Mọi sinh vật sống trên Trái Đất đều được cấu tạo từ tế bào, đơn vị cơ bản của sự sống. Dựa trên số lượng tế bào cấu thành, sinh vật được chia thành hai loại chính: sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào. Vậy, Sinh Vật đa Bào Là Những Sinh Vật được Cấu Tạo Từ bao nhiêu tế bào?
Sinh vật đơn bào chỉ được tạo thành từ một tế bào duy nhất. Tế bào này đảm nhiệm tất cả các chức năng sống của cơ thể. Ngược lại, sinh vật đa bào là những sinh vật được cấu tạo từ nhiều tế bào (từ hai tế bào trở lên), các tế bào này phối hợp với nhau để thực hiện các chức năng sống khác nhau.
Sinh vật đơn bào xuất hiện sớm nhất trong lịch sử tiến hóa của sự sống, khoảng 3,8 tỷ năm trước. Ví dụ điển hình cho sinh vật đơn bào bao gồm vi khuẩn, amip, trùng roi và nhiều loại nấm men. Mặc dù chỉ có một tế bào, chúng vẫn có thể thực hiện đầy đủ các chức năng sống.
Hầu hết sinh vật đa bào là sinh vật nhân thực, có nghĩa là tế bào của chúng có nhân và các bào quan được bao bọc bởi màng. Mặc dù vi khuẩn có thể tạo thành các tập đoàn lớn như khuẩn lạc hoặc màng sinh học, chúng không được coi là sinh vật đa bào thực sự vì các tế bào không có sự phân hóa và chuyên hóa chức năng rõ rệt. Ví dụ về sinh vật đa bào rất đa dạng và phong phú, bao gồm:
- Tất cả động vật có xương sống (như cá, chim, thú) và động vật không xương sống (như côn trùng, giun, ốc).
- Tất cả các loại thực vật, từ rêu nhỏ bé đến cây cổ thụ khổng lồ.
Trong cơ thể sinh vật đa bào, các tế bào được tổ chức thành các cấp độ cấu trúc phức tạp:
- Tế bào: Đơn vị cơ bản của sự sống.
- Mô: Tập hợp các tế bào có cấu trúc và chức năng tương tự nhau (ví dụ: mô cơ, mô thần kinh).
- Cơ quan: Tập hợp các mô khác nhau phối hợp để thực hiện một chức năng cụ thể (ví dụ: tim, gan, não).
- Hệ cơ quan: Tập hợp các cơ quan phối hợp để thực hiện một chức năng sống lớn (ví dụ: hệ tiêu hóa, hệ tuần hoàn).
- Cơ thể: Toàn bộ sinh vật, được tạo thành từ tất cả các hệ cơ quan phối hợp với nhau.
Sự khác biệt chính giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào nằm ở số lượng tế bào, sự phức tạp trong tổ chức và sự chuyên hóa chức năng của tế bào. Bảng dưới đây tóm tắt một số điểm khác biệt chính:
Đặc điểm | Sinh vật đơn bào | Sinh vật đa bào |
---|---|---|
Số lượng tế bào | Một | Nhiều (từ hai trở lên) |
Hình dạng | Không cố định | Xác định |
Kích thước | Nhỏ (kích hiển vi) | Lớn (có thể nhìn thấy bằng mắt thường) |
Loại tế bào | Nhân sơ hoặc nhân thực | Nhân thực |
Tổ chức tế bào | Đơn giản | Phức tạp (tế bào -> mô -> cơ quan -> hệ cơ quan) |
Chuyên hóa tế bào | Hầu như không có | Có sự chuyên hóa cao |
Tuổi thọ | Ngắn | Dài hơn |
Sinh sản | Vô tính (phân đôi, nảy chồi) | Hữu tính (kết hợp giao tử) |
Khả năng tái sinh | Cao | Thấp |
Ví dụ | Vi khuẩn, amip, trùng roi | Động vật, thực vật, nấm |


Tóm lại, sinh vật đa bào là những sinh vật được cấu tạo từ vô số tế bào, mỗi tế bào đảm nhận một vai trò riêng biệt và phối hợp chặt chẽ với nhau để duy trì sự sống của toàn bộ cơ thể. Sự phức tạp này cho phép sinh vật đa bào thực hiện các chức năng sống phức tạp hơn so với sinh vật đơn bào.