Động từ “disturb” mang ý nghĩa “làm phiền”, “gây rối”, hoặc “xáo trộn”. Để sử dụng chính xác động từ này trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các tình huống quá khứ, việc nắm vững các dạng chia động từ là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết và bài tập thực hành giúp bạn làm chủ “Quá Khứ Của Disturb”.
Quá Khứ Của Động Từ “Disturb”
“Disturb” là một động từ có quy tắc trong tiếng Anh. Điều này có nghĩa là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của nó được hình thành bằng cách thêm “-ed” vào dạng nguyên thể.
1. Quá Khứ Đơn (Simple Past)
Dạng quá khứ đơn của “disturb” là “disturbed”. Nó được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ.
Ví dụ:
- I disturbed the meeting with my late arrival. (Tôi đã làm phiền cuộc họp vì đến muộn.)
- They disturbed the peace of the neighborhood with their loud party. (Họ đã làm ồn ào khu phố với bữa tiệc ồn ào của họ.)
2. Quá Khứ Phân Từ (Past Participle)
Dạng quá khứ phân từ của “disturb” cũng là “disturbed”. Nó được sử dụng trong các thì hoàn thành (perfect tenses) và câu bị động.
Ví dụ:
- He has disturbed the class many times. (Anh ấy đã làm phiền lớp học nhiều lần.)
- The meeting was disturbed by a sudden power outage. (Cuộc họp đã bị gián đoạn bởi sự cố mất điện đột ngột.)
3. Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)
Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Cấu trúc: was/were + disturbing.
Ví dụ:
- I was disturbing my brother while he was trying to study. (Tôi đã làm phiền em trai tôi khi nó đang cố gắng học.)
- They were disturbing the neighbors with their loud music last night. (Họ đã làm phiền hàng xóm với tiếng nhạc ồn ào tối qua.)
4. Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)
Thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Cấu trúc: had disturbed.
Ví dụ:
- By the time I arrived, he had disturbed everyone in the room. (Trước khi tôi đến, anh ấy đã làm phiền mọi người trong phòng.)
- They had disturbed the meeting before the manager could start speaking. (Họ đã làm gián đoạn cuộc họp trước khi người quản lý có thể bắt đầu phát biểu.)
5. Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm trong quá khứ. Cấu trúc: had been disturbing.
Ví dụ:
- They had been disturbing the neighbors for hours before the police arrived. (Họ đã làm phiền hàng xóm trong nhiều giờ trước khi cảnh sát đến.)
- He had been disturbing the class all morning before the teacher finally intervened. (Anh ấy đã làm phiền lớp học cả buổi sáng trước khi giáo viên can thiệp.)
.png)
Các Dạng Của Động Từ “Disturb” Trong Các Thì Khác
Để có cái nhìn tổng quan và dễ dàng so sánh, dưới đây là bảng tổng hợp các dạng của động từ “disturb” trong các thì khác nhau:
Thì | Chủ Ngữ | Cấu Trúc Động Từ | Ví Dụ |
---|---|---|---|
Hiện tại đơn (Simple Present) | I, You, We, They | disturb | I disturb the class. |
Hiện tại đơn (Simple Present) | He, She, It | disturbs | He disturbs the peace. |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | I, He, She, It | am/is disturbing | I am disturbing my neighbors. |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | I, You, We, They | have disturbed | We have disturbed the class. |
Tương lai đơn (Simple Future) | All | will disturb | They will disturb the peace. |
Quá khứ đơn (Simple Past) | All | disturbed | I disturbed the meeting yesterday. |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | I, He, She, It | was/were disturbing | I was disturbing my sister when she was studying. |
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) | All | had disturbed | They had disturbed the class before the teacher arrived. |


Ứng Dụng Của Động Từ “Disturb”
Động từ “disturb” được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- Do not disturb the meeting. (Xin đừng làm phiền cuộc họp.) – Thường thấy trên biển báo.
- The loud noise disturbed everyone. (Tiếng ồn lớn đã làm phiền mọi người.)
- I hope I didn’t disturb you. (Tôi hy vọng tôi đã không làm phiền bạn.)
- The protesters disturbed the peace of the city. (Những người biểu tình đã làm xáo trộn sự yên bình của thành phố.)
Bài Tập Thực Hành
Để củng cố kiến thức, hãy thực hiện các bài tập sau:
Bài Tập 1: Chia Động Từ “Disturb” Ở Thì Quá Khứ Đơn
Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ “disturb” ở thì quá khứ đơn:
- Yesterday, I __ (disturb) my neighbor with my loud music.
- She __ (not disturb) anyone during the library visit.
- They __ (disturb) the meeting by arriving late.
Bài Tập 2: Chia Động Từ “Disturb” Ở Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ “disturb” ở thì quá khứ tiếp diễn:
- I __ (disturb) my brother while he was trying to study.
- They __ (not disturb) anyone during the movie.
- She __ (disturb) the cat while it was sleeping.
Bài Tập 3: Chia Động Từ “Disturb” Ở Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ “disturb” ở thì quá khứ hoàn thành:
- They __ (disturb) the peace before the police arrived.
- She __ (not disturb) anyone before she left the party.
- He __ (disturb) the class before the teacher arrived.
Đáp Án
Bài Tập 1:
- disturbed
- did not disturb
- disturbed
Bài Tập 2:
- was disturbing
- were not disturbing
- was disturbing
Bài Tập 3:
- had disturbed
- had not disturbed
- had disturbed
Kết Luận
Nắm vững cách chia động từ “disturb” ở các thì quá khứ là rất quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức và bài tập cần thiết để làm chủ “quá khứ của disturb”. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!