Động từ bất quy tắc là một phần quan trọng trong tiếng Anh, và “read” là một trong những động từ phổ biến nhất. Việc nắm vững cách chia và sử dụng “read” ở các thì khác nhau, đặc biệt là “Read Chuyển Sang Quá Khứ”, là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả. Bài viết này sẽ đi sâu vào chủ đề này, cung cấp kiến thức chi tiết và bài tập thực hành.
Quá Khứ Phân Từ Của Read: V2 và V3
Động từ “read” là một động từ bất quy tắc đặc biệt, vì cả ba dạng (V1, V2, V3) đều có cách viết giống nhau, nhưng cách phát âm lại khác nhau.
V1 (Infinitive – động từ nguyên thể) | V2 (Simple past – động từ quá khứ) | V3 (Past participle – quá khứ phân từ) |
---|---|---|
Read | Read | Read |
Lưu ý quan trọng:
- V1 (Read): Phát âm là /riːd/
- V2 & V3 (Read): Phát âm là /red/
Ý Nghĩa Của Động Từ Read
Để sử dụng “read chuyển sang quá khứ” một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ các nghĩa khác nhau của động từ này.
1. Đọc (v)
Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ hành động đọc một văn bản.
Ví dụ: I read a novel last night. (Tôi đã đọc một cuốn tiểu thuyết tối qua.)
2. Hiểu, Nhận Thức (v)
“Read” có thể diễn tả khả năng hiểu hoặc nhận ra điều gì đó.
Ví dụ: I read the disappointment in her eyes. (Tôi đã nhận ra sự thất vọng trong mắt cô ấy.)
3. Học, Nghiên Cứu (v)
Trong một số trường hợp, “read” có nghĩa là học hoặc nghiên cứu một môn học.
Ví dụ: He read law at university. (Anh ấy đã học luật tại trường đại học.)
4. Đoán, Xem Tướng (v)
Một nghĩa ít phổ biến hơn là đoán hoặc xem tướng.
Ví dụ: She read my palm and told me about my future. (Cô ấy đã xem chỉ tay cho tôi và nói về tương lai của tôi.)
5. Hiểu Là, Cho Là (v)
“Read” có thể diễn tả cách một điều gì đó được hiểu hoặc diễn giải.
Ví dụ: His silence could be read as agreement. (Sự im lặng của anh ấy có thể được hiểu là sự đồng ý.)
6. Sự Đọc (n)
“Read” cũng có thể là một danh từ, chỉ hành động đọc.
Ví dụ: That book was a good read. (Cuốn sách đó rất đáng đọc.)
Chia Động Từ Read Trong Các Thì
Để sử dụng “read chuyển sang quá khứ” chính xác, bạn cần biết cách chia động từ này trong các thì khác nhau.
1. Hiện Tại Đơn (Present Simple)
- Khẳng định: S + read(s)
- Phủ định: S + do/does not + read
- Nghi vấn: Do/Does + S + read?
Ví dụ: She reads every day. (Cô ấy đọc mỗi ngày.)
2. Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
- Khẳng định: S + am/is/are + reading
- Phủ định: S + am/is/are not + reading
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + reading?
Ví dụ: He is reading a book now. (Anh ấy đang đọc sách.)
3. Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
- Khẳng định: S + has/have + read
- Phủ định: S + has/have not + read
- Nghi vấn: Has/Have + S + read?
Ví dụ: I have read that book before. (Tôi đã đọc cuốn sách đó rồi.)
4. Quá Khứ Đơn (Past Simple) – Read Chuyển Sang Quá Khứ
- Khẳng định: S + read
- Phủ định: S + did not + read
- Nghi vấn: Did + S + read?
Ví dụ: They read the letter yesterday. (Họ đã đọc lá thư hôm qua.)
5. Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)
- Khẳng định: S + was/were + reading
- Phủ định: S + was/were not + reading
- Nghi vấn: Was/Were + S + reading?
Ví dụ: She was reading when I arrived. (Cô ấy đang đọc sách khi tôi đến.)
6. Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)
- Khẳng định: S + had + read
- Phủ định: S + had not + read
- Nghi vấn: Had + S + read?
Ví dụ: I had read the instructions before I started. (Tôi đã đọc hướng dẫn trước khi bắt đầu.)
Bài Tập Thực Hành
Để củng cố kiến thức về “read chuyển sang quá khứ”, hãy làm các bài tập sau:
Bài 1: Chọn dạng đúng của động từ “read”
- I __ (read/reads) a book every night before bed.
- Yesterday, she __ (read/reads) three chapters of her new novel.
- He is __ (read/reading) the newspaper right now.
- They have __ (read/reads) all of Shakespeare’s plays.
- We were __ (read/reading) when the phone rang.
Bài 2: Chia động từ “read” trong các câu sau ở thì quá khứ đơn
- She __ (read) a fascinating article about space exploration.
- They __ (read) the entire book in one day.
- I __ (not/read) the instructions carefully, so I made a mistake.
- __ (you/read) the email I sent you yesterday?
Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng thì quá khứ đơn của “read”
- Tôi đã đọc một cuốn sách rất hay tuần trước.
- Họ đã không đọc báo hôm qua.
- Bạn đã đọc tin tức chưa?
Đáp án:
Bài 1:
- read
- read
- reading
- read
- reading
Bài 2:
- read
- read
- did not read
- Did you read
Bài 3:
- I read a very good book last week.
- They did not read the newspaper yesterday.
- Did you read the news?
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức đầy đủ và chi tiết về “read chuyển sang quá khứ” cũng như cách sử dụng động từ “read” trong các thì khác nhau. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!