Hình ảnh minh họa định nghĩa sở hữu cách, với ví dụ về "dog's bone" (xương của con chó), làm nổi bật dấu 's để thể hiện sự sở hữu.
Hình ảnh minh họa định nghĩa sở hữu cách, với ví dụ về "dog's bone" (xương của con chó), làm nổi bật dấu 's để thể hiện sự sở hữu.

Possessive Case Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết và Bài Tập Ứng Dụng

Sở hữu cách (Possessive case) là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt mối quan hệ sở hữu giữa người và vật. Bài viết này sẽ cung cấp định nghĩa chi tiết về “Possessive Case Là Gì”, cách sử dụng đúng, các trường hợp đặc biệt và bài tập thực hành để bạn nắm vững kiến thức này.

Định Nghĩa Sở Hữu Cách (Possessive Case)

Sở hữu cách (Possessive case), hay còn gọi là dạng sở hữu, là một cấu trúc ngữ pháp dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối liên hệ giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh, sở hữu cách thường được biểu thị bằng cách thêm ‘s (apostrophe s) vào sau danh từ.

Ví dụ:

  • The cat’s tail (đuôi của con mèo)
  • Mary’s house (nhà của Mary)

Công thức chung: Chủ sở hữu + ‘s + Vật/Người thuộc quyền sở hữu

Cách Dùng Sở Hữu Cách Trong Tiếng Anh

Cách sử dụng sở hữu cách có một số quy tắc nhất định, tùy thuộc vào loại danh từ: số ít, số nhiều, có quy tắc hay bất quy tắc.

Với Danh Từ Số Ít

Đối với danh từ số ít, chúng ta chỉ cần thêm ‘s vào cuối danh từ.

Ví dụ:

  • This is John’s pen. (Đây là bút của John.)
  • Katie’s boyfriend is tall. (Bạn trai của Katie cao.)

Với Danh Từ Số Nhiều Tận Cùng Bằng “s”

Với danh từ số nhiều đã có đuôi “s”, ta chỉ cần thêm dấu nháy đơn vào sau danh từ.

Ví dụ:

  • The teachers’ room is on the second floor. (Phòng của giáo viên ở tầng hai.)
  • My parents’ car is very old. (Xe của bố mẹ tôi rất cũ.)

Với Danh Từ Số Nhiều Tận Cùng Không Phải “s”

Với các danh từ số nhiều bất quy tắc (không thêm “s” khi chuyển sang số nhiều), ta thêm ‘s vào cuối danh từ.

Ví dụ:

  • The children’s toys are scattered everywhere. (Đồ chơi của bọn trẻ vứt lung tung khắp nơi.)
  • The men’s restroom is on the left. (Nhà vệ sinh nam ở bên trái.)

Một số danh từ số nhiều bất quy tắc thường gặp:

  • child → children
  • man → men
  • woman → women
  • people → people

Với Danh Từ Kết Thúc Bằng Nhiều Chữ “s”

Đối với các danh từ kết thúc bằng nhiều chữ “s”, bạn có thể thêm ‘s hoặc chỉ thêm dấu nháy đơn . Tuy nhiên, việc thêm ‘s thường phổ biến hơn.

Ví dụ:

  • Jess’s bag (túi của Jess)
  • Ross’s apartment (căn hộ của Ross)

Các Hình Thức Sử Dụng Sở Hữu Cách

Sở hữu cách không chỉ dùng để chỉ sự sở hữu đơn thuần mà còn được sử dụng trong nhiều trường hợp khác:

  • Chỉ người và sinh vật sống:

    • The dog’s food (thức ăn của con chó)
    • Charles’s idea (ý tưởng của Charles)
  • Chỉ địa danh, trường học, thành phố, châu lục:

    • England’s history (lịch sử nước Anh)
    • Hanoi’s attractions (các điểm tham quan của Hà Nội)
  • Chỉ thời gian, khoảng cách:

    • Tomorrow’s meeting (cuộc họp ngày mai)
    • A mile’s distance (khoảng cách một dặm)
  • Chỉ tiền bạc, giá trị:

    • Five dollars’ worth of candy (kẹo trị giá năm đô la)
  • Với đại từ bất định (anyone, someone, nobody,…):

    • Someone’s phone is ringing. (Điện thoại của ai đó đang reo.)
  • Với những vật thể duy nhất:

    • The Earth’s atmosphere (bầu khí quyển của Trái Đất)

Lưu Ý Khi Sử Dụng Sở Hữu Cách

  • Nếu nhiều danh từ cùng sở hữu một vật, chỉ cần thêm ‘s vào danh từ cuối cùng.

    • Tom and Mary’s house (nhà của Tom và Mary)
  • Với danh từ ghép, thêm ‘s vào cuối danh từ ghép.

    • My brother-in-law’s car (xe của anh rể tôi)
  • Có thể lược bỏ danh từ sau sở hữu cách nếu nghĩa đã rõ ràng.

    • “Whose pen is this?” – “It’s John’s.” (“Bút của ai đây?” – “Của John.”)

Bài Tập Về Sở Hữu Cách (Có Đáp Án)

Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

  1. This is my ___ car. (sister)
    a) sister’s b) sisters’ c) sister
  2. The ___ toys are all over the floor. (children)
    a) child’s b) childrens’ c) children’s
  3. ___ new album is amazing. (Beyonce)
    a) Beyonce’s b) Beyonces’ c) Beyonce

Bài 2: Viết lại các cụm từ sau sử dụng sở hữu cách:

  1. The book of the student.
  2. The toys of the girls.
  3. The house of my parents.

Đáp án:

Bài 1:

  1. a) sister’s
  2. c) children’s
  3. a) Beyonce’s

Bài 2:

  1. The student’s book.
  2. The girls’ toys.
  3. My parents’ house.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Sở Hữu Cách

1. Khi nào thì dùng “of” thay vì sở hữu cách (‘s)?

Cấu trúc “of” thường được sử dụng khi nói về sự sở hữu của vật vô tri hoặc mối quan hệ giữa các vật. Ví dụ: “The leg of the table” (chân của cái bàn).

2. Sở hữu cách có thể dùng với đại từ nhân xưng không?

Không, sở hữu cách không được dùng với đại từ nhân xưng (I, you, he, she, it, we, they). Thay vào đó, chúng ta sử dụng tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their).

3. Làm thế nào để phân biệt “its” và “it’s”?

“Its” là tính từ sở hữu của “it”, dùng để chỉ sự sở hữu (ví dụ: “The dog wagged its tail”). “It’s” là viết tắt của “it is” hoặc “it has” (ví dụ: “It’s raining” hoặc “It’s been a long day”).

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ “possessive case là gì” và cách sử dụng nó một cách chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức ngữ pháp quan trọng này.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *