Site icon donghochetac

Khi Nào Thêm S hay ES vào Động Từ “See”: Hướng Dẫn Chi Tiết và Dễ Hiểu

Động từ “see” là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh thường bối rối về việc khi nào cần thêm “s” hoặc “es” vào động từ này. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết quy tắc thêm “s” hoặc “es” vào động từ “see” (và các động từ khác) trong thì hiện tại đơn, đồng thời cung cấp các ví dụ cụ thể và mẹo hữu ích để bạn nắm vững kiến thức này.

Quy tắc chung: Thêm “s” khi nào?

Trong thì hiện tại đơn, chúng ta thêm “s” vào động từ khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it). Điều này áp dụng cho hầu hết các động từ, bao gồm cả “see”.

Ví dụ:

  • I see the bird. (Tôi nhìn thấy con chim.)
  • You see the bird. (Bạn nhìn thấy con chim.)
  • He sees the bird. (Anh ấy nhìn thấy con chim.)
  • She sees the bird. (Cô ấy nhìn thấy con chim.)
  • It sees the bird. (Nó nhìn thấy con chim.)
  • We see the bird. (Chúng tôi nhìn thấy con chim.)
  • They see the bird. (Họ nhìn thấy con chim.)

Lưu ý quan trọng: Hình ảnh minh họa cách một người quan sát một con chim, tượng trưng cho hành động “see” ở thì hiện tại đơn.

Khi nào thì không thêm “s” hoặc “es”?

Chúng ta không thêm “s” hoặc “es” vào động từ khi chủ ngữ là:

  • Ngôi thứ nhất số ít (I)
  • Ngôi thứ hai số ít (You)
  • Ngôi thứ nhất số nhiều (We)
  • Ngôi thứ hai số nhiều (You)
  • Ngôi thứ ba số nhiều (They)

Quy tắc đặc biệt: Khi nào thêm “es”?

Mặc dù quy tắc chung là thêm “s”, có một số động từ kết thúc bằng các chữ cái đặc biệt cần được thêm “es” thay vì “s”. Tuy nhiên, “see” không thuộc nhóm này. Nhóm này bao gồm:

  • Động từ kết thúc bằng -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z, -o.

Ví dụ:

  • teach -> teaches
  • watch -> watches
  • go -> goes
  • kiss -> kisses
  • fix -> fixes
  • buzz -> buzzes

Tại sao quy tắc này quan trọng?

Việc sử dụng đúng hình thức của động từ là rất quan trọng để đảm bảo ngữ pháp chính xác và truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng. Sử dụng sai hình thức động từ có thể gây hiểu lầm hoặc khiến người nghe/đọc đánh giá thấp khả năng tiếng Anh của bạn.

Mẹo ghi nhớ và luyện tập:

  • Tạo câu ví dụ: Viết nhiều câu ví dụ sử dụng động từ “see” với các chủ ngữ khác nhau để luyện tập.
  • Đọc và nghe tiếng Anh: Chú ý cách người bản xứ sử dụng động từ “see” trong các tình huống khác nhau.
  • Làm bài tập ngữ pháp: Tìm kiếm các bài tập trực tuyến hoặc trong sách giáo khoa để kiểm tra kiến thức của bạn.

Lưu ý quan trọng: Hình ảnh một quyển sách ngữ pháp tượng trưng cho việc luyện tập và củng cố kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là quy tắc thêm “s” hoặc “es”.

Các trường hợp sử dụng khác của “see”

Ngoài việc sử dụng trong thì hiện tại đơn, “see” còn được sử dụng trong nhiều thì và cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một vài ví dụ:

  • Thì quá khứ đơn: I saw him yesterday. (Tôi đã nhìn thấy anh ấy hôm qua.)
  • Thì tương lai đơn: I will see you tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.)
  • Thì hiện tại tiếp diễn: I am seeing a movie tonight. (Tôi đang xem phim tối nay.)
  • Cấu trúc “see someone doing something”: I saw him running in the park. (Tôi thấy anh ấy đang chạy trong công viên.)

Kết luận

Việc nắm vững quy tắc thêm “s” hoặc “es” vào động từ “see” (và các động từ khác) là một bước quan trọng trong việc học tiếng Anh. Bằng cách hiểu rõ quy tắc và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ có thể sử dụng động từ một cách chính xác và tự tin hơn. Chúc bạn thành công!

Exit mobile version