Hồ Xuân Hương, “bà chúa thơ Nôm”, nổi tiếng với những vần thơ vừa trào phúng, vừa đậm chất nhân văn. Bài thơ “Đề đền Sầm Nghi Đống” là một minh chứng rõ nét cho phong cách độc đáo ấy. Để hiểu sâu sắc hơn về tác phẩm này, chúng ta hãy cùng đi vào phân tích chi tiết.
Mở đầu bài thơ là sự quan sát, miêu tả địa điểm một cách đầy chủ ý:
“Ghé mắt trông ngang thấy bảng treo,
Kìa đền thái thú đứng cheo leo.”
Cách “ghé mắt trông ngang” thay vì ngước nhìn thể hiện thái độ không mấy tôn kính, thậm chí có phần coi thường. Hình ảnh “đền thái thú đứng cheo leo” gợi lên sự bấp bênh, không vững chãi, như chính sự nghiệp của Sầm Nghi Đống.
Hai câu thơ đầu, với cách sử dụng từ ngữ đặc sắc, đã đặt nền móng cho toàn bộ bài thơ, thể hiện rõ thái độ của tác giả đối với nhân vật lịch sử này.
Tiếp đến, Hồ Xuân Hương bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của mình:
“Ví đây đổi phận làm trai được,
Sự nghiệp anh hùng há bấy nhiêu?”
Câu thơ thể hiện khát khao được bình đẳng, được khẳng định bản thân trong xã hội phong kiến đầy bất công. “Ví đây đổi phận làm trai được” không chỉ là ước mơ về một giới tính khác mà còn là ước mơ về quyền lực, về cơ hội để tạo dựng sự nghiệp. Câu hỏi tu từ “Sự nghiệp anh hùng há bấy nhiêu?” mang giọng điệu mỉa mai, châm biếm, khẳng định sự bất tài của Sầm Nghi Đống, đồng thời thể hiện niềm tin vào khả năng của bản thân nếu được trao cơ hội.
Bài thơ là một tiếng nói mạnh mẽ, thể hiện sự phản kháng của Hồ Xuân Hương trước những định kiến xã hội, đồng thời khẳng định giá trị và khát vọng của người phụ nữ.
Điểm đặc sắc trong “Đề đền Sầm Nghi Đống” còn nằm ở nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ. Hồ Xuân Hương đã vận dụng nhuần nhuyễn thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, kết hợp với giọng điệu trào phúng, mỉa mai để tạo nên một tác phẩm vừa sâu sắc, vừa hài hước. Các từ ngữ được sử dụng một cách tinh tế, giàu sức gợi hình, gợi cảm, góp phần thể hiện rõ thái độ và cảm xúc của tác giả.
Tóm lại, “Đề đền Sầm Nghi Đống” là một bài thơ tiêu biểu cho phong cách thơ Hồ Xuân Hương. Qua việc phân tích bài thơ, chúng ta không chỉ hiểu rõ hơn về tài năng nghệ thuật của bà mà còn cảm nhận được tinh thần phản kháng mạnh mẽ, khát khao bình đẳng và niềm tin vào giá trị bản thân của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Bài thơ xứng đáng là một viên ngọc quý trong kho tàng văn học Việt Nam.