Khi học tiếng Anh, động từ “spend” có lẽ không còn xa lạ. Tuy nhiên, việc chia động từ này ở thì quá khứ đơn (Past Simple) và cách sử dụng nó trong các cấu trúc khác nhau đôi khi gây ra không ít khó khăn. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng “spent” – Quá Khứ đơn Của Spend, cùng với các cấu trúc liên quan và bài tập thực hành để bạn có thể tự tin sử dụng động từ này.
1. Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Phân Từ của Spend
Động từ “spend” có nghĩa là sử dụng hoặc tiêu tốn (thời gian, tiền bạc, năng lượng). Để chia động từ này ở thì quá khứ, bạn cần nắm vững các dạng sau:
Dạng động từ | Ví dụ | Phát âm (UK/US) |
---|---|---|
Nguyên thể (V1) | spend | /spend/ |
Quá khứ đơn (V2) | spent | /spent/ |
Quá khứ phân từ (V3) | spent | /spent/ |
Hiện tại phân từ | spending | |
Ngôi thứ 3 số ít | spends | /spendz/ |
Như vậy, cả quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của “spend” đều là “spent”. Điều này giúp bạn dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và sử dụng.
Bảng tóm tắt các dạng của động từ spend, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ cách chia động từ.
2. Ví Dụ Về Cách Dùng “Spent” Trong Câu
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “spent”, hãy xem xét các ví dụ sau:
Quá Khứ Đơn (V2 – Spent)
- Khẳng định: I spent two hours reading that book yesterday. (Hôm qua tôi đã dành hai tiếng để đọc cuốn sách đó.)
- Phủ định: She didn’t spend much money at the mall. (Cô ấy đã không tiêu nhiều tiền ở trung tâm thương mại.)
- Nghi vấn: Where did you spend your summer vacation last year? (Năm ngoái bạn đã dành kỳ nghỉ hè ở đâu?)
Quá Khứ Phân Từ (V3 – Spent)
- Khẳng định: We have spent all our savings on this project. (Chúng tôi đã tiêu hết tiền tiết kiệm vào dự án này.)
- Phủ định: They haven’t spent enough time preparing for the presentation. (Họ đã không dành đủ thời gian để chuẩn bị cho bài thuyết trình.)
- Nghi vấn: Has he ever spent a night camping in the mountains? (Anh ấy đã bao giờ cắm trại qua đêm trên núi chưa?)
Hình ảnh minh họa cách sử dụng động từ spend ở các dạng khác nhau trong câu, bao gồm khẳng định, phủ định và nghi vấn.
3. “Spend” Đi Với Giới Từ Nào?
Một trong những câu hỏi thường gặp là “spend” đi với giới từ nào? Thông thường, “spend” đi với giới từ “on”:
- Spend (something) on (someone/something): Tiêu tiền/thời gian cho ai/cái gì.
Ví dụ:
- He spent a lot of money on a new car. (Anh ấy đã tiêu rất nhiều tiền vào một chiếc xe hơi mới.)
- She spent hours on the phone talking to her friend. (Cô ấy đã dành hàng giờ trên điện thoại để nói chuyện với bạn.)
Hình ảnh minh họa cách sử dụng “spend” với giới từ “on” trong các ngữ cảnh chi tiêu tiền bạc hoặc thời gian.
4. Cấu Trúc “Spend Time” và “Spend Money”
Ngoài việc đi với giới từ “on”, “spend” còn được sử dụng trong các cụm từ thông dụng sau:
- Spend time: Dành thời gian.
- Spend money: Tiêu tiền.
Ví dụ:
- I like to spend time with my family on weekends. (Tôi thích dành thời gian với gia đình vào cuối tuần.)
- They spent money on a new television. (Họ đã tiêu tiền vào một chiếc TV mới.)
Hình ảnh minh họa sự khác biệt giữa “spend time” (dành thời gian) và “spend money” (tiêu tiền) thông qua các tình huống cụ thể.
5. Spend + To V Hay V-ing?
Cả hai cấu trúc “spend + to V” và “spend + V-ing” đều có thể được sử dụng, nhưng mang ý nghĩa khác nhau:
- Spend + to V: Chỉ mục đích của việc tiêu tiền hoặc sử dụng thời gian.
- Ví dụ: He spends money to travel around the world. (Anh ấy tiêu tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới.)
- Spend + V-ing: Chỉ hành động, hoạt động mà bạn tiêu tốn thời gian hoặc tiền bạc.
- Ví dụ: She spends hours reading novels. (Cô ấy dành hàng giờ để đọc tiểu thuyết.)
Hình ảnh so sánh cách sử dụng “spend + to V” (mục đích) và “spend + V-ing” (hành động) để làm rõ sự khác biệt về ý nghĩa.
6. Bài Tập Thực Hành
Để củng cố kiến thức, hãy làm các bài tập sau:
Bài 1: Chia động từ “spend” ở thì quá khứ đơn (past simple)
- I __ (spend) all my money on books last month.
- She __ (spend) her vacation in Da Lat last year.
- They __ (spend) a lot of time studying for the exam.
- We __ (spend) the entire day at the beach.
- He __ (spend) hours playing video games.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
- She __ a lot of money on clothes.
a) spend b) spends c) spent d) spending - How much time did you __ studying last night?
a) spend b) spends c) spent d) spending - They have __ their entire savings on the new house.
a) spend b) spends c) spent d) spending - I enjoy __ time with my family.
a) spend b) spends c) spent d) spending - He __ hours watching movies every week.
a) spend b) spends c) spent d) spending
Bài 3: Điền giới từ thích hợp (on, with, in)
- She spends a lot of money __ shopping.
- I like to spend time __ my friends.
- They spent their vacation __ Europe.
- He spends hours __ the phone.
- We spent the day __ the park.
Đáp án
Bài 1:
- spent
- spent
- spent
- spent
- spent
Bài 2:
- c) spent
- a) spend
- c) spent
- d) spending
- b) spends
Bài 3:
- on
- with
- in
- on
- in
Hình ảnh minh họa các bài tập thực hành về cách sử dụng động từ spend, giúp người học củng cố kiến thức và áp dụng vào thực tế.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng quá khứ đơn của “spend” và các cấu trúc liên quan. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo động từ này trong giao tiếp và bài viết tiếng Anh.