Nam Cao, một trong những nhà văn hiện thực phê phán xuất sắc nhất giai đoạn 1940-1945, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nền văn học Việt Nam. Phong cách sáng tác độc đáo của ông không chỉ phản ánh chân thực cuộc sống khổ cực của người nông dân và trí thức nghèo mà còn chứa đựng giá trị nhân văn sâu sắc và giọng văn trữ tình đặc biệt.
Nam Cao (1915-1951), tên thật là Trần Hữu Tri, sinh ra tại làng Đại Hoàng, Hà Nam. Những con người và cảnh vật nơi đây đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho các tác phẩm của ông. Các nhân vật như Chí Phèo, Thị Nở, Lão Hạc, Bá Kiến… đều được xây dựng dựa trên những nguyên mẫu có thật, tạo nên sự gần gũi và chân thực đến ám ảnh.
Ban đầu, Nam Cao thử sức với những truyện ngắn lãng mạn, nhưng đến khi “Đôi lứa xứng đôi” (sau này đổi tên thành “Chí Phèo”) ra đời, phong cách hiện thực của ông mới thực sự bộc lộ. Ông tập trung khắc họa cuộc sống của những người nông dân nghèo khổ, bị áp bức, bóc lột. Qua đó, Nam Cao không chỉ tố cáo xã hội bất công mà còn khẳng định vẻ đẹp tâm hồn tiềm ẩn ngay cả trong những con người bị vùi dập nhất. Ông đi sâu vào “nỗi khổ của tâm hồn bị đày đoạ, nhân phẩm bị xúc phạm” để khẳng định “bản chất đẹp đẽ của họ, ngay cả khi họ bị vùi dập đến mất cả hình người, tình người”.
Nam Cao từng chia sẻ, “Tôi thấy thế nào cứ viết y như thế, không thêm bớt.” Quan điểm sáng tác này đã giúp ông tạo ra những tác phẩm “ngồn ngộn chất hiện thực, có ý nghĩa tố cáo xã hội một cách sâu sắc.”
Dù viết về số phận khốn cùng của người nông dân hay bi kịch của trí thức tiểu tư sản, Nam Cao luôn trăn trở về vấn đề nhân phẩm. Ông gửi gắm thông điệp: “Sống là để làm một cái gì đẹp hơn nhiều, cao quý hơn nhiều… Mỗi người chết đi, phải để lại một chút gì cho nhân loại.” (“Sống mòn”). Chính lý tưởng nhân văn cao đẹp này đã giúp các tác phẩm của Nam Cao có sức sống lâu bền trong lòng độc giả.
Nam Cao cũng không ngừng khám phá những đau đớn trong tâm hồn của những người tiểu tư sản. Ông đặt ra những vấn đề xã hội sâu sắc về bi kịch của những người khao khát sống có ý nghĩa nhưng lại bị cơm áo gạo tiền đè nặng. Các tác phẩm như “Đời thừa,” “Nước mắt,” “Trăng sáng” đều thể hiện sự giằng xé giữa lý tưởng và thực tại, giữa khát vọng và sự bế tắc.
Phong Cách Sáng Tác Của Nam Cao không chỉ dừng lại ở hiện thực và nhân văn mà còn mang đậm chất trữ tình. Giọng văn của ông vừa sâu lắng, xót xa, vừa hóm hỉnh, tế nhị. Ông đặc biệt thành công trong việc miêu tả tâm lý nhân vật, nhất là những diễn biến tâm lý tinh tế, phức tạp. Ngôn ngữ văn xuôi của Nam Cao gần gũi với ngôn ngữ quần chúng, giản dị mà đậm đà, sống động, đặc biệt là trong các đoạn đối thoại.
Sau Cách mạng Tháng Tám, Nam Cao tiếp tục đóng góp cho nền văn học nước nhà. Ông tham gia Hội Văn hoá Cứu quốc và làm phóng viên báo Cứu quốc. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, ông quan niệm “sống đã rồi hãy viết” và tích cực tham gia vào các hoạt động phục vụ cách mạng. Ông đã để lại nhiều tác phẩm có giá trị, tiêu biểu cho văn xuôi kháng chiến thời kỳ đầu, như “Đôi mắt” và “Nhật ký ở rừng”.
Tóm lại, phong cách sáng tác của Nam Cao là sự kết hợp hài hòa giữa hiện thực, nhân văn và trữ tình. Ông đã phản ánh chân thực cuộc sống của người dân Việt Nam trong giai đoạn lịch sử đầy biến động, đồng thời thể hiện khát vọng về một xã hội tốt đẹp hơn, nơi con người được sống xứng đáng với nhân phẩm của mình. Các tác phẩm của Nam Cao đã đánh dấu một bước phát triển mới của văn xuôi quốc ngữ Việt Nam và có sức sống lâu bền trong lòng độc giả.