Phân tử khối là gì?
Phân tử khối là khối lượng của một phân tử, được tính bằng tổng khối lượng nguyên tử của các nguyên tố cấu thành nên phân tử đó. Đơn vị đo phân tử khối là đơn vị cacbon (đvC) hoặc amu (atomic mass unit). Hiểu một cách đơn giản, phân tử khối cho biết một phân tử nặng gấp bao nhiêu lần so với 1/12 khối lượng của nguyên tử cacbon-12.
Phân tử khối của Cu (Đồng) là bao nhiêu?
Đồng (Cu) là một nguyên tố hóa học. Phân tử đồng chỉ chứa một nguyên tử đồng (Cu). Vậy, Phân Tử Khối Của Cu chính là nguyên tử khối của Cu.
Theo bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, nguyên tử khối của đồng (Cu) là 64 đvC. Do đó, phân tử khối của Cu cũng là 64 đvC.
Cách tính phân tử khối
Đối với các hợp chất, việc tính phân tử khối phức tạp hơn một chút. Ta cần xác định công thức hóa học của hợp chất, sau đó cộng tổng nguyên tử khối của các nguyên tố có trong công thức.
Ví dụ: Tính phân tử khối của đồng(II) oxit (CuO).
- Nguyên tử khối của Cu là 64 đvC.
- Nguyên tử khối của O là 16 đvC.
Vậy, phân tử khối của CuO = 64 + 16 = 80 đvC.
Ứng dụng của việc biết phân tử khối của Cu
Biết phân tử khối của Cu và các hợp chất của nó rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực:
- Hóa học: Giúp tính toán lượng chất tham gia và sản phẩm trong các phản ứng hóa học.
- Vật lý: Liên quan đến tính chất vật lý của vật liệu chứa đồng.
- Công nghiệp: Ứng dụng trong sản xuất các hợp kim, dây dẫn điện, và nhiều sản phẩm khác.
- Nghiên cứu khoa học: Sử dụng trong các phân tích và thí nghiệm liên quan đến đồng.
Bảng nguyên tử khối của một số nguyên tố thường gặp (tham khảo)
Dưới đây là bảng nguyên tử khối của một số nguyên tố thường gặp để bạn dễ dàng tham khảo và tính toán:
Số p | Tên nguyên tố | Ký hiệu hoá học | Nguyên tử khối | Hoá trị |
---|---|---|---|---|
1 | Hiđro | H | 1 | I |
6 | Cacbon | C | 12 | IV, II |
7 | Nitơ | N | 14 | III,II,IV,.. |
8 | Oxi | O | 16 | II |
11 | Natri | Na | 23 | I |
12 | Magie | Mg | 24 | II |
13 | Nhôm | Al | 27 | III |
16 | Lưu huỳnh | S | 32 | II,IV,VI,.. |
17 | Clo | Cl | 35,5 | I,.. |
19 | Kali | K | 39 | I |
20 | Canxi | Ca | 40 | II |
26 | Sắt | Fe | 56 | II,III |
29 | Đồng | Cu | 64 | I,II |
30 | Kẽm | Zn | 65 | II |
47 | Bạc | Ag | 108 | I |
Kết luận
Nắm vững khái niệm và cách tính phân tử khối, đặc biệt là phân tử khối của Cu, là nền tảng quan trọng để học tốt môn Hóa học và ứng dụng kiến thức vào thực tiễn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và dễ hiểu.