Quý tộc mới, hay còn gọi là quý tộc tư sản hóa, là một khái niệm dùng để chỉ những thành viên của giới quý tộc, đặc biệt là tầng lớp trung và tiểu quý tộc, đã chuyển hướng sang các hoạt động kinh doanh theo mô hình tư bản chủ nghĩa. Hiện tượng này phổ biến ở nhiều quốc gia, với những tên gọi khác nhau như “new nobles” ở Anh, “Junker” ở Đức, hay “võ sĩ tư sản hóa” ở Nhật Bản.
Những quý tộc này thường thực hiện các biện pháp như đuổi tá điền, rào đất chiếm ruộng, chuyển đổi đất nông nghiệp thành đồng cỏ để chăn nuôi cừu lấy lông, phục vụ cho thị trường. Karl Marx từng mô tả việc “biến đồng ruộng thành đồng cỏ” như một khẩu hiệu chiến đấu của tầng lớp quý tộc mới.
Bên cạnh việc tập trung vào kinh doanh tư bản chủ nghĩa trong lĩnh vực nông nghiệp, quý tộc mới còn tham gia vào các ngành nghề khác như buôn bán len dạ, sản xuất pho mát, nấu rượu, và mở các xưởng sản xuất công nghiệp. Đồng thời, những thương nhân giàu có, nhà tài chính và nhà công nghiệp cũng có thể gia nhập hàng ngũ quý tộc mới thông qua việc mua bán và kinh doanh đất đai.
Sự xuất hiện của quý tộc mới diễn ra ở châu Âu vào thế kỷ XVI, đặc biệt rõ rệt ở Anh. Một đặc điểm nổi bật của tình hình kinh tế – xã hội ở Anh trước năm 1640, cũng như ở một số nước châu Âu khác, là sự thâm nhập mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản vào nông nghiệp. Điều này dẫn đến việc nông thôn, như ở Anh, ngày càng liên kết chặt chẽ với thị trường, và hàng hóa sản xuất ra không chỉ là lương thực mà còn bao gồm các sản phẩm như lông cừu, len và dạ. Tình hình này đã tạo ra sự phân hóa trong giới quý tộc và sự hình thành của tầng lớp quý tộc mới.
Quý tộc mới được xem như một “con người hai thân”, vừa là nhà tư bản, vừa là quý tộc. Thu nhập của họ kết hợp giữa lợi nhuận từ kinh doanh và địa tô từ đất đai. Điều này mang lại cho họ một vị thế cao hơn so với cả nhà tư bản thông thường và quý tộc truyền thống. Họ vừa được hưởng các đặc quyền của quý tộc, vừa sở hữu khối tài sản lớn hơn so với phần lớn giới quý tộc. Thế lực của quý tộc mới vô cùng mạnh mẽ.
Theo một số tài liệu, vào năm 1600, tổng thu nhập của tầng lớp quý tộc mới còn lớn hơn tổng thu nhập của cả quý tộc truyền thống và giới giáo sĩ cộng lại. Trong giai đoạn từ 1561 đến 1640, trong khi diện tích đất thuộc sở hữu của nhà vua giảm 75%, thì diện tích đất thuộc quyền sở hữu của quý tộc mới lại tăng lên 20%.
Quý tộc mới có lợi thế hơn so với giai cấp tư sản thời kỳ đầu nhờ vào những đặc quyền phong kiến và địa vị quý tộc, giúp họ tránh được sự can thiệp của nhà nước phong kiến và dễ dàng phát triển kinh doanh.
Quý tộc mới đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo các cuộc cách mạng tư sản. Tầng lớp này xuất hiện đồng thời với giai cấp tư sản trên chính trường. Mặc dù có nguồn gốc khác nhau, nhưng quý tộc mới và tư sản đã gắn bó chặt chẽ với nhau và trở thành những người đồng hành lâu dài.
Ngay cả khi có những bất đồng, họ vẫn dễ dàng dàn xếp và thỏa hiệp, vì quyền lợi của quý tộc mới và tư sản có nhiều điểm tương đồng. Sau thành công của các cuộc cách mạng tư sản, dấu ấn của quý tộc mới thường thể hiện rõ nét trong thể chế chính quyền của một số quốc gia, đặc biệt là trong giai đoạn đầu, thường là chế độ quân chủ lập hiến.