Quỷ Dạ Xoa: Từ Thần Hộ Mệnh Đến Ác Quỷ Trong Tín Ngưỡng Dân Gian

Dạ Xoa, một khái niệm đa diện, tồn tại dưới nhiều tên gọi và hình thức khác nhau trong các nền văn hóa Á Đông: Yaksha (Sanskrit), Yakkha (Pali), Yecha (tiếng Hoa), Yasha (tiếng Nhật), Gnod-shyin (tiếng Tạng), Yăk (tiếng Khmer, thường được gọi là Chằn trong tiếng Việt), Yak/Nhak (tiếng Thái). Trong kinh văn Hán ngữ, Dạ Xoa được phiên âm và dịch nghĩa phong phú, thể hiện các khía cạnh như sức mạnh, tốc độ, sự uy nghiêm và lòng từ bi. Bản chất của Dạ Xoa vừa là “Quỷ Năng Đạm” (Quỷ cám dỗ), vừa là “Quỷ Tiệp Tật” (Quỷ thoắt ẩn thoắt hiện), vừa nhanh nhẹn, dũng mãnh. Bên cạnh Dạ Xoa nam, còn có Dạ Xoa nữ (Yaksi hoặc Yakshini), tạo nên sự cân bằng về giới tính trong thế giới tâm linh.

Yaksha ban đầu là tên gọi của một loại nhiên thần, thường mang tính nhân từ, bảo vệ kho tàng châu báu ẩn giấu trong lòng đất. Chúng xuất hiện phổ biến trong thần thoại Hindu, Kỳ-na giáo và Phật giáo, phản ánh sự giao thoa văn hóa và tôn giáo.

Trong thần thoại Hindu, Kỳ-na giáo và Phật giáo, Yaksha/Yakshini mang tính cách lưỡng diện. Một mặt, chúng là những vị tiên xinh đẹp, gắn liền với rừng núi, mang đến sự an lành. Mặt khác, chúng cũng có thể là những Yaksha nham hiểm, độc ác, tương tự như ma quỷ, rình rập và ăn thịt người ở những nơi hoang vắng. Sự phức tạp này tạo nên một hình tượng Dạ Xoa đa chiều và đầy bí ẩn.

Trong nghệ thuật Ấn Độ, hình tượng Yaksha được thể hiện đa dạng, từ những chiến binh rụt rè đến những người bảo vệ kiên cường. Ở Nhật Bản, Yaksha thường được miêu tả là những nam tử cường tráng, với râu ria rậm rạp và mắt lồi, thể hiện sức mạnh và sự dữ dằn. Sự tương đồng giữa hình tượng Yaksha ở Ấn Độ và Nhật Bản cho thấy sự ảnh hưởng và giao thoa văn hóa sâu sắc.

Ở Đông Nam Á, đặc biệt là ở Java, Yaksha đóng vai trò thần canh giữ đền chùa. Ở Thái Lan, Yaksha là một yếu tố quan trọng trong mỹ thuật và kiến trúc đền chùa, thường được đặt ở cổng để bảo vệ. Tượng Yaksha ở Thái Lan thường có khuôn mặt dữ dằn với mắt lồi và răng nanh, cùng nước da xanh lục.

Trong tín niệm Phật giáo, Dạ Xoa là loài quỷ trên mặt đất hoặc trong hư không, có thể hại người hoặc bảo vệ Chánh pháp. Chúng được chia thành ba loại: Địa hành Dạ Xoa, Hư không Dạ Xoa và Cung điện phi hành Dạ Xoa, mỗi loại có những đặc tính và sức mạnh riêng.

Tính cách hai mặt của Dạ Xoa được thể hiện rõ nét trong kinh văn Phật giáo. Một mặt, chúng chịu sự thống quản của Tỳ-sa-môn Thiên Vương và bảo vệ chư thiên. Mặt khác, chúng cũng có thể là những quỷ dữ ăn thịt người, gây hại cho chúng sinh.

Một trong những câu chuyện nổi tiếng về Dạ Xoa là chuyện Dạ Xoa Alavaka trong kinh Tương ưng, kể về cuộc đối thoại giữa Đức Phật và Dạ Xoa Alavaka. Qua cuộc đối thoại này, Dạ Xoa đã giác ngộ và trở thành người hộ trì Phật pháp. Câu chuyện này thể hiện sự chuyển hóa từ ác sang thiện của Dạ Xoa, một khía cạnh quan trọng trong tín niệm Phật giáo.

Dạ Xoa có nguồn gốc từ những vị nhiên thần tiền Phật giáo của Ấn Độ cổ đại. Chúng được thu nạp vào thần điện Phật giáo như những người hộ vệ Phật pháp và cũng được xem là tinh linh tự nhiên. Sự đồng nhất Dạ Xoa với quỷ sứ địa ngục có thể do ảnh hưởng của thuyết địa ngục, khiến dân gian quên đi vai trò hộ pháp và khả năng giác ngộ của Dạ Xoa.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *