Minh họa truyện Vợ nhặt Kim Lân với hình ảnh Tràng và Thị
Minh họa truyện Vợ nhặt Kim Lân với hình ảnh Tràng và Thị

“Rích Bố Cu” Trong Vợ Nhặt: Ngôn Ngữ Đối Thoại và Bi kịch Đói Khát

Lời thoại của nhân vật trong tác phẩm tự sự là một công cụ hữu hiệu giúp nhà văn khắc họa tính cách nhân vật, tạo nên “lời ăn tiếng nói riêng” của mỗi nhân vật, truyền tải ý đồ nghệ thuật mà nhà văn gửi gắm vào trong cốt truyện. Vì thế, ngôn ngữ đối thoại của các nhân vật trong “Vợ nhặt” là một trường hợp độc đáo, tạo nên giọng điệu riêng của Kim Lân, khắc họa rõ nét bối cảnh xã hội và khát vọng sống trong nạn đói.

Ngôn ngữ nhân vật trong các tác phẩm tự sự và kịch là phương tiện quan trọng để thể hiện cuộc sống và cá tính nhân vật. Nhà văn sử dụng ngôn ngữ để lột tả chân thực nhất con người và hoàn cảnh.

Minh họa truyện Vợ nhặt Kim Lân với hình ảnh Tràng và ThịMinh họa truyện Vợ nhặt Kim Lân với hình ảnh Tràng và Thị

Minh họa truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân, thể hiện rõ nét sự khắc khổ, thiếu thốn của bối cảnh nạn đói năm 1945. Cái đói hiện lên qua dáng vẻ gầy gò của các nhân vật, qua trang phục rách rưới và ánh mắt khắc khoải.

Nhà nghiên cứu Nguyễn Thái Hòa cho rằng, trong tác phẩm tự sự, lời thoại là hình thức kể bằng lời của nhân vật, cá thể hóa triệt để tính cách và tình huống. Cuộc đối thoại bao gồm sự tương tác qua lại giữa người nói và người nghe, kết hợp với sự luân phiên lượt lời.

Kim Lân, như nhận xét của Nguyên Hồng, là nhà văn một lòng đi về với “đất”, với “người”, với “thuần hậu nguyên thủy” của cuộc sống nông thôn. Điều này thể hiện rõ trong “Vợ nhặt”, tác phẩm được viết dựa vào trí nhớ từ tiểu thuyết “Xóm ngụ cư”, in trong tập “Con chó xấu xí” (1962).

“Vợ nhặt”: Ngôn ngữ nhân vật và bức tranh “rích bố cu” tương phản

“Vợ nhặt” không dài, nhưng xen giữa lời dẫn truyện là 78 lượt đối thoại của các nhân vật. Kim Lân miêu tả ba không gian nghệ thuật: chợ huyện, đường về xóm ngụ cư và nhà Tràng. Tác giả khéo léo dồn nén không gian vào hành trình đi tìm hạnh phúc của Tràng và thị. Trên nền khung cảnh ấy, Kim Lân tinh tế xây dựng tình huống để nhân vật đối thoại, giúp người đọc khám phá nét đẹp trong tính cách của các nhân vật trong nạn đói.

Kim Lân viết: “Những người đói, họ không nghĩ đến cái chết mà nghĩ đến sự sống”. Ông dành cho Tràng và thị hơn nửa số lượt lời đối thoại (40/78 lượt) chỉ để hai nhân vật “phải duyên với nhau”, tìm hiểu và quyết định đến với nhau. Tràng gặp thị hai lần mà nên duyên vợ chồng.

Lần thứ nhất, Tràng hò vu vơ mấy câu, thị “lon ton” chạy ra đẩy xe cho anh. Lần thứ hai, Tràng gặp lại thị, thị đã thay đổi nhiều, “gầy sọp hẳn đi” nhưng vẫn “cong cớn”. Thị trách móc như gợi ý về cái ăn. Với thị, kiếm cái gì bỏ vào bụng lúc này quan trọng hơn xã giao. Khi Tràng hào phóng, “muốn ăn gì thì ăn”, “hai con mắt trũng hoáy của thị tức thì sáng lên”. Thái độ xỉa xói của thị biến mất, nhường chỗ cho sự đon đả.

Thị quyết định đi theo Tràng về làm “vợ nhặt” vì nhiều lý do. Thứ nhất, Tràng là người đàn ông hào phóng, tốt bụng và có thể nói là “rích bố cu”, là chỗ dựa chắc chắn cho thị. Anh mời thị ăn bánh đúc, thị ăn một chặp bốn bát, anh không than phiền.

Thứ hai, Tràng chưa có vợ. Thị khéo léo hỏi một cách đưa đẩy. Tràng lại khai thật. Rồi anh đùa. Ai ngờ thị theo anh về thật.

Trong đoạn đối thoại này, thị chủ động khai thác thông tin để đưa ra quyết định. Tràng thì đùa cho vui, không nghĩ đến toan tính của thị. Khi thị “đi về” thật, Tràng lo sợ, nhưng rồi anh cũng “chặc, kệ!”. Thị nuôi hi vọng sẽ tìm thấy chỗ dựa để thoát khỏi cái đói, có được mái ấm. Nhưng khi thấy nhà Tràng rắp cổng bằng cành dong, thị “nén một tiếng thở dài”. Hiện thực khác xa suy nghĩ của thị.

