Nam Cao, một nhà văn hiện thực bậc thầy của văn học Việt Nam, đã từng nói: “Nghệ thuật không cần phải là ánh trăng lừa dối, nghệ thuật không nên là ánh trăng lừa dối, nghệ thuật có thể chỉ là tiếng đau khổ kia thoát ra từ những kiếp lầm than”. Lời tuyên ngôn nghệ thuật này đã định hình phong cách sáng tác của ông, đặc biệt thể hiện rõ nét trong tác phẩm “Một bữa no,” một bức tranh hiện thực nghiệt ngã về xã hội Việt Nam năm 1943, khi nạn đói hoành hành, cướp đi sinh mạng của hàng triệu người. Trong bối cảnh ấy, câu chuyện về bà lão chết vì no lại càng trở nên đặc biệt ám ảnh, khơi gợi những suy ngẫm sâu sắc về thân phận con người.
Tác phẩm “Một bữa no” tái hiện chân thực bối cảnh Việt Nam năm 1943. Bà lão, nhân vật chính, trải qua cuộc đời lam lũ nuôi con, nuôi cháu. Tưởng chừng đến tuổi xế chiều sẽ được an nhàn, nhưng số phận lại trớ trêu khi bà phải “người đầu bạc tiễn kẻ đầu xanh.” Con trai mất sớm, con dâu bỏ đi, bà một mình nuôi cháu nhỏ. Sau bảy năm nương tựa nhau, bà đành bán cháu gái cho nhà bà Phó để có tiền trang trải cuộc sống. Những đồng tiền bán cháu giúp bà sống qua ngày, nhưng cơn ốm nặng đã tiêu tốn hết số tiền ít ỏi đó. Cuối cùng, bà phải hạ mình ra chợ xin ăn, để rồi một bữa no lại trở thành bữa ăn cuối cùng của cuộc đời bà.
Bà lão là hiện thân của số kiếp nghèo khổ, bất hạnh. Cả đời lam lũ mà vẫn không đủ ăn, sớm góa bụa lại phải chứng kiến con trai qua đời. Sự tuyệt vọng lên đến đỉnh điểm khi con dâu bỏ đi, để lại bà cùng đứa cháu nhỏ. Bà lão là đại diện cho những người nghèo khổ, bất hạnh khi tuổi già không nơi nương tựa, lại phải nuôi cháu. Cuộc sống của bà là chuỗi ngày tháng cơ cực, khổ đau. Hình ảnh bà phải đánh mất liêm sỉ, nhân phẩm để xin ăn khiến người đọc xót thương cho số phận của người lao động nghèo. Không gì đáng sợ hơn cái đói, và chính cái đói đã đẩy bà lão vào bước đường cùng. Vì quá đói, bà dồn hết sức lực đến nhà phó Thụ, nơi cháu gái đang ở, để xin ăn. Bà chấp nhận sự khinh bỉ, chì chiết để có được bữa ăn no. Nhưng đó cũng là bữa ăn cuối cùng. Bà ra đi trong đau khổ, tủi nhục, chết vì một bữa ăn đầy hèn hạ.
Cảnh bà lão cúi đầu xin ăn trong sự khinh miệt của người khác, lột tả sự tủi nhục và cùng quẫn của con người.
Bút pháp của Nam Cao tuy lạnh lùng nhưng vẫn tràn đầy tình thương. Nhân vật của ông thường mang phẩm chất tốt đẹp nhưng lại bị hoàn cảnh xô đẩy, tha hóa. Xã hội phong kiến tàn bạo đã đẩy con người đến bước đường cùng. Bà lão, với cuộc đời nghèo đói, rách rưới, không nơi nương tựa, là lời tố cáo đanh thép sự tàn bạo của xã hội phong kiến. Tuy nhiên, truyện của Nam Cao thường chưa tìm ra lối thoát cho người nông dân nghèo. Các nhân vật thường không thấy được ánh sáng của cách mạng, cuộc đời bế tắc. Bà lão là đại diện cho số phận bất hạnh của người nông dân nghèo trong xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Cái đói và hoàn cảnh bần cùng đã cướp đi của bà quá nhiều, và cuối cùng, bà nhận lại cái chết.
“Một bữa no” thể hiện niềm thương cảm sâu sắc của Nam Cao đối với số phận con người trong xã hội cũ. Đồng thời, tác phẩm cũng là lời lên án gay gắt xã hội nửa thực dân – nửa phong kiến tàn bạo, thối nát, vô nhân đạo. “Một bữa no” là tác phẩm xuất sắc, thể hiện tinh thần nhân đạo, nghệ thuật miêu tả tâm lí chân thật và tài hoa trong việc xây dựng cốt truyện độc đáo của Nam Cao. Tác phẩm đã để lại ấn tượng sâu sắc và những góc nhìn mới mẻ, độc đáo, thôi thúc người đọc suy ngẫm sâu sắc về thân phận con người trong xã hội đầy bất công.