Site icon donghochetac

People Số Nhiều Hay Ít: Phân Biệt Cách Dùng Chuẩn Xác Nhất

Trong tiếng Anh, việc sử dụng danh từ số ít và số nhiều đôi khi gây nhầm lẫn, đặc biệt với những từ như “person” và “people”. Vậy “people” số nhiều hay ít? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa “person,” “persons,” “people,” và “peoples” để sử dụng chúng một cách chính xác.

1. Person

“Person” là danh từ số ít, dùng để chỉ một người, một cá nhân đơn lẻ. Nó không phân biệt giới tính, tuổi tác hay mối quan hệ.

Ví dụ:

  • He is the most reliable person I know. (Anh ấy là người đáng tin cậy nhất mà tôi biết.)
  • That person over there is my teacher. (Người kia là giáo viên của tôi.)
  • She is the only person who understands me. (Cô ấy là người duy nhất hiểu tôi.)

2. Persons

“Persons” là dạng số nhiều (ít phổ biến) của “person,” thường được sử dụng trong văn bản pháp lý, trang trọng hoặc trên các biển báo. Nó mang tính hình thức và ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • Authorized persons only beyond this point. (Chỉ những người được ủy quyền mới được phép vào khu vực này.)
  • All persons entering the building must register at the front desk. (Tất cả những người vào tòa nhà phải đăng ký tại quầy lễ tân.)

3. People

“People” là danh từ số nhiều phổ biến nhất của “person,” dùng để chỉ một nhóm người, một số lượng người không xác định. “People” thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường. Đây là đáp án chính xác cho câu hỏi “People Số Nhiều Hay ít?”. “People” luôn ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

  • There are many people at the park today. (Hôm nay có rất nhiều người ở công viên.)
  • I enjoy spending time with my people. (Tôi thích dành thời gian với những người thân yêu của mình.)
  • People are generally kind and helpful. (Mọi người nói chung là tốt bụng và hay giúp đỡ.)

4. Peoples

“Peoples” là danh từ số nhiều, dùng để chỉ nhiều dân tộc, cộng đồng hoặc nhóm người khác nhau. Nó nhấn mạnh sự đa dạng về văn hóa và nguồn gốc.

Ví dụ:

  • The indigenous peoples of the Amazon are facing many challenges. (Các dân tộc bản địa ở Amazon đang đối mặt với nhiều thách thức.)
  • The United Nations works to promote understanding between different peoples. (Liên Hợp Quốc làm việc để thúc đẩy sự hiểu biết giữa các dân tộc khác nhau.)
  • The peoples of Southeast Asia share many cultural traditions. (Các dân tộc Đông Nam Á có chung nhiều truyền thống văn hóa.)

Bản đồ thế giới minh họa sự đa dạng của các dân tộc và văn hóa trên toàn cầu.

Tóm lại, “people” là danh từ số nhiều. Việc nắm vững cách sử dụng của “person,” “persons,” “people,” và “peoples” sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự tin hơn trong tiếng Anh.

Exit mobile version