Ảnh minh họa về Shall trong tiếng Anh
Ảnh minh họa về Shall trong tiếng Anh

Quá Khứ Của Shall: Giải Thích Chi Tiết Và Cách Sử Dụng

“Shall” là một trợ động từ đặc biệt trong tiếng Anh, thường được dùng để đưa ra lời đề nghị, lời mời, hoặc diễn tả một dự định. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của nó, đặc biệt là trong quá khứ, chúng ta cần đi sâu vào chi tiết. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức về “shall” và quá khứ của nó, đồng thời phân biệt với các trợ động từ khác như “will”, “would”, và “should”.

“Shall” Trong Tiếng Anh Hiện Đại

Trước khi đi vào quá khứ của “shall”, hãy cùng nhau ôn lại định nghĩa và cách dùng hiện tại của nó.

Định nghĩa: “Shall” có nghĩa là “sẽ, nên” hoặc diễn tả một sự chắc chắn, mệnh lệnh.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + shall + V (nguyên thể)
  • Phủ định: S + shall not / shan’t + V (nguyên thể)
  • Nghi vấn: Shall + S + V (nguyên thể)?

Ví dụ:

  • We shall overcome. (Chúng ta nhất định sẽ vượt qua.)
  • Shall we dance? (Chúng ta khiêu vũ nhé?)
  • You shall not pass! (Ngươi không được phép qua!)

Quá Khứ Của “Shall”: “Should”

Dạng quá khứ của “shall” là “should”. Tuy nhiên, “should” không chỉ đơn thuần là thì quá khứ của “shall”, mà nó còn mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.

Các cách dùng của “should”:

  1. Lời khuyên: “Should” thường được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý.

    • You should study harder. (Bạn nên học hành chăm chỉ hơn.)
  2. Nghĩa vụ, bổn phận: “Should” cũng có thể diễn tả một nghĩa vụ hoặc bổn phận.

    • We should respect our parents. (Chúng ta nên tôn trọng cha mẹ.)
  3. Diễn tả sự hối tiếc: “Should have” + V3/ed được dùng để diễn tả sự hối tiếc về một việc đã không xảy ra trong quá khứ.

    • I should have studied harder for the exam. (Lẽ ra tôi nên học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
  4. Câu điều kiện loại 1: “Should” có thể được sử dụng trong mệnh đề “if” của câu điều kiện loại 1 để diễn tả một khả năng ít xảy ra.

    • If it should rain, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)

“Shall” Ở Ngôi Thứ Nhất: Dự Đoán Tương Lai và Lời Đề Nghị

“Shall” thường được dùng với ngôi thứ nhất (I, we) để đưa ra dự đoán về tương lai hoặc đưa ra lời đề nghị.

Ví dụ:

  • We shall win the game. (Chúng ta sẽ thắng trận đấu.)
  • Shall I help you with your luggage? (Tôi giúp bạn xách hành lý nhé?)

“Shall” Ở Ngôi Thứ Hai và Thứ Ba: Ý Định và Mệnh Lệnh

“Shall” ít khi được sử dụng ở ngôi thứ hai (you) và ngôi thứ ba (he, she, it, they) trong văn nói hiện đại. Tuy nhiên, nó vẫn được dùng để diễn tả một ý định hoặc một mệnh lệnh, đặc biệt trong văn bản pháp lý hoặc các quy định.

Ví dụ:

  • You shall obey the law. (Bạn phải tuân thủ pháp luật.)
  • He shall be punished for his crimes. (Anh ta sẽ bị trừng phạt vì tội ác của mình.)

Phân Biệt “Shall”, “Will”, “Would”, “Should”

Bốn trợ động từ này thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn phân biệt chúng:

Trợ động từ Cách dùng Ví dụ
Shall Dự đoán tương lai (ngôi thứ nhất), lời đề nghị/gợi ý, mệnh lệnh (văn bản pháp lý). We shall overcome. Shall I open the window?
Will Dự đoán tương lai, diễn tả ý định, yêu cầu/đề nghị. I will go to the store later. Will you help me with this?
Would Diễn tả thói quen trong quá khứ, lời mời lịch sự, câu điều kiện loại 2. He would always read before bed. Would you like a cup of tea?
Should Lời khuyên, nghĩa vụ, diễn tả sự hối tiếc, câu điều kiện loại 1 (khả năng ít xảy ra). You should see a doctor. I should have called her. If it should rain…

Bài Tập Vận Dụng

Để củng cố kiến thức, hãy thử sức với các bài tập sau:

Bài 1: Chọn đáp án đúng:

  1. We __ go to the beach this weekend.

    a) shall b) will c) should d) would

  2. If it __ rain, we will cancel the picnic.

    a) will b) shall c) should d) would

Bài 2: Điền “shall” hoặc “should” vào chỗ trống:

  1. __ I help you with that?
  2. You __ always be honest.

Kết Luận

Hiểu rõ về “shall” và quá khứ của nó (“should”) là rất quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết và hữu ích. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cách sử dụng của các trợ động từ này nhé!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *