“Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn là một áng văn chương bất hủ, thể hiện tinh thần yêu nước nồng nàn và ý chí quyết chiến quyết thắng của dân tộc ta. Để truyền tải được những tư tưởng sâu sắc đó, tác phẩm đã sử dụng một phương thức biểu đạt chính vô cùng hiệu quả: nghị luận.
1. Khái niệm về nghị luận trong “Hịch tướng sĩ”
Nghị luận là phương thức sử dụng lý lẽ, dẫn chứng để làm sáng tỏ một vấn đề, thuyết phục người đọc, người nghe về một quan điểm nào đó. Trong “Hịch tướng sĩ”, Trần Quốc Tuấn đã sử dụng nghị luận để khơi dậy lòng yêu nước, ý chí chiến đấu của các tướng sĩ, đồng thời lên án tội ác của kẻ thù.
2. Các yếu tố nghị luận nổi bật trong “Hịch tướng sĩ”
-
Luận điểm rõ ràng: xuyên suốt bài hịch, Trần Quốc Tuấn đưa ra các luận điểm chính như:
- Phải noi gương những trung thần nghĩa sĩ đời trước.
- Phải căm thù giặc và nhận thức rõ tội ác của chúng.
- Phải thấy rõ trách nhiệm của bản thân trước vận mệnh đất nước.
- Phải ra sức học tập, rèn luyện để đánh tan quân xâm lược.
-
Luận cứ xác thực: Để chứng minh cho các luận điểm của mình, Trần Quốc Tuấn đã sử dụng hàng loạt các luận cứ tiêu biểu, có sức thuyết phục cao:
- Gương trung thần nghĩa sĩ: Kỉ Tín, Do Vu, Dự Nhượng… Những tấm gương này là minh chứng hùng hồn cho lòng trung thành tuyệt đối với Tổ quốc, với nhân dân.
-
Tội ác của giặc: “Đi lại nghênh ngang”, “uốn lưỡi cú diều”, “thóa mạ triều đình”… Những hành động này thể hiện rõ sự ngạo mạn, tàn bạo của kẻ thù, khơi gợi lòng căm phẫn trong lòng người đọc.
-
Phân tích thiệt hơn: Tác giả chỉ ra những hậu quả khôn lường nếu không cảnh giác, chiến đấu, đồng thời động viên, khích lệ bằng những viễn cảnh tươi sáng nếu giành được thắng lợi.
-
Lập luận chặt chẽ: Các luận điểm, luận cứ trong bài hịch được sắp xếp theo một trình tự logic, hợp lý, tạo nên một hệ thống lập luận chặt chẽ, khó bác bỏ.
3. Hiệu quả của phương thức nghị luận trong “Hịch tướng sĩ”
- Khơi dậy lòng yêu nước: Bằng những lời lẽ đanh thép, giàu cảm xúc, Trần Quốc Tuấn đã đánh thức lòng yêu nước tiềm ẩn trong mỗi người lính, biến nó thành sức mạnh to lớn để chiến đấu và chiến thắng.
- Cổ vũ tinh thần chiến đấu: Bài hịch đã tiếp thêm sức mạnh cho quân sĩ, giúp họ vượt qua khó khăn, gian khổ, sẵn sàng hy sinh vì độc lập, tự do của dân tộc.
- Đoàn kết quân dân: Tác phẩm không chỉ dành riêng cho các tướng sĩ mà còn hướng đến toàn thể nhân dân, kêu gọi mọi người chung sức đồng lòng đánh giặc, bảo vệ Tổ quốc.
4. So sánh với các phương thức biểu đạt khác
Mặc dù nghị luận là phương thức biểu đạt chính, “Hịch tướng sĩ” vẫn sử dụng kết hợp các phương thức khác như:
- Tự sự: kể lại những tấm gương trung thần nghĩa sĩ, những hành động tàn bạo của giặc.
- Biểu cảm: thể hiện tình cảm yêu nước, căm thù giặc của tác giả.
- Miêu tả: khắc họa hình ảnh kẻ thù một cách sinh động, chân thực.
Tuy nhiên, nghị luận vẫn đóng vai trò chủ đạo, giúp tác giả truyền tải thông điệp một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục nhất.
5. Kết luận
Phương thức biểu đạt chính của “Hịch tướng sĩ” là nghị luận. Nhờ cách lập luận chặt chẽ, dẫn chứng thuyết phục, giàu cảm xúc, bài hịch đã trở thành một áng văn chính luận xuất sắc, có sức lan tỏa mạnh mẽ, góp phần quan trọng vào chiến thắng của dân tộc ta trước quân xâm lược. “Hịch tướng sĩ” không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một bài học sâu sắc về lòng yêu nước, ý chí tự cường và sức mạnh đoàn kết của dân tộc Việt Nam.