Đoạn 3 của “Bình Ngô Đại Cáo” không chỉ là một phần của áng văn bất hủ, mà còn là khúc hùng ca tráng lệ, tái hiện chân thực và đầy cảm xúc về cuộc khởi nghĩa Lam Sơn gian khổ nhưng vô cùng oanh liệt. Nguyễn Trãi đã khắc họa đậm nét hình tượng người anh hùng Lê Lợi, tinh thần chiến đấu quả cảm của quân dân Đại Việt, và khẳng định ý chí độc lập, tự cường của dân tộc.
Mở đầu đoạn trích, Nguyễn Trãi đã khắc họa hình ảnh Lê Lợi – vị thủ lĩnh áo vải dấy nghĩa từ vùng núi Lam Sơn:
“Ta đây:
Núi Lam Sơn dấy nghĩa,
Chốn hoang dã nương mình.”
Hình ảnh Lê Lợi, người anh hùng áo vải, dấy binh khởi nghĩa tại Lam Sơn, thể hiện ý chí quật cường và lòng yêu nước sâu sắc, quyết tâm đánh đuổi giặc Minh.
Cách xưng “Ta” đầy tự tin, khẳng định vai trò lãnh đạo tối cao. Tuy xuất thân nơi “chốn hoang dã”, nhưng Lê Lợi mang trong mình hoài bão lớn lao, quyết tâm đánh đuổi quân xâm lược, giải phóng đất nước. Nỗi “căm giặc nước thề không cùng sống” đã thôi thúc ông vượt qua mọi khó khăn, gian khổ.
Nguyễn Trãi không né tránh những thử thách, chông gai mà nghĩa quân Lam Sơn phải đối mặt trong những ngày đầu khởi nghĩa:
“Ngẫm thù lớn há đội trời chung,
Căm giặc nước thề không cùng sống.
Đau lòng nhức óc, chốc đà mười mấy năm trời,
Nếm mật nằm gai, há phải một hai sớm tối.”
Những câu thơ giàu cảm xúc, thể hiện sự trăn trở, lo lắng của Lê Lợi trước vận mệnh đất nước. Ông “đau lòng nhức óc”, “nếm mật nằm gai”, “quên ăn vì giận” để tìm ra con đường cứu nước, cứu dân. Khó khăn chồng chất, “Tuấn kiệt như sao buổi sớm, Nhân tài như lá mùa thu” nhưng không làm lung lay ý chí của vị lãnh tụ.
Hình ảnh Lê Lợi “nếm mật nằm gai” khắc họa sự gian khổ, hy sinh của vị thủ lĩnh trong những ngày đầu khởi nghĩa, đồng thời thể hiện quyết tâm cao độ để giành lại độc lập cho dân tộc.
Vượt lên trên mọi khó khăn, Lê Lợi và nghĩa quân Lam Sơn đã từng bước giành thắng lợi, làm nên những chiến công hiển hách:
“Trọn hay:
Đem đại nghĩa để thắng hung tàn,
Lấy chí nhân để thay cường bạo.”
Hai câu thơ đúc kết chân lý: đại nghĩa và chí nhân là vũ khí mạnh nhất để chiến thắng mọi kẻ thù. Đây cũng là tư tưởng chủ đạo xuyên suốt “Bình Ngô Đại Cáo” và thể hiện sâu sắc tinh thần nhân văn của Nguyễn Trãi.
Ngòi bút của Nguyễn Trãi đã tái hiện lại những trận đánh ác liệt, thể hiện khí thế hào hùng của quân dân Đại Việt:
“Trận Bồ Đằng sấm vang chớp giật,
Miền Trà Lân trúc chẻ tro bay.”
Hình ảnh trận Bồ Đằng “sấm vang chớp giật” gợi lên khí thế oai hùng, mạnh mẽ của quân dân Đại Việt trong cuộc chiến chống quân Minh xâm lược, thể hiện quyết tâm đánh tan mọi kẻ thù.
Những hình ảnh “sấm vang chớp giật”, “trúc chẻ tro bay” không chỉ miêu tả sự tàn khốc của chiến tranh mà còn thể hiện sức mạnh phi thường của quân ta. Tác giả sử dụng hàng loạt địa danh như Bồ Đằng, Trà Lân, Chi Lăng, Mã Yên… để khắc họa chiến thắng liên tiếp của nghĩa quân Lam Sơn.
Không chỉ ca ngợi chiến thắng, Nguyễn Trãi còn vạch trần tội ác của quân xâm lược và khắc họa sự thất bại thảm hại của chúng:
“Suối Lãnh Câu, máu chảy thành sông, nước sông nghẹn ngào tiếng khóc,
Thành Đan Xá, thây chất thành núi, cỏ nội đầm đìa máu đen.”
Những hình ảnh ghê rợn, ám ảnh tố cáo tội ác tày trời của giặc Minh, đồng thời thể hiện sự căm phẫn của nhân dân ta đối với kẻ thù. Quân giặc “nghe hơi mà mất vía, nín thở cầu thoát thân”, “tham sống sợ chết mà hoà hiếu thực lòng”.
Tuy nhiên, thắng lợi của quân dân Đại Việt không chỉ là chiến thắng quân sự mà còn là chiến thắng của tinh thần nhân nghĩa:
“Mã Kỳ, Phương Chính, cấp cho năm trăm chiếc thuyền, ra đến biển mà vẫn hồn bay phách lạc,
Vương Thông, Mã Anh, phát cho vài nghìn cỗ ngựa, về đến nước mà vẫn tim đập chân run.”
Hình ảnh quân Minh “hồn bay phách lạc”, “tim đập chân run” khi được cấp thuyền, ngựa để về nước thể hiện sự thất bại thảm hại, nhục nhã của kẻ xâm lược, đồng thời khẳng định tinh thần nhân nghĩa của quân dân Đại Việt.
Việc cấp thuyền, ngựa cho quân giặc về nước thể hiện lòng nhân đạo, khoan dung của dân tộc ta. Ta không chủ trương tiêu diệt tận gốc mà mở đường hiếu sinh cho chúng, thể hiện truyền thống hòa hiếu của dân tộc.
Đoạn 3 “Bình Ngô Đại Cáo” khép lại với niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước:
“Xã tắc từ đây vững bền,
Giang sơn từ đây đổi mới.”
Lời tuyên bố đanh thép khẳng định nền độc lập, tự do của dân tộc, mở ra một kỷ nguyên mới, kỷ nguyên của hòa bình và thịnh vượng.
Đoạn 3 “Bình Ngô Đại Cáo” là một bản hùng ca bất hủ, thể hiện sâu sắc tư tưởng yêu nước, thương dân, tinh thần nhân nghĩa và ý chí độc lập, tự cường của dân tộc Việt Nam. Đoạn trích không chỉ có giá trị lịch sử mà còn có giá trị văn học to lớn, là nguồn cảm hứng cho các thế hệ mai sau.