Ba khổ cuối bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt là đỉnh cao của cảm xúc, nơi tình bà cháu thiêng liêng được khắc họa sâu sắc và những suy ngẫm về cuộc đời, về cội nguồn được thể hiện một cách thấm thía.
Bếp lửa hồng ấm áp tình bà cháu
Khổ thơ thứ năm mở ra bằng hình ảnh quen thuộc, lặp lại xuyên suốt bài thơ:
Rồi sớm rồi chiều lại bếp lửa bà nhen
Một ngọn lửa, lòng bà luôn ủ sẵn
Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng…
Hình ảnh “bếp lửa” tiếp tục xuất hiện, gắn liền với nhịp sống đều đặn, tần tảo của người bà. Điệp ngữ “một ngọn lửa” không chỉ nhấn mạnh sự hiện hữu thường trực của bếp lửa trong cuộc sống hai bà cháu, mà còn gợi lên ý nghĩa sâu xa hơn. “Ngọn lửa” ấy không chỉ là ngọn lửa vật chất, sưởi ấm căn nhà, mà còn là ngọn lửa của tình yêu thương, sự hy sinh, luôn “ủ sẵn” trong lòng bà. Đó còn là “ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng”, niềm tin vào tương lai tươi sáng, vào sức mạnh của tình người, của lòng nhân ái, được bà truyền lại cho cháu.
Khổ thơ thứ sáu tiếp tục khắc họa hình ảnh người bà với những phẩm chất cao đẹp:
Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa
Mấy chục năm rồi, đến tận bây giờ
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm
Nhóm bếp lửa ấp iu nồng đượm
Nhóm niềm yêu thương, khoai sắn ngọt bùi
Nhóm nồi xôi gạo mới sẻ chung vui
Nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ
Ôi kì lạ và thiêng liêng – bếp lửa!
Từ láy “lận đận” cùng cụm từ “biết mấy nắng mưa” gợi lên cuộc đời gian truân, vất vả của bà. Dẫu vậy, bà vẫn “giữ thói quen dậy sớm”, vẫn “nhóm bếp lửa” mỗi ngày. Điệp từ “nhóm” được lặp lại nhiều lần, diễn tả những công việc quen thuộc, giản dị mà bà vẫn làm, nhưng ẩn chứa trong đó là tình yêu thương vô bờ bến, sự chăm sóc tỉ mỉ, ân cần mà bà dành cho cháu. Bà “nhóm bếp lửa ấp iu nồng đượm”, “nhóm niềm yêu thương”, “nhóm nồi xôi gạo mới sẻ chung vui”, và đặc biệt, bà còn “nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ”, khơi gợi, nuôi dưỡng những ước mơ, khát vọng trong tâm hồn cháu. Câu cảm thán “Ôi kì lạ và thiêng liêng – bếp lửa!” thể hiện sự ngỡ ngàng, xúc động của người cháu khi nhận ra ý nghĩa lớn lao, thiêng liêng của bếp lửa, biểu tượng cho tình bà cháu, cho quê hương, cội nguồn.
Khổ thơ cuối cùng là nỗi nhớ da diết của người cháu nơi phương xa:
Giờ cháu đã đi xa. Có ngọn khói trăm tàu
Có lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả
Nhưng vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhở:
Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?…
Dù đã đi xa, đến những nơi phồn hoa, náo nhiệt với “ngọn khói trăm tàu”, “lửa trăm nhà”, “niềm vui trăm ngả”, người cháu vẫn không nguôi nhớ về bà, về bếp lửa thân thương. Câu hỏi tu từ “Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?…” thể hiện nỗi nhớ mong da diết, sự quan tâm sâu sắc, và cả niềm tin vào tình bà cháu bất diệt.
Tóm lại, ba khổ cuối bài thơ “Bếp lửa” là khúc ca cảm động về tình bà cháu, là lời tri ân sâu sắc đối với người bà tần tảo, giàu đức hy sinh, và là lời nhắn nhủ về đạo lý uống nước nhớ nguồn, về tình yêu quê hương, đất nước.