Trong tiếng Anh, “fly” là một động từ bất quy tắc quen thuộc, mang ý nghĩa “bay”, “di chuyển nhanh”. Tuy nhiên, việc sử dụng các dạng quá khứ của “fly” một cách chính xác đôi khi gây bối rối cho người học. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về “Quá Khứ Fly”, giúp bạn nắm vững cách dùng và tự tin áp dụng trong giao tiếp cũng như bài thi.
1. “Fly” Và Những Điều Cần Biết Về Dạng Quá Khứ
Động từ “fly” có ba dạng chính:
- V1 (Nguyên thể): fly
- V2 (Quá khứ đơn): flew
- V3 (Quá khứ phân từ): flown
Vậy, khi nào sử dụng “flew” và khi nào dùng “flown”? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết.
2. “Flew” – Quá Khứ Đơn Diễn Tả Hành Động Đã Xảy Ra
“Flew” là dạng quá khứ đơn của “fly”, được dùng để diễn tả một hành động bay hoặc di chuyển nhanh đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Ví dụ:
- The bird flew across the sky. (Con chim bay ngang qua bầu trời.)
- Yesterday, I flew to Hanoi for a business trip. (Hôm qua, tôi đã bay đến Hà Nội công tác.)
Chim bay trên bầu trời: Minh họa cách sử dụng ‘flew’ trong quá khứ đơn để diễn tả hành động đã hoàn thành.
3. “Flown” – Quá Khứ Phân Từ Trong Các Thì Hoàn Thành Và Câu Bị Động
“Flown” là dạng quá khứ phân từ của “fly”, được sử dụng trong hai trường hợp chính:
3.1. Trong Các Thì Hoàn Thành
“Flown” được dùng trong các thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm nhất định.
Ví dụ:
- Hiện tại hoàn thành: She has flown to London three times this year. (Cô ấy đã bay đến London ba lần trong năm nay.)
- Quá khứ hoàn thành: By the time I arrived at the airport, the plane had already flown. (Khi tôi đến sân bay thì máy bay đã bay mất rồi.)
- Tương lai hoàn thành: By next month, I will have flown over 10,000 miles for work. (Đến tháng sau, tôi sẽ bay hơn 10.000 dặm cho công việc.)
3.2. Trong Câu Bị Động
“Flown” cũng được sử dụng trong câu bị động để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động bay.
Ví dụ:
- The kite was flown by the children in the park. (Con diều được thả bởi những đứa trẻ trong công viên.)
- The package was flown to its destination overnight. (Gói hàng đã được chuyển đến địa điểm đến qua đêm.)
Máy bay chở hàng: Thể hiện việc sử dụng ‘flown’ trong câu bị động, nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động vận chuyển.
4. Lưu Ý Quan Trọng Để Tránh Sai Sót Khi Sử Dụng “Quá Khứ Fly”
- Nắm vững ngữ cảnh: Xác định rõ hành động bay xảy ra khi nào và kéo dài bao lâu để chọn dạng quá khứ phù hợp.
- Phân biệt thì: Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của các thì hoàn thành để sử dụng “flown” một cách chính xác.
- Luyện tập thường xuyên: Làm bài tập và thực hành sử dụng “flew” và “flown” trong các tình huống khác nhau để ghi nhớ và sử dụng thành thạo.
Với những kiến thức và lưu ý trên, hy vọng bạn đã nắm vững cách sử dụng “quá khứ fly” một cách tự tin và hiệu quả. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác!