Nhật Bản, một quốc đảo với diện tích khiêm tốn 372.313 km2, đã làm nên điều kỳ diệu trong quá trình phát triển kinh tế. Dù phải đối mặt với những thách thức lớn như nghèo nàn tài nguyên, dân số đông, khởi đầu muộn trên con đường tư bản chủ nghĩa, và đặc biệt là sự tàn phá nặng nề sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản đã vươn lên trở thành một cường quốc kinh tế, một trong ba trung tâm tài chính lớn của thế giới. Sự thành công này là kết quả của một quá trình phát triển đầy nỗ lực và sáng tạo, trải qua nhiều giai đoạn khác nhau.
Để hiểu rõ hơn về sự trỗi dậy phi thường của Nhật Bản, chúng ta cần đi sâu vào các giai đoạn phát triển kinh tế quan trọng của nước này. Bên cạnh điều kiện tự nhiên và các vấn đề xã hội, quá trình phát triển kinh tế đóng vai trò then chốt trong việc định hình nền kinh tế Nhật Bản hiện đại.
Giai đoạn phục hồi kinh tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai (1946-1951)
Sau chiến tranh, nền kinh tế Nhật Bản rơi vào khủng hoảng nghiêm trọng. Tình trạng thiếu năng lượng, lạm phát tăng cao và tỷ lệ thất nghiệp lên đến 13,1 triệu người đã đẩy đất nước vào tình thế khó khăn. Nhật Bản bị quân đội Mỹ chiếm đóng.
Dưới sự kiểm soát của quân đội Mỹ, một loạt các cải cách kinh tế – xã hội lớn đã được thực hiện:
- Giải thể các nhóm Zaibatsu: Mục tiêu là xóa bỏ quyền kiểm soát của một số công ty lớn đối với nền kinh tế, tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ và thúc đẩy cơ chế thị trường hoạt động hiệu quả hơn.
- Cải cách ruộng đất: Hạn chế diện tích đất mà địa chủ được phép giữ lại, phần còn lại được nhà nước mua lại và chuyển giao cho nông dân không có đất.
- Giải quyết vấn đề việc làm: Cải thiện điều kiện làm việc và tăng lương cho công nhân. Các đạo luật về công đoàn, tiêu chuẩn lao động và điều chỉnh quan hệ lao động được ban hành.
Những cải cách này đã tạo tiền đề cho Nhật Bản phục hồi kinh tế và chuyển đổi từ một nhà nước quân sự sang một nhà nước tập trung vào phát triển kinh tế.
Tuy nhiên, quá trình phục hồi kinh tế diễn ra chậm chạp và khó khăn trước năm 1948 do nền kinh tế bị tàn phá nặng nề và thiếu vốn. Từ tháng 10/1948, lập trường của Mỹ đối với Nhật Bản thay đổi, Nhật Bản được Mỹ hỗ trợ để trở thành đồng minh trong chính sách ở châu Á – Thái Bình Dương.
Với đường lối kinh tế học thị trường của Joseph Dodge và việc ký kết Hiệp ước an ninh Nhật – Mỹ (1951), Hiệp ước thương mại và đầu tư (1953), kế hoạch 5 năm khôi phục kinh tế (1948-1952) đã thành công. Đến năm 1951, các chỉ tiêu kinh tế cơ bản như tổng sản phẩm quốc dân thực tế, sản xuất công nghiệp, kim ngạch xuất khẩu thực tế đã bằng và vượt mức trước chiến tranh.
Giai đoạn phát triển kinh tế “thần kỳ” của Nhật Bản (1951-1973)
Trong khoảng 20 năm sau chiến tranh (1951-1973), nền kinh tế Nhật Bản phát triển với tốc độ nhanh chóng. Giai đoạn này được coi là giai đoạn phát triển “thần kỳ” của nền kinh tế Nhật Bản. Từ một nước đứng dậy từ đống tro tàn của chiến tranh, Nhật Bản đã trở thành cường quốc kinh tế thứ hai trong thế giới tư bản sau Mỹ. Từ năm 1952 đến 1973, tốc độ tăng tổng sản phẩm quốc dân thực tế của Nhật Bản thường ở mức cao nhất trong các nước tư bản. So với năm 1950, năm 1973 giá trị tổng sản phẩm trong nước tăng hơn 20 lần, từ 20 tỷ USD lên 402 tỷ USD, vượt Anh, Pháp, CHLB Đức.
Tốc độ phát triển công nghiệp hàng năm thời kỳ 1950-1960 là 15,9%; từ 1960-1969 là 13,5%. Giá trị tổng sản lượng công nghiệp tăng từ 4,1 tỷ USD năm 1950 lên 56,4 tỷ USD năm 1969. Đúng một trăm năm sau cải cách Minh Trị (1868-1968), Nhật Bản đã dẫn đầu các nước tư bản về tàu biển, xe máy, máy khâu, máy ảnh, ti vi; đứng thứ hai về sản lượng thép, ô tô, xi măng, sản phẩm hóa chất, hàng dệt…
Một số ngành công nghiệp then chốt đã tăng lên với nhịp độ rất nhanh. Mặc dù Nhật Bản hầu như không có mỏ dầu nhưng đã đứng đầu các nước tư bản về nhập và chế biến dầu thô, riêng năm 1971 đã nhập tới 186 triệu tấn dầu thô; công nghiệp sản xuất thép năm 1950 là 4,8 triệu tấn; 1973: 117 triệu tấn. Năm 1960, công nghiệp ô tô Nhật Bản còn đứng hàng thứ sáu trong thế giới tư bản, đến năm 1967 vươn lên hàng thứ hai sau Mỹ. Năm 1968, Nhật Bản sản xuất được 2 triệu ô tô. Công nghiệp đóng tàu đến những năm 70 chiếm trên 50% tổng số tàu biển và có sáu trong mười nhà máy đóng tàu lớn nhất thế giới tư bản. Sự phát triển nhanh một số ngành kinh tế đã làm thay đổi nhanh cơ cấu ngành sản xuất của Nhật Bản. Tỷ trọng các ngành nông, lâm, ngư nghiệp giảm đi đáng kể, các ngành công nghiệp, dịch vụ tăng nhanh.
Ngành nông nghiệp tuy tỷ trọng trong tổng sản phẩm quốc dân giảm, nhưng sản lượng và năng suất lao động lại tăng nhanh. Lao động nông nghiệp giảm từ 14,5 triệu năm 1960 xuống còn 8,9 triệu năm 1969. Tổng giá trị sản lượng nông, lâm, ngư nghiệp năm 1969 là 9 tỷ USD.
Giao thông vận tải, nhất là phương tiện vận chuyển tăng nhanh. Đến đầu thập kỷ 70, Nhật Bản đứng đầu các nước tư bản về vận tải đường biển.
Ngoại thương được coi là nhịp thở của nền kinh tế Nhật Bản. Từ năm 1950 đến năm 1971 kim ngạch ngoại thương tăng 25 lần từ 1,7 tỷ USD lên 43,6 tỷ USD. Trong đó, xuất khẩu tăng 30 lần, nhập khẩu tăng 21 lần.
Nguyên nhân của sự phát triển thần kỳ
Sự phát triển thần kỳ của nền kinh tế Nhật Bản trong giai đoạn 1952-1973 bắt nguồn từ một số nguyên nhân cơ bản sau:
- Phát huy vai trò nhân tố con người: Chế độ giáo dục phát triển, đội ngũ công nhân lành nghề và cán bộ khoa học kỹ thuật chất lượng cao. Tinh thần cần kiệm, kiên trì, trung thành và tính phục tùng của người Nhật.
- Duy trì mức tích lũy cao thường xuyên, sử dụng vốn đầu tư có hiệu quả cao: Tận dụng triệt để nguồn lao động trong nước, áp dụng chế độ tiền lương thấp. Khai thác và sử dụng tốt nguồn tiết kiệm cá nhân. Giảm chi phí quân sự và hạn chế chi tiêu cho phúc lợi xã hội.
- Tiếp cận và ứng dụng nhanh chóng những tiến bộ khoa học – kỹ thuật: Nhập khẩu công nghệ, kỹ thuật, mua các phát minh sáng chế.
- Chú trọng vai trò điều tiết kinh tế của Nhà nước: Tạo môi trường kinh tế thuận lợi cho tăng trưởng bằng hệ thống pháp luật. Thông qua các kế hoạch kinh tế, Bộ Công nghiệp và Thương mại quốc tế (MITI) và Ngân hàng Nhật Bản (BOJ) thực thi hiệu quả các chính sách về tài chính, tiền tệ, đối ngoại.
- Mở rộng thị trường trong nước và nước ngoài: Mở rộng sản xuất nông nghiệp, cải tiến kỹ thuật. Các công ty luôn cố gắng giữ uy tín bằng việc đưa ra thị trường những sản phẩm đảm bảo chất lượng. Tận dụng sự gia tăng dân số, tăng nhanh số người làm công ăn lương và tốc độ tăng thu nhập thực tế của người lao động.
- Kết hợp khéo léo cấu trúc kinh tế hai tầng: Liên kết và hỗ trợ lẫn nhau giữa khu vực kinh tế hiện đại và khu vực truyền thống. Các doanh nghiệp nhỏ thường là các cơ sở gia công phụ tùng máy móc hoặc nhận thầu khoán cho các công ty lớn, đồng thời nhận sự giúp đỡ về vốn, kỹ thuật công nghệ từ các công ty lớn.
- Đẩy mạnh hợp tác với Mỹ và các nước khác: Thực hiện đường lối kinh tế của Joseph Dodge, duy trì tỷ giá 360 yên/1 USD. Các cuộc chiến tranh ở CHDCND Triều Tiên và Việt Nam mang lại đơn đặt hàng lớn cho các công ty Nhật Bản.
Hạn chế trong giai đoạn tăng trưởng thần kỳ
Ngay trong giai đoạn phát triển nhanh chóng này, nền kinh tế Nhật Bản đã phải đối mặt với những mâu thuẫn kinh tế – xã hội gay gắt:
- Sự mất cân đối nghiêm trọng: Giữa các vùng kinh tế, giữa khả năng sản xuất hiện đại với cơ sở hạ tầng lạc hậu, giữa tài chính và tín dụng, giữa tiềm lực của công nghiệp và nông nghiệp.
- Nền kinh tế bấp bênh: Phụ thuộc nhiều vào bên ngoài cả về thị trường tiêu thụ hàng hóa và nguồn cung cấp nguyên liệu.
- Mâu thuẫn xã hội gay gắt: Do các công ty mải chạy theo lợi nhuận nên đã hạn chế những chi phí cho phúc lợi xã hội. Vấn đề nhà ở, tai nạn giao thông trầm trọng.
- Vấn đề môi trường: Do chạy theo tốc độ tăng trưởng cao, vấn đề môi trường không được chú ý đúng mức, dẫn đến ô nhiễm nặng nề.
Kết luận
Quá Trình Phát Triển Nền Kinh Tế Nhật Bản là một hành trình đầy gian nan và thành công. Từ sự phục hồi sau chiến tranh đến kỳ tích tăng trưởng kinh tế, Nhật Bản đã chứng minh được khả năng vượt khó và vươn lên mạnh mẽ.
Giai đoạn phát triển kinh tế “thần kỳ” 1951-1973 của Nhật Bản đã để lại những bài học kinh nghiệm quý giá cho các quốc gia đi sau. Hiện nay, Nhật Bản là một trong những đối tác quan trọng của Việt Nam trên nhiều lĩnh vực, việc học tập kinh nghiệm phát triển kinh tế của Nhật Bản có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của Việt Nam.