Phong Trào Tị địa là một hiện tượng lịch sử đặc biệt, mang đậm dấu ấn của lòng yêu nước và tinh thần bất khuất của sĩ phu, nhân dân Nam Kỳ trong giai đoạn đầu kháng Pháp. Đây không đơn thuần là một cuộc “chạy trốn” khỏi ách đô hộ, mà là một hành động có ý thức, nhằm bảo toàn lực lượng, chờ thời cơ phản kháng. Người dân rời bỏ quê hương, mang theo gia đình, mồ mả tổ tiên đến những vùng đất chưa bị Pháp chiếm đóng, vừa để tránh sự đàn áp, vừa để tập hợp, bàn bạc kế sách lâu dài.
Tuy nhiên, phong trào này cũng vấp phải những đánh giá trái chiều. Phan Bội Châu từng ví von hành động tị địa như “thất thân thi nữ, hà dĩ chi trinh”, cho rằng đó là trốn giặc chứ không phải chống giặc. Mặc dù vậy, phong trào tị địa vẫn là một chủ đề đáng được nghiên cứu và thảo luận sâu rộng hơn.
Phong trào tị địa diễn ra hai đợt chính. Lần thứ nhất vào tháng 6/1862, sau khi triều đình Huế ký Hiệp ước nhường 3 tỉnh miền Đông Nam Kỳ cho Pháp. Các sĩ phu yêu nước như Phan Văn Trị, Nguyễn Đình Chiểu, Nguyễn Thông… cùng đông đảo nhân dân đã chuyển sang 3 tỉnh miền Tây để tránh sống dưới ách cai trị của Pháp.
Năm năm sau, vào tháng 6/1867, Pháp chiếm nốt 3 tỉnh miền Tây, tuyên bố Nam Kỳ lục tỉnh là lãnh thổ của Pháp. Đợt tị địa thứ hai diễn ra, một bộ phận sĩ phu và nhân dân kiên quyết ở lại bám đất, tham gia các phong trào kháng Pháp. Một số khác, trong đó có Nguyễn Thông, Trương Gia Hội, Trà Quý Bình… cùng người dân Nam Kỳ tị địa ra Bình Thuận, khai hoang, lập làng, xây dựng căn cứ kháng chiến lâu dài.
Sĩ phu yêu nước Nguyễn Đình Chiểu, một trong những người khởi xướng phong trào tị địa, thể hiện tinh thần bất hợp tác với thực dân Pháp.
Thị độc học sĩ Phan Trung và vai trò trong phong trào tị địa
Thị độc học sĩ Phan Trung (1814-1884), quê ở Bình Thuận, là một nhân vật quan trọng trong việc tiếp nhận và hỗ trợ phong trào tị địa. Ông từng giữ chức quan cao trong triều đình Tự Đức, có uy tín lớn ở khu vực phía Nam.
Theo đánh giá của người Pháp, Phan Trung có quyền lực lớn, có thể chiêu mộ dân chúng, lập đồn điền, đón nhận những người yêu nước từ Nam Kỳ đến lánh nạn. Ông được triều đình giao nhiệm vụ tiếp nhận, xem xét tình hình những sĩ phu Nam Kỳ tị địa ra Bình Thuận, trong đó có những người ông đã quen biết từ trước như Nguyễn Thông, Trương Gia Hội, Trà Quý Bình.
Bản đồ khu vực Bình Thuận, nơi đón nhận nhiều sĩ phu và người dân Nam Kỳ trong phong trào tị địa, hình thành các cộng đồng và căn cứ kháng chiến.
Trong các tấu sớ gửi về triều đình, Phan Trung đã đề xuất việc sử dụng những người tài giỏi như Trương Gia Hội vào các vị trí quan trọng ở Bình Thuận. Ông cũng báo cáo về tình hình của Nguyễn Thông và Trà Quý Bình, những người từng là đồng liêu của ông ở Gia Định.
Mối quan hệ giữa Phan Trung và Nguyễn Thông rất gắn bó. Họ là bạn bè, đồng liêu từ những ngày đầu kháng Pháp ở Nam Kỳ. Nguyễn Thông từng ca ngợi Phan Trung là người giỏi văn thơ, và hai người thường kết bạn bằng thơ rượu.
Nguyễn Thông, một sĩ phu tiêu biểu của phong trào tị địa, đã cùng Phan Trung xây dựng cơ sở kháng chiến tại Bình Thuận.
Khi Nguyễn Thông cùng các sĩ phu khác tị địa ra Bình Thuận, họ đã được Phan Trung đón tiếp và giới thiệu vào tổ chức Hộ Mộ, Hộ Điển Nông. Tổ chức này được triều đình Huế cấp tiền để hình thành các nhóm ở khu vực lân cận Nam Kỳ, nhằm chuẩn bị cho cuộc kháng chiến lâu dài.
Theo Đại Nam liệt truyện, năm 1879, Nguyễn Thông và Phan Trung đã cùng nhau xử lý vụ bạo động của người Man ở Bình Thuận. Sau đó, Nguyễn Thông được thăng chức, trở thành thuộc cấp của Phan Trung.
Người Pháp cũng nhận thấy mối quan hệ mật thiết giữa Phan Trung và Nguyễn Thông. Phan Trung thường xuyên đến Bình Thuận để thăm Nguyễn Thông, và họ cùng nhau xây dựng các đồn bót, căn cứ của quân nổi dậy ở vùng núi phía tây Phan Rang, Phan Rí và Tánh Linh.
Hình ảnh minh họa hoạt động khai hoang, lập ấp của người dân Nam Kỳ tị địa tại Bình Thuận, góp phần phát triển kinh tế và củng cố lực lượng kháng chiến.
Tháng 8/1884, Nguyễn Thông qua đời, Phan Trung đã đến dự đám tang của ông. Sự ra đi của Nguyễn Thông là một mất mát lớn đối với phong trào tị địa và sự nghiệp kháng Pháp.
Kết luận
Phong trào tị địa của sĩ phu và nhân dân Nam Kỳ là một phần quan trọng trong lịch sử kháng chiến chống Pháp của dân tộc. Phong trào này thể hiện tinh thần yêu nước, bất khuất và ý chí quyết tâm bảo vệ Tổ quốc của người dân Nam Kỳ.
Bài viết này góp phần khẳng định rằng, triều đình Tự Đức đã có những chỉ đạo đối với phong trào tị địa ở Nam Kỳ, và Thị độc học sĩ Phan Trung là người đại diện triều đình thực hiện công việc này. Việc nghiên cứu sâu hơn về phong trào tị địa sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử đấu tranh của dân tộc, cũng như vai trò của các sĩ phu yêu nước trong giai đoạn đầu kháng Pháp.