Ở Người Trưởng Thành, Mỗi Chu Kỳ Tim Kéo Dài Bao Lâu? Giải Thích Chi Tiết

Hệ tuần hoàn đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự sống, đảm bảo máu lưu thông liên tục để cung cấp oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào, đồng thời loại bỏ chất thải. Tim, trung tâm của hệ tuần hoàn, hoạt động như một máy bơm mạnh mẽ, hút máu từ tĩnh mạch và đẩy vào động mạch. Hoạt động này diễn ra theo chu kỳ, được gọi là chu kỳ tim. Vậy, ở người trưởng thành, mỗi chu kỳ tim kéo dài bao lâu?

Thông thường, ở người trưởng thành khỏe mạnh, mỗi chu kỳ tim kéo dài khoảng 0.8 giây khi nhịp tim ở mức 75 lần/phút. Tuy nhiên, thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào nhịp tim và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Một chu kỳ tim hoàn chỉnh bao gồm ba giai đoạn chính: nhĩ thu (tâm nhĩ co), thất thu (tâm thất co) và tâm trương toàn bộ (tâm nhĩ và tâm thất cùng giãn).

Các Giai Đoạn Chi Tiết Của Chu Kỳ Tim

Để hiểu rõ hơn về thời gian của mỗi chu kỳ tim, chúng ta cần đi sâu vào từng giai đoạn:

1. Nhĩ Thu (0.1 Giây)

Trong giai đoạn này, tâm nhĩ co bóp, làm tăng áp suất bên trong, đẩy máu xuống tâm thất thông qua van nhĩ thất đang mở. Nhĩ thu đóng góp khoảng 35% tổng lượng máu từ tâm nhĩ xuống tâm thất trong mỗi chu kỳ. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, tâm nhĩ sẽ giãn ra trong suốt thời gian còn lại của chu kỳ. Lượng máu được đẩy xuống trong giai đoạn này cũng làm tăng áp suất trong tâm thất.

2. Thất Thu (0.3 Giây)

Giai đoạn này bắt đầu sau nhĩ thu, khi tâm thất co lại. Thất thu được chia thành hai thời kỳ nhỏ hơn:

  • Thời Kỳ Tăng Áp (0.05 Giây): Tâm thất co làm áp suất bên trong tăng lên, vượt quá áp suất trong tâm nhĩ, khiến van nhĩ thất đóng lại. Van đóng lại ngăn máu trào ngược lên tâm nhĩ. Tuy nhiên, trong giai đoạn này, áp suất trong tâm thất vẫn thấp hơn áp suất trong động mạch, do đó van động mạch chưa mở ra.

  • Thời Kỳ Tống Máu (0.25 Giây): Khi áp suất trong tâm thất vượt quá áp suất trong động mạch chủ và động mạch phổi, van động mạch mở ra, cho phép máu từ tâm thất phun vào động mạch. Thời kỳ tống máu lại được chia thành:

    • Tống Máu Nhanh (0.09 Giây): Khoảng 80% lượng máu trong tâm thất được tống vào động mạch.
    • Tống Máu Chậm (0.16 Giây): 20% lượng máu còn lại tiếp tục được tống vào động mạch.

Mặc dù thành tâm thất trái dày hơn và co bóp mạnh hơn tâm thất phải, nhưng do sức cản của vòng tuần hoàn nhỏ thấp hơn vòng tuần hoàn lớn, nên mỗi lần tâm thất co bóp, cả hai bên đều tống một lượng máu gần như bằng nhau vào động mạch chủ và động mạch phổi.

3. Tâm Trương Toàn Bộ (0.4 Giây)

Sau thất thu, tâm thất bắt đầu giãn ra, trong khi tâm nhĩ vẫn đang giãn. Đây là giai đoạn tâm trương toàn bộ. Khi tâm thất giãn ra, áp suất bên trong giảm xuống, thấp hơn áp suất trong động mạch, khiến van động mạch đóng lại. Tâm thất tiếp tục giãn ra nhưng thể tích tim không thay đổi vì cả van động mạch và van nhĩ thất đều đóng. Sau đó, áp suất trong tâm thất giảm nhanh chóng, thấp hơn áp suất trong tâm nhĩ, khiến máu từ tâm nhĩ được hút xuống tâm thất theo hai thì:

  • Đầy Thất Nhanh: Máu được hút xuống tâm thất nhanh chóng.
  • Đầy Thất Chậm: Sau khi đầy thất nhanh, máu được hút xuống chậm dần.

Trong giai đoạn tâm trương toàn bộ, khoảng 65% lượng máu từ tâm nhĩ xuống tâm thất. Giai đoạn này cũng là thời gian để tâm nhĩ tiếp tục giãn và áp suất giảm theo tâm thất. Cuối giai đoạn này, tâm thất vẫn tiếp tục giãn thêm 0.1 giây, trong khi tâm nhĩ bắt đầu co, mở đầu cho một chu kỳ tim mới.

Các Bệnh Liên Quan Đến Chu Kỳ Hoạt Động Của Tim

Chu kỳ hoạt động của tim là một quá trình phức tạp, và bất kỳ bệnh lý nào liên quan đến tim đều có thể ảnh hưởng đến chu kỳ này. Dưới đây là một số bệnh phổ biến:

1. Rối Loạn Nhịp Tim

Đây là tình trạng nhịp tim không đều, quá nhanh hoặc quá chậm. Các triệu chứng có thể bao gồm tim đập nhanh, chóng mặt, khó thở và đau ngực. Nguyên nhân có thể do bệnh lý tim mạch, tăng huyết áp, bệnh lý tuyến giáp, hoặc do sử dụng thuốc.

2. Bệnh Nhĩ – Thất

Tình trạng tim không thể hoạt động đúng chu kỳ do các vấn đề liên quan đến nhĩ – thất. Các triệu chứng có thể bao gồm đau ngực, mệt mỏi, khó thở và chóng mặt. Nguyên nhân có thể bao gồm bệnh lý van tim, viêm tim mạn tính.

3. Bệnh Van Tim

Các van tim không hoạt động đúng cách, làm giảm khả năng đẩy máu ra ngoài cơ thể. Triệu chứng bao gồm mệt mỏi, đau ngực, khó thở, chóng mặt. Nguyên nhân có thể do viêm van tim, bệnh lý van tim, hoặc vôi hóa van tim.

4. Tăng Huyết Áp

Áp lực máu trong mạch máu tăng cao, gây căng thẳng cho tim. Triệu chứng bao gồm đau đầu, mệt mỏi, đau ngực. Nguyên nhân bao gồm thói quen ăn uống không lành mạnh, thiếu vận động, yếu tố di truyền.

5. Bệnh Lý Cơ Tim

Cơ tim bị suy yếu, không thể hoạt động đúng chu kỳ. Triệu chứng bao gồm mệt mỏi, khó thở, đau ngực. Nguyên nhân có thể do viêm tim, tăng huyết áp, hoặc sử dụng thuốc.

Những bệnh lý này có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho sức khỏe. Vì vậy, nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến tim, hãy đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Chu kỳ hoạt động của tim liên tục lặp lại ba giai đoạn này để đảm bảo máu được bơm đi nuôi cơ thể. Bất kỳ sự bất thường nào trong ba giai đoạn này đều có thể ảnh hưởng đến quá trình cung cấp máu của tim và sức khỏe tổng thể. Việc hiểu rõ về chu kỳ tim và các yếu tố ảnh hưởng đến nó là rất quan trọng để duy trì một trái tim khỏe mạnh.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *