Bài thơ “Đất Vị Hoàng” của Trần Tế Xương là một tác phẩm tiêu biểu cho dòng thơ trào phúng của ông, thể hiện sâu sắc nỗi đau xót trước sự biến đổi của quê hương trong bối cảnh xã hội thực dân nửa phong kiến. Bài thơ không chỉ là bức tranh chân thực về một giai đoạn lịch sử đầy biến động mà còn là tiếng lòng của một người con yêu nước, đau đáu trước sự suy đồi về đạo đức và văn hóa.
Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, với thủ pháp “thủ vĩ ngâm” độc đáo, sử dụng câu hỏi tu từ ở đầu và cuối bài để nhấn mạnh cảm xúc chủ đạo.
Có đất nào như đất ấy không?
Câu hỏi mở đầu như một tiếng than, gợi lên sự hoài nghi và xót xa. “Đất ấy” – Vị Hoàng, quê hương của Tú Xương, giờ đây đã khác xưa quá nhiều.
Câu hỏi tu từ mở đầu bài thơ “Đất Vị Hoàng” gợi nhớ về một Vị Hoàng xưa kia, một vùng quê thanh bình và trù phú, nay đã bị đô thị hóa và thương mại hóa, kéo theo những hệ lụy về mặt đạo đức và văn hóa.
Sự thay đổi của Vị Hoàng được thể hiện qua hình ảnh “Phố phường tiếp giáp với bờ sông”. Sự phát triển đô thị ồ ạt đã xâm lấn không gian tự nhiên, phá vỡ cảnh quan quen thuộc. Đây không phải là sự phát triển tích cực mà là sự xâm nhập của văn minh phương Tây, kéo theo những hệ lụy tiêu cực.
Hai câu thực tiếp theo là bức tranh biếm họa về sự suy đồi đạo đức trong xã hội:
Nhà kia lỗi phép, con khinh bố,
Mụ nọ chanh chua, vợ chửi chồng.
Sự đảo lộn các giá trị truyền thống thể hiện rõ nét qua hai hình ảnh đối lập. “Con khinh bố” là sự bất hiếu, phá vỡ đạo lý làm người. “Vợ chửi chồng” là sự suy đồi trong quan hệ gia đình, nơi lẽ ra phải có sự yêu thương, tôn trọng. Những hình ảnh này cho thấy sự xáo trộn trong xã hội, khi tiền bạc và vật chất trở thành thước đo giá trị, làm lu mờ đi những giá trị đạo đức tốt đẹp.
Hình ảnh gia đình Việt xưa, nơi đề cao các giá trị đạo đức và truyền thống, tương phản với sự suy đồi đạo đức được Tú Xương khắc họa trong bài thơ “Đất Vị Hoàng”, khi “con khinh bố” và “vợ chửi chồng” trở thành hiện tượng phổ biến.
Hai câu luận tiếp tục khắc họa bức tranh xã hội với những mảng tối:
Keo cú người đâu như cứt sắt,
Tham lam chuyện thở rặt hơi đồng.
Những con người “keo cú” và “tham lam” xuất hiện nhan nhản, sống chỉ biết đến tiền bạc. “Cứt sắt” là hình ảnh so sánh ghê tởm, thể hiện sự khinh bỉ của tác giả đối với những kẻ chỉ biết giữ khư khư của cải. “Thở rặt hơi đồng” là lối sống thực dụng, coi trọng vật chất hơn tất cả.
Hình ảnh tượng trưng cho sự tha hóa của con người do tiền bạc và quyền lực, minh họa cho sự phê phán của Tú Xương đối với những kẻ “tham lam chuyện thở rặt hơi đồng” trong xã hội Vị Hoàng lúc bấy giờ.
Hai câu kết vang lên như một tiếng kêu đau xót:
Bắc Nam hỏi khắp người bao tỉnh,
Có đất nào như đất ấy không?
Câu hỏi tu từ được lặp lại, nhưng giờ đây đã mang một ý nghĩa rộng lớn hơn. Không chỉ là Vị Hoàng, mà cả “Bắc Nam” đều đang chìm trong sự suy đồi. Câu hỏi như một lời tố cáo, một lời than thở cho vận mệnh đất nước.
Bản đồ Việt Nam xưa gợi nhớ về một đất nước thanh bình và thống nhất, tương phản với nỗi đau chia cắt và suy đồi mà Tú Xương cảm nhận sâu sắc trong bài thơ “Đất Vị Hoàng”, khi ông phải thốt lên “Bắc Nam hỏi khắp người bao tỉnh, Có đất nào như đất ấy không?”.
“Đất Vị Hoàng” không chỉ là bài thơ trào phúng mà còn là tiếng lòng của một người yêu nước, đau xót trước sự biến đổi của quê hương. Bằng ngôn ngữ bình dị, giọng điệu châm biếm sâu cay, Tú Xương đã vẽ nên một bức tranh chân thực về xã hội Việt Nam trong giai đoạn giao thời, đồng thời gửi gắm những suy tư về đạo đức và văn hóa. Bài thơ đến nay vẫn giữ nguyên giá trị, là lời cảnh tỉnh cho chúng ta về những hệ lụy của sự phát triển thiếu định hướng và sự suy đồi về đạo đức.