Trước mỗi cặp thoại giữa Tràng và thị là lời dẫn thoại miêu tả thái độ của thị. Lời thoại là những phát ngôn có nội dung thông báo trọn vẹn, đầy rẫy tính từ, cách xưng hô đưa đẩy thân mật. Hình thức lời thoại đa dạng.

Nhưng lời đối thoại trong buổi rước dâu lại cụt lủn, buồn tẻ, thiếu vắng từ xưng hô. Hình thức lời thoại cũng đơn điệu. Những lời đối thoại này chính là tâm trạng ngượng ngùng, e thẹn, âu lo của cả hai nhân vật. Họ gặp nhau trong hoàn cảnh đặc biệt, một người đói quay quắt, một người “rích bố cu” chiêu đãi, mua hai hào dầu, một cái thúng con con thế mà nên duyên vợ chồng thì làm sao mà không ngượng ngùng.

Hình ảnh Tràng dẫn vợ về trong bối cảnh xóm ngụ cư nghèo đói, khắc họa rõ nét sự tương phản giữa niềm hy vọng về một cuộc sống mới và thực tế khắc nghiệt của nạn đói năm 1945.

Ngôn ngữ mang tính thời đại và khát vọng sống

Trong truyện, sau đêm tân hôn, vợ chồng Tràng đối thoại đúng một lần. Tuyệt vời nhất là từ xưng hô “nhà”, biểu thị cho nghĩa vợ chồng. Chỉ sau một đêm mà sự vận động, biến đổi trong tâm trạng thị đã rõ ràng. Nếu lần gặp đầu, thị “chao chát, chỏng lỏn” gọi Tràng bởi quan hệ còn lỏng lẻo, giả tạo, đùa cợt thì trên đường đi về cùng Tràng, thị trở nên e thẹn, lo lắng. Sau đêm tân hôn, họ đã xưng hô một cách thân mật, âu yếm, biểu thị đúng quan hệ vợ chồng.

Nhân vật bà cụ Tứ xuất hiện trong phần cuối. Kim Lân cho bà xuất hiện trong 13 lượt lời đối thoại với con trai và con dâu. Người mẹ già, mặt bủng beo, gần đất xa trời, nhưng khi hiểu ra cơ sự, bà lại là người nói nhiều nhất. Đoạn con dâu ra mắt, bà khuyên nàng dâu, rồi dặn con trai. Trong bữa ăn sáng, bà toàn nói chuyện vui, chuyện tương lai. Bà bảo vợ chồng Tràng nuôi gà, lại còn khoe món chè khoán.

Bà cụ Tứ nói nhiều mới đúng lẽ. Những lời của bà là lời của một người từng trải, hiểu tất cả. Bà cần bình tĩnh, xua tan lo lắng của đôi vợ chồng trẻ, lạc quan hơn ai hết để động viên vợ chồng Tràng. Người mẹ ấy sống vì con, hi vọng cho lớp cháu con, tìm thấy ý nghĩa đời mình trong sự chăm lo, vun vén cho con, ước mơ cho con. Niềm hi vọng của bà không bị tàn theo cái đói và tuổi tác.

Ở phần đầu tác phẩm, Kim Lân chỉ xây dựng hai cuộc thoại giữa Tràng và người dân xóm ngụ cư. Đó là thái độ của người dân xóm ngụ cư trước việc Tràng có vợ. Họ vừa tò mò, vừa ngạc nhiên, vừa lo lắng cho Tràng. Và điều đó cũng dễ hiểu khi màn ra mắt nàng dâu với mẹ chồng, Tràng đã vô cùng lo lắng. Sau khi bà cụ tứ bảo “U cũng mừng lòng”, Tràng đã “thở đánh phào một cái, ngực nhẹ hẳn đi”.

Trong truyện, đối thoại là phương thức nghệ thuật đảm nhiệm chức năng thẩm mĩ, được tổ chức trong văn bản nằm trong ý định nghệ thuật của người kể, làm thành một nhân tố cấu trúc tác phẩm và tình huống đối thoại có tính mạch lạc, là lời thuyết minh trong văn bản mang dấu ấn của nhà văn, tạo nên khung cảnh cho cuộc thoại giữa các nhân vật.

Nhà văn Kim Lân vô cùng tinh tế khi đưa ngôn ngữ sinh hoạt đời thường vào tác phẩm của mình một cách xuất sắc. Ngôn ngữ đối thoại của các nhân vật trong “Vợ nhặt” đã trở thành những tín hiệu thẩm mĩ quan trọng, thông qua đó, người đọc khám phá được chiều sâu tâm lí của con người, tình người trong nạn đói.

Đó cũng chính là biệt tài của Kim Lân, nhà văn nông thôn. Việc sử dụng từ “rích bố cu” trong bối cảnh truyện ngắn càng làm nổi bật sự tương phản giữa sự sống và cái chết, giữa hy vọng và tuyệt vọng.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *