Đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” trong Truyện Kiều của Nguyễn Du là một tuyệt bút, nơi hội tụ bút pháp tả cảnh ngụ tình bậc thầy, khắc họa sâu sắc nỗi cô đơn, tấm lòng thủy chung, hiếu thảo và bi kịch thân phận của Thúy Kiều. Đoạn thơ không chỉ thể hiện sự xót thương của Nguyễn Du dành cho người phụ nữ tài hoa bạc mệnh mà còn là minh chứng cho tài năng nghệ thuật đỉnh cao của ông.
Đoạn trích nằm trong phần “Gia biến và lưu lạc” của Truyện Kiều, gồm 22 câu thơ miêu tả cảnh Kiều bị giam lỏng tại lầu Ngưng Bích. Nơi đây, nàng phải đối diện với sự cô đơn, nỗi nhớ nhà, nhớ người yêu và nỗi lo lắng cho tương lai mịt mờ.
“Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân,
Vẻ non xa, tấm trăng gần ở chung.
Bốn bề bát ngát xa trông,
Cát vàng cồn nọ, bụi hồng dặm kia.
Bẽ bàng mây sớm đèn khuya,
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng.”
Ngay từ những câu thơ đầu, người đọc đã cảm nhận được sự cô đơn, trống trải bao trùm không gian lầu Ngưng Bích. Cụm từ “khóa xuân” gợi lên hình ảnh Kiều bị giam hãm, tuổi xuân bị trói buộc. Lầu Ngưng Bích, dù có “non xa”, “trăng gần”, “cát vàng”, “bụi hồng” nhưng lại trở thành một nhà tù vô hình, giam cầm cả thể xác lẫn tâm hồn Kiều. Thời gian trôi đi một cách buồn tẻ, lặp đi lặp lại với “mây sớm đèn khuya”, càng nhấn mạnh sự cô đơn và bế tắc của nàng. Kiều phải “chia tấm lòng” với cảnh vật, bởi nàng không có ai để sẻ chia nỗi niềm.
Những từ ngữ như “bát ngát”, “xa trông” gợi lên không gian rộng lớn, nhưng đồng thời cũng nhấn mạnh sự nhỏ bé, cô đơn của Kiều giữa đất trời bao la. Cảnh vật hữu tình, thơ mộng nhưng lại càng làm nổi bật nỗi buồn tủi, bẽ bàng của nàng.
“Tưởng người dưới nguyệt chén đồng,
Tin sương luống những rày trông mai chờ.
Chân trời góc bể bơ vơ,
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai.”
Trong hoàn cảnh cô đơn ấy, Kiều hướng lòng mình về Kim Trọng. Nỗi nhớ người yêu da diết được thể hiện qua các từ ngữ “tưởng”, “trông chờ”. Nàng nhớ về lời thề nguyền dưới trăng, nhớ về những kỷ niệm đẹp đẽ. Tuy nhiên, hiện tại nàng lại “bơ vơ” nơi “chân trời góc bể”, không biết đến bao giờ mới có thể gặp lại người yêu. Câu hỏi tu từ “Tấm son gột rửa bao giờ cho phai” thể hiện sự day dứt, lo lắng của Kiều về việc giữ trọn tấm lòng chung thủy.
“Xót người tựa cửa hôm mai,
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa,
Có khi gốc tử đã vừa người ôm.”
Không chỉ nhớ người yêu, Kiều còn hướng về cha mẹ. Nàng “xót” cho cha mẹ già yếu, “tựa cửa hôm mai” ngóng trông tin con. Thành ngữ “quạt nồng ấp lạnh” gợi lên hình ảnh người con hiếu thảo chăm sóc cha mẹ. Điển tích “Sân Lai”, “gốc tử” thể hiện nỗi lo lắng của Kiều về sự già yếu của cha mẹ và sự thay đổi của quê nhà. Nàng tự trách mình không thể ở bên cạnh chăm sóc, phụng dưỡng cha mẹ.
“Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?
Buồn trông ngọn nước mới sa,
Hoa trôi man mác biết là về đâu?
Buồn trông nội cỏ rầu rầu,
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh.
Buồn trông gió cuốn mặt dềnh,
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi.”
Bốn câu thơ tiếp theo là bức tranh tả cảnh ngụ tình đặc sắc, thể hiện rõ nét tâm trạng buồn tủi của Kiều. Điệp ngữ “buồn trông” được lặp lại như một tiếng thở dài, diễn tả nỗi buồn da diết, kéo dài. Cảnh vật được miêu tả qua con mắt của Kiều đều mang một màu sắc u buồn. “Cửa bể chiều hôm” gợi lên sự cô đơn, hiu quạnh. “Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa” thể hiện sự mong manh của hy vọng. “Hoa trôi man mác biết là về đâu” tượng trưng cho thân phận trôi dạt, vô định của Kiều. “Nội cỏ rầu rầu, chân mây mặt đất một màu xanh xanh” gợi lên sự tàn úa, héo hon của tuổi xuân và niềm tin. “Gió cuốn mặt dềnh, ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi” báo hiệu một tương lai đầy sóng gió, bão tố đang chờ đợi Kiều.
Alt: Cảnh Kiều ở Lầu Ngưng Bích với cánh buồm cô đơn, hoa trôi vô định, cỏ úa tàn và sóng biển dữ dội, phản ánh tâm trạng buồn tủi, cô đơn và lo lắng về tương lai.
Đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” là một kiệt tác nghệ thuật, thể hiện tài năng bậc thầy của Nguyễn Du trong việc miêu tả nội tâm nhân vật và sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình. Qua đoạn thơ, người đọc không chỉ cảm nhận được nỗi cô đơn, tấm lòng thủy chung, hiếu thảo của Kiều mà còn thấy được bi kịch thân phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến đầy bất công. Đồng thời, đoạn trích cũng thể hiện sự đồng cảm, xót thương sâu sắc của Nguyễn Du đối với số phận con người.