Sao Anh Không Về Chơi Thôn Vĩ: Hành Hương Vào Cõi Thơ Hàn Mặc Tử

Trong thế giới thi ca Việt Nam, Hàn Mặc Tử là một vì sao đặc biệt, một hiện tượng phức tạp và đầy bí ẩn. Thơ ông vừa trong trẻo, vừa chói lóa, vừa ma mị, khơi gợi vô vàn cảm xúc và suy tư. Bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” là một minh chứng rõ ràng cho phong cách độc đáo và đầy ám ảnh của Hàn Mặc Tử.

“Đây thôn Vĩ Dạ” không chỉ đơn thuần là một bài thơ tả cảnh hay tỏ tình. Nó là một cuộc hành hương vào cõi lòng thi sĩ, nơi tình yêu, nỗi đau và sự tuyệt vọng hòa quyện vào nhau, tạo nên một vẻ đẹp vừa lộng lẫy, vừa xót xa.

Alt: Vườn Vĩ Dạ xanh mướt như ngọc, nắng mai chiếu rọi, lá trúc che ngang, mang đến vẻ đẹp thanh khiết và bình yên, khơi gợi nỗi nhớ về một chốn quê hương tươi đẹp.

Vĩ Dạ trong nỗi đau thương và thơ điên

Để hiểu thấu đáo “Đây thôn Vĩ Dạ”, ta không thể tách rời nó khỏi “Đau thương” (hay “Thơ điên”), tập thơ quan trọng nhất của Hàn Mặc Tử. Đau thương là cội nguồn sáng tạo, còn điên là hình thức biểu hiện của sáng tạo ấy. Đau thương, ở đây, chính là một tình yêu tuyệt vọng. Không phải nỗi tuyệt vọng làm con người gục ngã, mà là nỗi tuyệt vọng làm tình yêu thăng hoa.

Thơ Hàn Mặc Tử là tiếng nói của niềm yêu sống, yêu đời mãnh liệt, được nhìn qua lăng kính lạ lùng của niềm yêu ấy, cảnh sắc trần gian ánh lên những vẻ khác thường: lộng lẫy, rạng rỡ, thanh khiết hơn bao giờ hết. Mà càng đẹp, càng tuyệt vọng; càng tuyệt vọng, lại càng đẹp!

“Đây thôn Vĩ Dạ” là lời tỏ tình với cuộc đời của một niềm tha thiết đến đau thương, một tình yêu mãnh liệt mà vô vọng. Mỗi khổ thơ đều vang lên trong âm hưởng của một câu hỏi, càng về sau càng da diết, khắc khoải:

  • Sao Anh Không Về Chơi Thôn Vĩ?
    Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
    Lá trúc che ngang mặt chữ điền

  • Thuyền ai đậu bến sông trăng đó
    Có chở trăng về kịp tối nay?

  • Ở đây sương khói mờ nhân ảnh
    Ai biết tình ai có đậm đà?

Những câu hỏi ấy được cất lên từ một niềm thiết tha với cuộc đời đến mức thương tâm của một hồn đau, từ một mặc cảm chia lìa sâu sắc. Sau khi mắc bệnh nan y, Hàn Mặc Tử coi mình như một cung nữ xấu số bị số phận đày vào lãnh cung. Cơ hội về lại cuộc đời cơ hồ không còn nữa. Vô cùng yêu đời, thiết tha bao luyến mọi người, vậy mà Tử đã chủ động cách li, quyết định tuyệt giao với tất cả.

Từ đó, trong thơ Tử hình thành hai không gian với sự phân định nghiệt ngã: “Ngoài kia” và “Trong này”. “Ngoài kia”: mùa xuân, thắm tươi, đầy niềm trăng, đầy ý nhạc, tràn trề ánh sáng, là cuộc đời, trần gian, là sự sống, hi vọng, hạnh phúc… “Trong này”: chẳng có mùa, không ánh sáng, không trăng, không nhạc, âm u, mờ mờ nhân ảnh, là lãnh cung, là trời sâu, là địa ngục, bất hạnh…

Alt: Thuyền đậu bến sông trăng, ánh trăng soi bóng xuống mặt nước, tạo nên khung cảnh huyền ảo và cô đơn, gợi lên niềm hy vọng mong manh về một cuộc hội ngộ.

Tấm thiếp phong cảnh của Hoàng Cúc gửi vào lập tức đánh động khát vọng về “Ngoài kia” trong hồn Tử. Thôn Vĩ Dạ hiện lên như một địa danh khởi đầu, một địa chỉ cụ thể của “Ngoài kia”. Thèm về thăm Vĩ Dạ cũng là thèm khát về với “Ngoài kia”, về với cuộc đời, với hạnh phúc trần gian.

“Đây thôn Vĩ Dạ” chẳng phải là lời tỏ tình với thế giới “Ngoài kia” của kẻ đang bị lưu đày ở “Trong này” hay sao? Chẳng phải lời tỏ tình ấy càng vô vọng lại càng mãnh liệt, càng mãnh liệt lại càng thêm vô vọng hay sao?

Bước vào thi phẩm

Trong “Đây thôn Vĩ Dạ”, sự tương phản giữa hai miền không gian không chỉ là mặc cảm của một con người đang phải chia lìa với cuộc đời. Sâu sắc hơn, thấm thía hơn, đó còn là mặc cảm của một thi sĩ đang phải ngày một lìa xa cái đẹp mà mình hằng khao khát, tôn thờ. Chuẩn mực quan trọng nhất của cái đẹp theo quan niệm của Tử chính là sự thanh khiết. Trong thi phẩm này có sự hiện diện của những hình tượng cơ bản: Vườn thôn Vĩ, Sông trăng-thuyền trăng, Khách đường xa đều là những biểu hiện sống động của vẻ đẹp thanh khiết đó.

Câu mở đầu: “Sao anh không về chơi thôn Vĩ?” là một câu hỏi nhiều sắc thái: vừa hỏi, vừa nhắc nhớ, vừa trách, vừa mời mọc. Đó là Tử đang phân thân để tự hỏi chính mình. Hỏi mà như nhắc đến một việc cần làm, đáng phải làm, mà chẳng biết giờ đây có còn cơ hội để thực hiện nữa không.

Ba câu sau vẽ ra hình tượng mảnh vườn thôn Vĩ:

Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền.

Mỗi câu là một chi tiết vườn. Tất cả đều hòa hợp và ánh lên một vẻ đẹp thanh tú.

Khổ thứ hai chuyển sang một cảnh khác: cảnh dòng sông:

Gió theo lối gió mây đường mây
Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay
Thuyền ai đậu bến sông trăng đó
Có chở trăng về kịp tối nay?

Hai câu trên nói đến một thực tại phiêu tán. Tất cả dường như đang bỏ đi. Đối mặt với cái xu thế tất cả đang chảy đi, bỏ đi, trôi đi càng lúc càng vuột xa ngoài tầm sống của mình ấy, Tử chợt ao ước một thứ có thể ngược dòng về với mình, ấy là trăng.

Alt: Hình ảnh khách đường xa mờ ảo trong sương khói, tượng trưng cho niềm hy vọng về một cuộc gặp gỡ và sự kết nối giữa con người với nhau.

Khổ thứ ba, giọng khắc khoải đã hiển hiện thành nhịp điệu. Khác hẳn các đoạn trước, nhịp thơ ở đây gấp gáp hơn, khẩn khoản hơn:

Mơ khách đường xa, khách đường xa
Áo em trắng quá nhìn không ra

Ở đây sương khói mờ nhân ảnh
Ai biết tình ai có đậm đà?

Vườn đẹp, trăng đẹp và bây giờ đến hình bóng đẹp của khách đường xa. Tất cả đều là những hình ảnh đầy mời gọi của thế giới “Ngoài kia”. Tử quay trở về với thực tại u ám của mình, ấy là chốn lãnh cung ảm đạm mịt mờ.

“Đây thôn Vĩ Dạ” là một bài thơ đẹp, không chỉ bởi vẻ đẹp ngôn từ, hình ảnh, mà còn bởi vẻ đẹp tư tưởng. Nó là tiếng nói của một tâm hồn khao khát sống, khao khát yêu, dù phải đối mặt với nỗi đau và sự tuyệt vọng. Hành hương về Vĩ Dạ, ta không chỉ khám phá vẻ đẹp của một miền quê, mà còn khám phá vẻ đẹp của một tâm hồn thi sĩ.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *