cho tổng của chúng là 72.
  10. Trong các số sau, số nào chia hết cho 4? a) 456 b) 7892 c) 1234 d) 572
  11. Điền “Có” hoặc “Không” vào ô trống: a) 508 chia hết cho 4: __ b) 1020 chia hết cho 4: __ c) 715 chia hết cho 4: __ d) 840 chia hết cho 4: __
  12. Tìm số lớn nhất có ba chữ số chia hết cho 4.
  13. Trong các số sau, số nào không chia hết cho 4? a) 3456 b) 9128 c) 5010 d) 7236
  14. Viết ba số có bốn chữ số bất kỳ mà chia hết cho 4.
  15. Thay x bằng chữ số thích hợp để số sau chia hết cho 4: 78×2.
  16. Tìm tất cả các số có ba chữ số bắt đầu bằng 6 và chia hết cho 4.
  17. Cho dãy số: 128, 256, 394, 472, 600, 775. Hãy chỉ ra các số chia hết cho 4.
  18. Tìm số nhỏ nhất có ba chữ số chia hết cho 4.
  19. Xác định các số chia hết cho 4 từ dãy sau: 1104, 1125, 1208, 1300, 1402.

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức về dấu hiệu chia hết cho 4 và áp dụng hiệu quả vào giải các bài tập toán học. Chúc bạn học tốt!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *