Ôn Luyện Tiếng Anh: Passed, Watched, Played, Washed

Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững cách phát âm và sử dụng các động từ ở dạng quá khứ là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ tập trung vào các động từ thường gặp như passed, watched, played, washed, đồng thời cung cấp các bài tập và ví dụ minh họa để giúp bạn củng cố kiến thức.

Phát Âm Đuôi -ed: Passed, Watched, Washed

Một trong những khó khăn thường gặp khi học tiếng Anh là phát âm đúng đuôi “-ed” của các động từ quá khứ. Có ba cách phát âm chính: /t/, /d/, và /ɪd/. Đối với các động từ passed, watched, washed, đuôi “-ed” được phát âm là /t/.

  • Passed: /pæst/ (đã vượt qua, đã đỗ)
  • Watched: /wɒtʃt/ (đã xem)
  • Washed: /wɒʃt/ (đã giặt, đã rửa)

Played: Phát Âm Đuôi -ed Đặc Biệt

Động từ played lại có cách phát âm khác. Đuôi “-ed” trong trường hợp này được phát âm là /d/.

  • Played: /pleɪd/ (đã chơi)

Sự khác biệt này là do âm cuối của động từ nguyên thể play là một âm hữu thanh (/eɪ/), do đó đuôi “-ed” được phát âm là /d/ để tạo sự hài hòa về âm thanh.

Bài Tập Vận Dụng

Để kiểm tra và củng cố kiến thức, hãy hoàn thành các câu sau với dạng quá khứ đơn của các động từ passed, watched, played, washed:

  1. I __ my driving test last week. (pass)
  2. We __ a football match on TV last night. (watch)
  3. The children __ in the park all afternoon. (play)
  4. She __ the dishes after dinner. (wash)

Đáp án:

  1. passed
  2. watched
  3. played
  4. washed

Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng các động từ này trong thực tế, hãy xem xét các ví dụ sau:

  • He passed the exam with flying colors. (Anh ấy đã đỗ kỳ thi với điểm số xuất sắc.)

  • They watched a movie at the cinema. (Họ đã xem một bộ phim tại rạp chiếu phim.)

  • The band played their new song at the concert. (Ban nhạc đã chơi bài hát mới của họ tại buổi hòa nhạc.)

  • She washed her car on Saturday morning. (Cô ấy đã rửa xe của mình vào sáng thứ Bảy.)

Lưu Ý Quan Trọng

Khi sử dụng các động từ này trong câu, hãy chú ý đến thì (tense) của câu. Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn (past simple). Tuy nhiên, các động từ này cũng có thể được sử dụng trong các thì khác, ví dụ như thì hiện tại hoàn thành (present perfect) hoặc thì quá khứ tiếp diễn (past continuous).

Ví dụ:

  • I have watched that movie three times. (Tôi đã xem bộ phim đó ba lần rồi.) – Thì hiện tại hoàn thành
  • She was washing the dishes when the phone rang. (Cô ấy đang rửa bát thì điện thoại reo.) – Thì quá khứ tiếp diễn

Bằng cách luyện tập thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ được các động từ passed, watched, played, washed và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *