Site icon donghochetac

Phát Biểu Nào Sau Đây Là Đúng Nhất Cho Switch? Giải Đáp Chi Tiết

Giao thức Spanning Tree (STP) là một phần không thể thiếu trong mạng hiện đại. Việc nắm vững STP và các biến thể của nó là rất quan trọng đối với các chuyên gia mạng. Dưới đây là 15 câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn kiểm tra kiến thức về STP, Rapid STP (RSTP), và các khái niệm liên quan đến switch. Hãy cùng tìm hiểu phát biểu nào là đúng nhất cho switch trong các tình huống khác nhau.

1. Trên một Switch Cisco, việc kích hoạt chức năng PortFast trên một cổng sẽ có tác dụng gì?

A. Cổng ngừng chuyển tiếp để cho phép các cổng khác hoạt động nhanh hơn.
B. Cổng bắt đầu chỉ xem xét một phần của tiêu đề dữ liệu để ưu tiên tốc độ.
C. Cổng chuyển từ chế độ chuyển tiếp sang chế độ chặn.
D. Cổng chuyển từ chế độ chặn sang chế độ chuyển tiếp.

2. Người đứng đầu bộ phận bảo mật CNTT tại WXS Limited yêu cầu chuyển đổi từ PVST sang PVST+ trên các switch vì PVST+ sử dụng tính năng đóng gói tốt hơn. PVST+ sử dụng cách nào sau đây để đóng gói VLAN?

A. 802.11x
B. 802.1Q
C. 802.1aq
D. 802.7

3. STP hoạt động ở tầng nào của mô hình OSI?

A. Tầng Một
B. Tầng Hai
C. Tầng Ba
D. Tầng Bốn

4. Khi có nhiều hơn một liên kết giữa các Switch, Root Bridge sẽ tính toán cost của mỗi liên kết dựa trên giá trị nào?

A. Băng thông
B. Số bước nhảy
C. Phiên bản phần mềm
D. Tốc độ

5. Tính năng nào trên Switch Cisco có thể được sử dụng để cung cấp khả năng bảo vệ bổ sung chống lại các vòng chuyển tiếp ở Lớp 2?

A. Dừng BPDU
B. Rapid PVST+
C. PortFast
D. Bảo vệ vòng lặp (Loop Guard)

6. Các Switch trao đổi thông tin với nhau trong việc lựa chọn Root Switch thông qua phương thức nào sau đây?

A. Headers
B. Frames
C. BPDUs
D. Tails

7. Mỗi VLAN trên mỗi Switch có một Bridge ID duy nhất là bao nhiêu bit?

A. 32
B. 64
C. 128
D. 256

8. Điều nào sau đây nói chung sẽ là kết quả của sự sai sót trong Thuật toán Spanning Tree?

A. Bridging loop
B. Lỗi Gateway
C. Trùng lặp địa chỉ IP
D. Broadcast storm

9. Khi sử dụng Rapid PVST+, giao thức hoặc công nghệ nào sau đây ánh xạ nhiều VLAN vào cùng một instance Spanning Tree?

A. OLP
B. STU
C. QoS
D. MSTP

10. Chuẩn nào sau đây của IEEE dành cho STP?

A. 802.1D
B. 802.11x
C. 802.14G
D. 802.19i

11. Vai trò cổng Bridge RSTP nào chỉ ra rằng đó là một đường dẫn dự phòng đến một đoạn mà cổng Bridge khác đã kết nối?

A. Alternate
B. Substitute
C. Replacement
D. Backup role

12. Giao thức Rapid Spanning Tree được tạo ra sau STP và:

A. Là một phần bổ sung cho STP, yêu cầu nó cũng được sử dụng.
B. Có khả năng hoạt động ở Lớp 4 của mô hình OSI.
C. Tương thích ngược với STP.
D. Không tương thích ngược với STP.

