Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” của Huy Cận là một khúc ca tráng lệ về vẻ đẹp của biển cả và con người lao động. Đặc biệt, khổ 5 của bài thơ nổi bật với hình ảnh con người hòa mình vào thiên nhiên, làm chủ cuộc đời, làm chủ biển cả.
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.
Khổ thơ mở ra một không gian bao la, khoáng đạt. Con thuyền đánh cá, dưới ngòi bút tài hoa của Huy Cận, không còn là một vật thể nhỏ bé, mà trở thành một con thuyền kỳ vĩ, sánh ngang với vũ trụ. Hình ảnh “lái gió với buồm trăng” mang đậm chất lãng mạn, gợi sự nhẹ nhàng, thanh thoát, nhưng cũng không kém phần mạnh mẽ, kiên cường. Gió và trăng, những yếu tố của tự nhiên, trở thành bạn đồng hành của người ngư dân, giúp họ vượt qua sóng gió, chinh phục biển cả.
Hình ảnh thơ mộng về đoàn thuyền đánh cá với buồm căng gió và ánh trăng, thể hiện sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên trong lao động.
Cụm từ “lướt giữa mây cao với biển bằng” gợi cảm giác con thuyền đang bay trên biển, vượt qua mọi giới hạn. “Mây cao” và “biển bằng” là những hình ảnh đối lập, nhưng lại hài hòa trong bức tranh tổng thể, tạo nên một không gian rộng lớn, khoáng đạt, đầy sức sống.
Hai câu thơ tiếp theo thể hiện rõ tinh thần làm chủ của người ngư dân:
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.
Không còn sự e dè, sợ hãi trước biển cả bao la, người ngư dân tự tin “ra đậu dặm xa”, khám phá những vùng biển mới. Họ không chỉ đơn thuần đánh bắt cá, mà còn “dò bụng biển”, tìm hiểu quy luật của tự nhiên, để từ đó có thể khai thác hiệu quả nhất.
“Dàn đan thế trận lưới vây giăng” là một hình ảnh mạnh mẽ, thể hiện sự chủ động, sáng tạo của người ngư dân trong công việc. Họ không chỉ sử dụng sức lực, mà còn sử dụng trí tuệ để chinh phục biển cả. Công việc đánh bắt cá được nâng lên thành một “thế trận”, thể hiện sự quyết tâm, kiên trì của người lao động.
Khổ thơ thứ 5 là một bức tranh tuyệt đẹp về sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên. Người ngư dân không chỉ là những người lao động, mà còn là những nghệ sĩ, những nhà thám hiểm, những người làm chủ cuộc đời mình. Họ mang trong mình tinh thần lạc quan, yêu đời, sẵn sàng đối mặt với mọi khó khăn, thử thách để xây dựng một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Tiếp nối cảm hứng đó, khổ thơ thứ 6 miêu tả sự giàu có và vẻ đẹp của biển cả:
Cá nhụ cá chim cùng cá đé
Cá song lấp lánh đuốc đen hồng
Cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe
Đêm thở sao lùa nước Hạ Long.
Biển cả hiện lên với sự phong phú của các loài cá: cá nhụ, cá chim, cá đé… mỗi loài mang một vẻ đẹp riêng, góp phần tạo nên một bức tranh sinh động, đầy màu sắc. Đặc biệt, hình ảnh “cá song lấp lánh đuốc đen hồng” là một sáng tạo độc đáo của Huy Cận. Những con cá song quẫy mình trong đêm tối, ánh lên những tia sáng lung linh, huyền ảo, như những ngọn đuốc nhỏ bé, thắp sáng cả một vùng biển.
Hình ảnh cá song lấp lánh dưới ánh trăng, thể hiện vẻ đẹp huyền ảo và trù phú của biển cả.
“Cái đuôi em quẫy trăng vàng chóe” là một hình ảnh gợi cảm, thể hiện sự tinh tế trong cảm nhận của nhà thơ. Ánh trăng vàng tan ra trên mặt nước, tạo nên những vệt sáng lấp lánh, như những viên ngọc trai quý giá. Cách gọi cá là “em” thể hiện sự gần gũi, thân thiết của người ngư dân với biển cả, coi biển cả như một người bạn, một người thân trong gia đình.
Câu thơ cuối cùng “Đêm thở sao lùa nước Hạ Long” là một hình ảnh nhân hóa độc đáo, thể hiện sự sống động của thiên nhiên. Đêm không chỉ là một khoảng thời gian, mà là một sinh thể có hơi thở, có nhịp điệu riêng. Những ngôi sao trên bầu trời như đang nô đùa, lùa nước Hạ Long, tạo nên một không gian huyền ảo, lung linh.
Khổ thơ thứ 6 là một lời ca ngợi vẻ đẹp của biển cả, thể hiện tình yêu sâu sắc của nhà thơ với quê hương, đất nước. Biển cả không chỉ là nguồn sống của người ngư dân, mà còn là nguồn cảm hứng bất tận cho những người nghệ sĩ.
Sang đến khổ 7, tiếng hát của người lao động lại vang lên:
Ta hát bài ca gọi cá vào
Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao
Biển cho ta cá như lòng mẹ
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào.
“Ta hát bài ca gọi cá vào” là một hình ảnh đẹp, thể hiện sự lạc quan, yêu đời của người ngư dân. Tiếng hát của họ không chỉ là một hoạt động lao động, mà còn là một cách để thể hiện tình yêu với biển cả, với cuộc sống.
Hình ảnh người dân chài cất cao tiếng hát trên biển đêm, thể hiện niềm vui lao động và sự gắn bó với biển cả.
“Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao” là một hình ảnh thơ mộng, thể hiện sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên. Ánh trăng cao trên bầu trời như đang gõ nhịp vào mạn thuyền, tạo nên một bản nhạc du dương, êm ái. Âm thanh của tiếng gõ thuyền hòa quyện với tiếng sóng biển, tiếng gió thổi, tạo nên một không gian âm nhạc độc đáo, chỉ có ở biển cả.
Hai câu thơ cuối cùng là một lời cảm ơn chân thành của người ngư dân đối với biển cả:
Biển cho ta cá như lòng mẹ
Nuôi lớn đời ta tự buổi nào.
Biển cả được so sánh với “lòng mẹ”, thể hiện sự biết ơn, trân trọng của người ngư dân đối với nguồn sống mà biển cả mang lại. Biển cả không chỉ cho họ cá, mà còn cho họ cuộc sống, cho họ niềm vui, cho họ hy vọng. Biển cả như một người mẹ hiền, luôn che chở, bảo vệ và nuôi dưỡng những đứa con của mình.
Tóm lại, khổ 5, 6, và 7 của bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” là một khúc ca tráng lệ về vẻ đẹp của biển cả và con người lao động. Bằng ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, giàu cảm xúc, Huy Cận đã vẽ nên một bức tranh sinh động, đầy màu sắc về cuộc sống của người ngư dân trên biển đêm. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật, mà còn là một thông điệp về tình yêu quê hương, đất nước, về sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên, về tinh thần lạc quan, yêu đời của người lao động Việt Nam.