Bảng so sánh các dạng quá khứ của động từ Wear trong tiếng Anh
Bảng so sánh các dạng quá khứ của động từ Wear trong tiếng Anh

Quá Khứ Wear: Bí Quyết Sử Dụng “Wore” và “Worn” Chuẩn Xác

“Wear” là một động từ tiếng Anh quen thuộc, nhưng việc chia động từ này ở dạng quá khứ có thể gây bối rối cho nhiều người học. Vậy, quá khứ của “wear” là gì và cách sử dụng chúng như thế nào cho đúng? Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng “wore” và “worn” một cách chi tiết nhất.

1. Quá Khứ Của “Wear”: “Wore” và “Worn”

Động từ “wear” có nghĩa là “mặc, đeo, mang”. Đây là một động từ bất quy tắc, vì vậy dạng quá khứ của nó không tuân theo quy tắc thêm “-ed”. Quá khứ của “wear” bao gồm hai dạng:

  • Wore: Dạng quá khứ đơn (V2)
  • Worn: Dạng quá khứ phân từ (V3)

Cách phát âm của ba dạng động từ này như sau:

  • Wear: /wer/
  • Wore: /wɔːr/
  • Worn: /wɔːrn/
Dạng động từ Ví dụ
Wear (V1) I like to wear comfortable clothes when I’m at home. Tôi thích mặc quần áo thoải mái khi ở nhà.
Wore (V2) She wore a beautiful dress to the party last night. Cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp đến bữa tiệc tối qua.
Worn (V3) He has worn that jacket every day this week. Anh ấy đã mặc chiếc áo khoác đó mỗi ngày trong tuần này.

Lưu ý: Cần xác định rõ thì của câu để sử dụng đúng dạng quá khứ của “wear”.

2. Cách Dùng “Wore”

“Wore” là dạng quá khứ đơn của “wear”, thường được sử dụng trong thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She wore a traditional Ao Dai to the Tet holiday celebration. Cô ấy đã mặc áo dài truyền thống đến lễ kỷ niệm Tết.
  • He wore his favorite hat to the baseball game. Anh ấy đã đội chiếc mũ yêu thích của mình đến trận bóng chày.
  • They wore costumes to the Halloween party. Họ đã mặc trang phục đến bữa tiệc Halloween.

3. Cách Dùng “Worn”

“Worn” là dạng quá khứ phân từ của “wear” và được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau:

3.1. Trong Các Thì Hoàn Thành

“Worn” được sử dụng trong các thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành.

Thì hoàn thành Ví dụ
Hiện tại hoàn thành She has worn that necklace every day since he gave it to her. Cô ấy đã đeo chiếc vòng cổ đó mỗi ngày kể từ khi anh ấy tặng nó cho cô ấy.
Quá khứ hoàn thành By the time we arrived, he had already worn his new suit. Khi chúng tôi đến, anh ấy đã mặc bộ vest mới của mình rồi.
Tương lai hoàn thành By the end of the year, she will have worn her wedding dress to at least five different events. Vào cuối năm, cô ấy sẽ đã mặc chiếc váy cưới của mình ít nhất năm sự kiện khác nhau.

3.2. Trong Câu Bị Động

“Worn” được sử dụng trong câu bị động để diễn tả một hành động được thực hiện trên chủ ngữ.

Ví dụ:

  • The dress was worn by a famous actress at the awards ceremony. Chiếc váy đã được mặc bởi một nữ diễn viên nổi tiếng tại lễ trao giải.
  • These shoes have been worn so much that they are starting to fall apart. Đôi giày này đã được mang nhiều đến nỗi chúng bắt đầu hỏng.

3.3. “Worn” Như Một Tính Từ

“Worn” cũng có thể được sử dụng như một tính từ với nghĩa là “mòn, sờn, kiệt sức”.

Ví dụ:

  • His clothes were worn and faded. Quần áo của anh ấy đã mòn và phai màu.
  • She looked worn after a long day at work. Cô ấy trông kiệt sức sau một ngày dài làm việc.

4. Bài Tập Vận Dụng

(Bài tập đã bị loại bỏ theo yêu cầu)

5. Tổng Kết

Hiểu rõ cách sử dụng “wore” và “worn” là rất quan trọng để giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về quá khứ của “wear”. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức này và sử dụng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *