Site icon donghochetac

Sau Difficult Là To V Hay Ving: Giải Mã Cấu Trúc “Difficult” Trong Tiếng Anh

Cấu trúc “difficult” là một phần quan trọng trong tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong cả giao tiếp hàng ngày và các bài kiểm tra ngữ pháp. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự tin hơn. Bài viết này sẽ đi sâu vào cấu trúc “difficult”, giải thích chi tiết cách dùng, phân biệt với các từ tương đồng và cung cấp bài tập thực hành để bạn có thể áp dụng kiến thức một cách hiệu quả.

Difficult và Difficulty: Phân Biệt Loại Từ

Trước khi đi vào chi tiết cấu trúc, hãy cùng làm rõ sự khác biệt giữa “difficult” và “difficulty”:

  • Difficult (tính từ): Có nghĩa là “khó khăn”, “phức tạp”. Dùng để mô tả một việc, nhiệm vụ hoặc tình huống đòi hỏi nhiều nỗ lực, kỹ năng hoặc trí tuệ.

    Ví dụ: Learning to play a musical instrument can be difficult. (Học chơi một nhạc cụ có thể khó khăn.)

  • Difficulty (danh từ): Cũng mang nghĩa “khó khăn”, “sự phức tạp”. Dùng để chỉ một trở ngại, vấn đề hoặc sự vướng mắc gặp phải khi thực hiện một việc gì đó.

    Ví dụ: She experienced some difficulty in finding a job after graduation. (Cô ấy đã gặp một số khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp.)

Alt: Phân biệt Difficult (tính từ) và Difficulty (danh từ) qua ví dụ minh họa.

Cấu Trúc Difficult: Cách Sử Dụng Chi Tiết

Vậy, sau “difficult” là “to V” hay “Ving”? Câu trả lời là “to V”. Chúng ta có các cấu trúc sau:

1. Difficult + to V

Cấu trúc này diễn tả ý “khó để làm gì đó”.

Ví dụ:

  • It’s difficult to learn a new language fluently. (Thật khó để học một ngôn ngữ mới một cách trôi chảy.)
  • The instructions were difficult to understand. (Những hướng dẫn này khó hiểu.)

2. Difficult + for + sb + to V

Cấu trúc này diễn tả ý “khó cho ai đó để làm gì đó”.

Ví dụ:

  • The test was too difficult for him to pass. (Bài kiểm tra quá khó để anh ấy có thể vượt qua.)
  • It’s difficult for children to understand abstract concepts. (Thật khó để trẻ em hiểu những khái niệm trừu tượng.)

Alt: Minh họa cấu trúc Difficult + to V và Difficult + for + sb + to V với hình ảnh và ví dụ.

3. Difficult + Noun (Difficult được dùng như một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ)

Khi “difficult” đứng trước một danh từ, nó bổ nghĩa cho danh từ đó, chỉ ra rằng danh từ đó mang tính chất khó khăn.

Ví dụ:

  • The difficult task took us hours to complete. (Nhiệm vụ khó khăn này đã khiến chúng tôi mất hàng giờ để hoàn thành.)
  • She faced a difficult decision. (Cô ấy phải đối mặt với một quyết định khó khăn.)

Phân Biệt Difficult với Các Từ Tương Đồng

Ngoài “difficult”, còn có nhiều từ khác cũng diễn tả sự khó khăn, như “hard”, “tough”, “arduous”. Vậy sự khác biệt giữa chúng là gì?

  • Difficult vs. Hard: “Hard” thường mang tính chủ quan và nhấn mạnh mức độ khó khăn cao hơn so với “difficult”. “Hard” còn có thể mang nhiều nghĩa khác.

    Ví dụ: The exam was hard. (Bài kiểm tra rất khó.)

  • Difficult vs. Tough: “Tough” thường dùng để diễn tả sự khó khăn về mặt thể chất hoặc tinh thần, đòi hỏi sự kiên trì. Ngoài ra, “tough” còn mang nghĩa là dẻo dai, kiên cường, khắc nghiệt, thô bạo.

    Ví dụ: It was a tough climb to the top of the mountain. (Đó là một cuộc leo núi gian khổ để lên đỉnh.)

  • Difficult vs. Arduous: “Arduous” diễn tả sự khó khăn vất vả, đòi hỏi nhiều nỗ lực và thời gian.

    Ví dụ: The journey was long and arduous. (Cuộc hành trình dài và gian khổ.)

Alt: Bảng so sánh sự khác biệt về nghĩa và cách dùng giữa difficult, hard, tough và arduous.

Thành Ngữ Với Difficult và Các Thành Ngữ Diễn Tả Sự Khó Khăn

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng, hãy cùng tìm hiểu một số thành ngữ liên quan đến “difficult” và các thành ngữ diễn tả sự khó khăn:

Thành ngữ với difficult:

  • Have a (hard/difficult) job doing/to do something: Gặp khó khăn trong việc làm gì đó.
  • Make life difficult (for someone): Gây khó khăn, rắc rối cho ai đó.

Thành ngữ diễn tả sự khó khăn:

  • In over your head: Vượt quá khả năng, không thể kiểm soát.
  • Hard to swallow: Khó chấp nhận, khó tin.
  • In deep water: Gặp rắc rối lớn.
  • A tough row to hoe: Một tình huống khó khăn, vất vả.
  • A hard nut to crack: Một người hoặc vấn đề khó hiểu, khó giải quyết.

Alt: Hình ảnh gợi nhớ về các thành ngữ tiếng Anh diễn tả sự khó khăn.

Bài Tập Thực Hành

Để củng cố kiến thức, hãy làm các bài tập sau:

Bài tập 1: Đặt câu với cấu trúc difficult

a) Học một ngôn ngữ mới có thể khá khó khăn.

b) Thật khó cho tôi để đưa ra quyết định này.

c) Tìm việc làm trong thời kỳ kinh tế khó khăn là một thử thách.

d) Bài kiểm tra này quá khó để học sinh có thể hoàn thành trong thời gian quy định.

e) Vượt qua những khó khăn này sẽ giúp chúng ta trưởng thành hơn.

f) Giải quyết vấn đề này không hề dễ dàng.

g) Cuộc sống ở một đất nước xa lạ có thể rất khó khăn đối với người mới đến.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The ____ of the project made it challenging for the team.
    a) difficult
    b) difficulty
    c) difficultly

  2. She found it ____ to concentrate with all the noise.
    a) difficult
    b) difficulty
    c) difficultly

  3. They faced many ____ during their journey.
    a) difficult
    b) difficulty
    c) difficultly

  4. Learning to play the piano is ____, but rewarding.
    a) difficult
    b) difficulty
    c) difficultly

  5. It was ____ for him to accept the bad news.
    a) difficult
    b) difficulty
    c) difficultly

Đáp án

Bài tập 1: (Đây chỉ là một số gợi ý, bạn có thể tự sáng tạo câu của mình)

a) Learning a new language can be quite difficult.

b) It is difficult for me to make this decision.

c) Finding a job in a difficult economy is a challenge.

d) The test was too difficult for the students to finish in the given time.

e) Overcoming these difficulties will help us grow.

f) Solving this problem is not easy.

g) Life in a foreign country can be very difficult for newcomers.

Bài tập 2:

  1. b
  2. a
  3. b
  4. a
  5. a

Alt: Học viên đang làm bài tập ngữ pháp về cấu trúc difficult.

Kết Luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc “difficult” và cách sử dụng nó một cách chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và tự tin sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp và học tập. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Exit mobile version