Paul Samuelson là một trong những nhà kinh tế học có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20. Ông không chỉ định hình nền kinh tế học hiện đại bằng các kỹ thuật phân tích chặt chẽ mà còn trở thành Paul Samuelson Was The First American To Win The Nobel Prize In Kinh tế năm 1970, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử kinh tế Hoa Kỳ.
Con đường sự nghiệp của Samuelson bắt đầu từ Đại học Chicago trong thời kỳ Đại Suy thoái. Tại đây, ông đã gặp gỡ và kết bạn với Milton Friedman, một sinh viên kinh tế tài năng khác. Dù sau này có những bất đồng về quan điểm chính sách, cả hai đã cùng nhau vạch ra hướng đi cho ngành kinh tế học thế kỷ 20.
Samuelson theo học tại Đại học Chicago khi mới 16 tuổi và nhanh chóng bị cuốn hút bởi kinh tế học. Ông từng chia sẻ rằng “Tôi sinh ra là một nhà kinh tế học vào ngày 2 tháng 1 năm 1932,” ngày ông được nghe bài giảng đầu tiên về Thomas Malthus.
Paul Samuelson nhận giải Nobel Kinh tế, khoảnh khắc lịch sử đánh dấu sự công nhận toàn cầu cho những đóng góp của ông.
Trước khi trở thành paul samuelson was the first american to win the nobel prize in kinh tế, Samuelson đã có những đóng góp quan trọng cho ngành. Năm 21 tuổi, ông đã công bố bài báo đầu tiên về kinh tế học. Năm 1947, ông nhận được Huy chương John Bates Clark, giải thưởng dành cho nhà kinh tế dưới 40 tuổi có đóng góp xuất sắc cho kinh tế học.
Samuelson và Friedman thường xuyên tranh luận trên tờ Newsweek, với Friedman ủng hộ sự can thiệp hạn chế của chính phủ vào nền kinh tế, trong khi Samuelson có quan điểm ngược lại. Tuy nhiên, cả hai đều không bị đóng khung trong những khuôn mẫu đơn giản. Samuelson ủng hộ cắt giảm thuế vào những năm 1960 để kích thích nền kinh tế, trong khi Friedman đôi khi có những quan điểm đi ngược lại với những người bảo thủ.
Sau Chicago, Samuelson tiếp tục học tại Harvard và nhận bằng Thạc sĩ năm 1936 và bằng Tiến sĩ năm 1941. Ông cũng nhận bằng Tiến sĩ Luật danh dự từ Đại học Chicago năm 1961.
Công trình lớn đầu tiên của Samuelson, Foundations of Economic Analysis (1947), đã chứng minh cách toán học có thể làm cho kinh tế học trở nên chặt chẽ hơn. Ông đã sử dụng toán học để làm sáng tỏ những mâu thuẫn, chồng chéo và sai lầm trong ngôn ngữ kinh tế học cổ điển.
James Heckman, giáo sư kinh tế tại Đại học Chicago, nhận xét: “Samuelson đã thay đổi kinh tế học một cách sâu sắc. Ông biến kinh tế học thành một khoa học hình thức bằng cách sử dụng toán học.”
Cuốn sách Economics: An Introductory Analysis (1948) của Samuelson đã trở thành sách giáo trình kinh tế bán chạy nhất mọi thời đại. Cuốn sách phổ biến quan điểm của John Maynard Keynes và được viết khi Đại Suy thoái và Thế chiến II vẫn còn in đậm trong tâm trí mọi người.
Samuelson đến MIT vào năm 1940 và sau đó trở thành giáo sư tại đây. Ông cũng là cố vấn kinh tế cho Thượng nghị sĩ, ứng cử viên và Tổng thống đắc cử John F. Kennedy. Ông cũng là một chuyên gia về kinh tế phúc lợi, lý thuyết tài chính công, kinh tế quốc tế và lý thuyết người tiêu dùng.