13. Switch nào sau đây có thể trở thành Root Bridge cho một VLAN nếu Root chính bị lỗi?

A. Subordinate root bridge
B. Secondary root bridge
C. Minor root bridge
D. Ancillary root bridge

14. Trên Switch Cisco, lệnh nào hiển thị tóm tắt các cổng STP được kết nối bằng VLAN?

A. show stp summary
B. show spanning tree
C. show spantree summary
D. show summary stp

15. Phát Biểu Nào Sau đây Là đúng Nhất Cho Switch?

A. Bảo vệ BPDU (BPDU Guard) không hoạt động trên các cổng hỗ trợ PortFast.
B. Không thể bật bảo vệ vòng lặp (Loop Guard) cho các cổng mà PortFast được bật.
C. Bảo vệ vòng lặp có thể được kích hoạt trên các cổng VLAN động.
D. Cả Uplink Fast hoặc Backbone Fast đều không hoạt động đồng thời được với tính năng bảo vệ vòng lặp.

ĐÁP ÁN

1. D – Chức năng PortFast chuyển cổng ngay lập tức từ chế độ chặn sang chế độ chuyển tiếp. Điều này giúp các thiết bị kết nối vào cổng có thể nhanh chóng truy cập mạng.

2. B – PVST+ (Per-VLAN Spanning Tree +) sử dụng tính năng đóng gói VLAN 802.1Q. Đây là một cải tiến so với PVST, cho phép mỗi VLAN có một instance STP riêng.

3. B – STP (Spanning Tree Protocol) là một giao thức Lớp 2 hoạt động trên các bridge và switch, nhằm ngăn chặn loop trong mạng.

4. A – Việc tính toán Root Bridge STP dựa trên băng thông. Băng thông càng cao, cost càng thấp và khả năng được chọn làm Root Bridge càng cao.

5. D – Tính năng bảo vệ vòng lặp (Loop Guard) trên switch Cisco có thể được sử dụng để cung cấp bảo vệ bổ sung chống lại các vòng chuyển tiếp Lớp 2. Loop Guard giúp ngăn chặn các loop vô tình do cấu hình sai hoặc lỗi phần cứng.

6. C – BPDUs (Bridge Protocol Data Units) được sử dụng để trao đổi thông tin trong việc lựa chọn Root Switch giữa các switch. BPDUs chứa thông tin về Bridge ID, Root ID và cost.

7. B – Mỗi VLAN trên mỗi switch có một Bridge ID duy nhất dài 64 bit. ID này chứa giá trị ưu tiên cầu nối, ID hệ thống mở rộng và phân bổ địa chỉ MAC STP.

8. A – Thông thường, một lỗi trong Thuật toán STP dẫn đến một Bridging Loop. Bridging loop gây ra broadcast storm và làm chậm mạng.

9. D – MSTP (Multiple Spanning Tree Protocol) ánh xạ nhiều VLAN vào cùng một instance STP. MSTP giúp giảm tải cho CPU của switch và tăng hiệu quả sử dụng băng thông.

10. A – Chuẩn IEEE cho STP là 802.1D. Như vậy, STP sẽ hoạt động trên các thiết bị (bridges và switches) tuân theo chuẩn 802.1D.

11. D – Vai trò dự phòng (Backup Role) được sử dụng để tạo một đường dẫn dự phòng đến một phân đoạn mà một cổng Bridge khác đã kết nối. Backup Port sẽ được kích hoạt nếu Designated Port bị lỗi.

12. C – Giao thức Rapid Spanning Tree (RST), theo thiết kế, tương thích ngược với STP. Do đó, RSTP sẽ trở về STP trên một interface nếu một STP BPDU được phát hiện trên một cổng.

13. B. – Secondary Root Bridge là một switch có thể trở thành Root chính cho một VLAN nếu Root chính bị lỗi. Điều này đảm bảo tính liên tục của mạng.

14. C – Trên switch Cisco, lệnh show spanning-tree summary hiển thị tóm tắt các cổng STP được kết nối bởi VLAN. Lệnh này cung cấp thông tin hữu ích để kiểm tra và khắc phục sự cố STP.

15. BPhát biểu này là đúng nhất cho switch. Bảo vệ vòng lặp (Loop Guard) không thể được kích hoạt cho các cổng mà PortFast được kích hoạt vì PortFast bỏ qua các trạng thái học và nghe của STP.

Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về STP và cách nó hoạt động trên switch. Việc nắm vững các khái niệm này là rất quan trọng để quản lý và duy trì mạng một cách hiệu quả.

Exit mobile version