Polite là một tính từ tiếng Anh thông dụng, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chính xác của nó có thể gây bối rối cho nhiều người học. Bài viết này sẽ đi sâu vào khái niệm “Polite Là Gì”, cung cấp các ví dụ minh họa, cấu trúc câu, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và bài tập vận dụng để bạn nắm vững kiến thức này.
1. “Polite” là gì?
Polite (/pəˈlaɪt/) trong tiếng Anh có nghĩa là lịch sự, nhã nhặn, lễ phép, tôn trọng người khác. Một người được xem là “polite” khi họ thể hiện sự tôn trọng trong lời nói và hành động, biết lắng nghe và quan tâm đến cảm xúc của người đối diện.
Ví dụ:
- She sent a polite thank you note after the interview. (Cô ấy đã gửi một lá thư cảm ơn lịch sự sau buổi phỏng vấn.)
- It’s always polite to offer your seat to an elderly person on the bus. (Luôn luôn lịch sự khi nhường ghế cho người lớn tuổi trên xe buýt.)
- He gave a polite nod to acknowledge her presence. (Anh ấy lịch sự gật đầu để thừa nhận sự hiện diện của cô ấy.)
2. “Polite” đi với giới từ gì?
Cấu trúc phổ biến nhất của “polite” là đi với giới từ to, diễn tả sự lịch sự, nhã nhặn đối với ai đó.
Cấu trúc:
Polite to someone
Ví dụ:
- It’s important to be polite to your teachers. (Điều quan trọng là phải lịch sự với giáo viên của bạn.)
- The children were very polite to their grandparents. (Những đứa trẻ rất lịch sự với ông bà của chúng.)
- Even if you disagree, try to be polite to others. (Ngay cả khi bạn không đồng ý, hãy cố gắng lịch sự với người khác.)
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “polite”
Để làm phong phú vốn từ vựng và hiểu rõ hơn về sắc thái ý nghĩa của “polite”, chúng ta cùng tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của từ này.
3.1. Từ đồng nghĩa với “polite”
- Courteous: Lịch sự, trang trọng. Ví dụ: A courteous gentleman. (Một quý ông lịch sự.)
- Respectful: Tôn trọng. Ví dụ: Be respectful of your elders. (Hãy tôn trọng người lớn tuổi.)
- Well-mannered: Có giáo dục, lịch thiệp. Ví dụ: Well-mannered children. (Những đứa trẻ có giáo dục.)
- Civil: Lịch sự, nhã nhặn trong giao tiếp công cộng. Ví dụ: Civil behavior. (Hành vi lịch sự.)
- Gracious: Hào hiệp, lịch thiệp. Ví dụ: A gracious host. (Một chủ nhà hào hiệp.)
3.2. Từ trái nghĩa với “polite”
- Rude: Thô lỗ, khiếm nhã. Ví dụ: Rude behavior. (Hành vi thô lỗ.)
- Impolite: Bất lịch sự. Ví dụ: It’s impolite to interrupt. (Ngắt lời là bất lịch sự.)
- Discourteous: Thiếu lịch sự, vô lễ. Ví dụ: A discourteous remark. (Một lời nhận xét vô lễ.)
- Inconsiderate: Thiếu chu đáo, không quan tâm đến người khác. Ví dụ: Inconsiderate parking. (Đỗ xe thiếu chu đáo.)
- Ill-mannered: Vô giáo dục, thiếu lịch thiệp. Ví dụ: Ill-mannered guests. (Những vị khách vô giáo dục.)
4. Bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức về “polite là gì” và cách sử dụng, hãy làm các bài tập sau:
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
- It’s __ to talk with your mouth full. (polite/impolite)
- He sent a __ email thanking her for her help. (polite/rude)
- The waiter was very __ and attentive. (polite/inconsiderate)
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng từ “polite”:
- Bạn phải lịch sự với khách hàng.
- Cô ấy luôn lịch sự với mọi người.
- Thật bất lịch sự khi đến muộn.
Đáp án:
Bài tập 1:
- impolite
- polite
- polite
Bài tập 2:
- You must be polite to customers.
- She is always polite to everyone.
- It’s impolite to be late.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “polite là gì” và cách sử dụng từ này một cách chính xác trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn!