Ngành thủy sản Việt Nam đã có những đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. Sự tăng trưởng mạnh mẽ về diện tích nuôi trồng, sản lượng và giá trị xuất khẩu đã khẳng định vai trò quan trọng của ngành trong việc đảm bảo an ninh lương thực và nâng cao đời sống người dân.
Tuy nhiên, nguồn lợi thủy sản tự nhiên đang ngày càng cạn kiệt, đòi hỏi sự chuyển đổi mạnh mẽ trong chiến lược phát triển của ngành. Việc tập trung vào nuôi trồng thủy sản theo hướng công nghiệp, hiện đại và bền vững đang trở thành xu hướng tất yếu.
Trong bối cảnh đó, câu hỏi đặt ra là: Tại sao sản lượng thủy sản nuôi trồng lại tăng nhanh hơn so với sản lượng khai thác? Có nhiều yếu tố tác động đến sự chênh lệch này, và chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích từng yếu tố.
Một trong những yếu tố then chốt là sự suy giảm trữ lượng nguồn lợi hải sản tự nhiên. Theo thống kê, tổng trữ lượng nguồn lợi hải sản ở biển Việt Nam giai đoạn 2016-2020 đã giảm đáng kể so với các giai đoạn trước. Điều này gây áp lực lớn lên hoạt động khai thác, khiến sản lượng không thể tăng trưởng mạnh như trước.
Alt: Biểu đồ so sánh trữ lượng nguồn lợi hải sản ở biển Việt Nam qua các giai đoạn, cho thấy sự suy giảm đáng kể từ 2000-2005 đến 2016-2020.
Trong khi đó, nuôi trồng thủy sản lại có tiềm năng phát triển rất lớn. Việt Nam sở hữu diện tích mặt nước lớn, bao gồm nước ngọt, nước lợ và nước mặn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng quy mô nuôi trồng.
Alt: Biểu đồ thể hiện sự biến động diện tích nuôi trồng thủy sản tại Việt Nam từ 2016 đến 2023, với xu hướng tăng trưởng ban đầu và sự điều chỉnh do ảnh hưởng của dịch COVID-19.
Bên cạnh lợi thế về diện tích, việc ứng dụng khoa học kỹ thuật vào nuôi trồng cũng đóng vai trò quan trọng. Các mô hình nuôi trồng tiên tiến, như công nghệ Biofloc, nuôi thâm canh, nuôi tuần hoàn và khép kín, đã giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Một yếu tố quan trọng khác là sự chuyển đổi cơ cấu sản xuất. Nhiều doanh nghiệp đã chuyển từ nuôi các loại thủy sản truyền thống sang nuôi các đối tượng có giá trị kinh tế cao hơn, như tôm thẻ chân trắng. Tôm thẻ chân trắng dễ nuôi, năng suất cao và được thị trường ưa chuộng, giúp tăng sản lượng và lợi nhuận cho người nuôi.
Alt: Biểu đồ minh họa sản lượng tôm thẻ chân trắng tại Việt Nam từ 2016 đến 2024, cho thấy sự tăng trưởng ổn định và đóng góp quan trọng vào tổng sản lượng thủy sản nuôi trồng.
Ngoài ra, chính sách hỗ trợ của Nhà nước cũng góp phần thúc đẩy sự phát triển của nuôi trồng thủy sản. Các chính sách khuyến khích đầu tư vào nuôi trồng, hỗ trợ kỹ thuật và vốn cho người nuôi đã tạo động lực cho ngành phát triển.
Tuy nhiên, để phát triển bền vững, ngành thủy sản cần chú trọng hơn nữa đến việc bảo vệ môi trường và nguồn lợi thủy sản. Việc áp dụng các tiêu chuẩn nuôi trồng bền vững, như VietGAP và GlobalGAP, là cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm và bảo vệ hệ sinh thái.
Tóm lại, sản lượng thủy sản nuôi trồng tăng nhanh hơn sản lượng khai thác chủ yếu là do:
- Sự suy giảm trữ lượng nguồn lợi hải sản tự nhiên: Gây khó khăn cho hoạt động khai thác.
- Tiềm năng phát triển lớn của nuôi trồng: Diện tích mặt nước lớn, ứng dụng khoa học kỹ thuật.
- Chuyển đổi cơ cấu sản xuất: Tập trung vào các đối tượng nuôi có giá trị kinh tế cao.
- Chính sách hỗ trợ của Nhà nước: Khuyến khích đầu tư và phát triển nuôi trồng.
Để ngành thủy sản phát triển bền vững, cần có sự kết hợp hài hòa giữa khai thác và nuôi trồng, đồng thời chú trọng bảo vệ môi trường và nguồn lợi thủy sản.