Phân Hủy Fe(OH)3 Ở Nhiệt Độ Cao Đến Khối Lượng Không Đổi Thu Được Chất Rắn Là Gì?

Phản ứng nhiệt phân hydroxide sắt(III) [Fe(OH)3] là một thí nghiệm quan trọng trong hóa học vô cơ. Quá trình này thường được thực hiện để điều chế oxit sắt(III) (Fe2O3) ở dạng tinh khiết. Dưới đây là phương trình và các yếu tố liên quan đến phản ứng này.

Phương trình hóa học của phản ứng phân hủy Fe(OH)3

Phương trình hóa học cân bằng cho phản ứng nhiệt phân Fe(OH)3 như sau:

2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O

Đây là một phản ứng phân hủy, trong đó một chất duy nhất (Fe(OH)3) bị phân tách thành hai hoặc nhiều chất khác nhau (Fe2O3 và H2O) khi đun nóng.

Điều kiện để xảy ra phản ứng

Phản ứng phân hủy Fe(OH)3 cần được thực hiện ở nhiệt độ cao. Nhiệt độ cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thí nghiệm, nhưng thường cần nhiệt độ trên 200°C để phản ứng xảy ra hoàn toàn.

Dấu hiệu nhận biết phản ứng

Dấu hiệu dễ nhận thấy nhất của phản ứng này là sự thay đổi về khối lượng và trạng thái của chất rắn. Ban đầu, ta có hydroxide sắt(III) màu nâu đỏ. Khi đun nóng, hơi nước sẽ thoát ra, làm giảm khối lượng chất rắn. Sau khi phản ứng hoàn tất, chất rắn còn lại là oxit sắt(III) (Fe2O3) có màu đỏ nâu.

Giải thích chi tiết về phản ứng

Khi Fe(OH)3 bị nung nóng, các liên kết hóa học trong phân tử bị phá vỡ. Cụ thể, các nhóm hydroxide (OH) tách ra và kết hợp với nhau để tạo thành nước (H2O) ở dạng hơi. Phần còn lại của phân tử Fe(OH)3 kết hợp lại để tạo thành oxit sắt(III) (Fe2O3).

Hình ảnh minh họa phản ứng nhiệt phân Fe(OH)3, cho thấy sự chuyển đổi từ hydroxide sắt(III) sang oxit sắt(III) và hơi nước.

Ứng dụng của phản ứng

Phản ứng nhiệt phân Fe(OH)3 có nhiều ứng dụng trong phòng thí nghiệm và công nghiệp, bao gồm:

  • Điều chế oxit sắt(III): Đây là phương pháp phổ biến để điều chế Fe2O3 ở dạng tinh khiết, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, như sản xuất pigment, chất xúc tác và vật liệu từ tính.
  • Phân tích định lượng: Phản ứng có thể được sử dụng để xác định hàm lượng Fe(OH)3 trong một mẫu bằng cách đo lượng Fe2O3 tạo thành sau khi nung đến khối lượng không đổi.

Bài tập vận dụng

Để hiểu rõ hơn về phản ứng này, hãy xem xét một số bài tập ví dụ:

Ví dụ 1: Nung 21,4 gam Fe(OH)3 đến khối lượng không đổi. Tính khối lượng chất rắn thu được.

Giải:

  • Số mol Fe(OH)3 = 21,4 / 107 = 0,2 mol
  • Theo phương trình phản ứng: 2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O, 2 mol Fe(OH)3 tạo ra 1 mol Fe2O3
  • Vậy, 0,2 mol Fe(OH)3 tạo ra 0,1 mol Fe2O3
  • Khối lượng Fe2O3 thu được = 0,1 * 160 = 16 gam

Ví dụ 2: Nhiệt phân hoàn toàn m gam Fe(OH)3, sau phản ứng thu được 16 gam chất rắn. Tính giá trị của m.

Giải:

  • Số mol Fe2O3 = 16 / 160 = 0,1 mol
  • Theo phương trình phản ứng: 2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O, 1 mol Fe2O3 được tạo ra từ 2 mol Fe(OH)3
  • Vậy, 0,1 mol Fe2O3 được tạo ra từ 0,2 mol Fe(OH)3
  • Khối lượng Fe(OH)3 ban đầu = 0,2 * 107 = 21,4 gam

Kết luận

Phản ứng phân hủy Fe(OH)3 ở nhiệt độ cao đến khối lượng không đổi thu được chất rắn là Fe2O3. Đây là một phản ứng quan trọng trong hóa học, được sử dụng rộng rãi trong cả phòng thí nghiệm và công nghiệp. Việc nắm vững phương trình, điều kiện phản ứng và các ứng dụng của nó sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hóa học vô cơ.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *